Bảo quản Inox tấm & cuộn tại công trường: tránh xước, hư hỏng

Inox tấm và cuộn có bề mặt hoàn thiện cao (2B, BA, HL, gương) nên rất dễ trầy xước, bám bẩn và “tea staining” nếu thao tác và lưu kho không đúng. So với ống, hộp hay thanh đặc trong hệ sản phẩm inox, tấm/cuộn đòi hỏi quy trình bảo quản chặt chẽ hơn tại công trường. Bài viết này tổng hợp quy trình và tiêu chí kỹ thuật giúp bạn hạn chế tối đa xước, móp, ố màu và gỉ bề mặt.

Nhận diện rủi ro hư hỏng tại công trường

– Trầy xước và móp méo: kéo lê trên nền cứng, xếp chồng không đệm, va đập khi bốc dỡ.
– Nhiễm bẩn sắt thép đen: bụi mài, xỉ hàn, vụn sắt bám gây điểm gỉ nâu (tea staining).
– Ẩm và muối: hơi ẩm, mưa, sương mặn ven biển phản ứng với clorua tạo ố vàng/nâu.
– Keo màng bảo vệ bị “nấu”: nắng gắt làm keo PVC/PE chảy, bám dính khó vệ sinh, loang màu.
– Biến dạng cuộn: “telescoping”, méo cạnh do kê đỡ sai; tấm bị võng, cong mép do xếp chồng quá tải.

Nguyên tắc vàng 5S cho inox tấm/cuộn

– Separate (Tách biệt): tách xa thép đen, khu mài/hàn; bề mặt, dụng cụ “chỉ dùng cho inox”.
– Soft contact (Tiếp xúc mềm): mọi điểm tỳ, kẹp, đỡ phải có đệm mềm (gỗ, cao su, UHMW-PE).
– Support (Đỡ đúng): kê đều, thẳng hàng; dùng A-frame cho tấm, gối yên cong cho cuộn.
– Shield (Che chắn): màng film, bìa, VCI, bạt phủ chống UV, chống mưa, hạn chế bụi/ion clorua.
– Surveillance (Giám sát): kiểm tra hằng ngày, ghi nhận tình trạng và xử lý ngay khi có sự cố.

Quy trình chuẩn theo từng giai đoạn

1) Trước khi nhận hàng

– Xác nhận tiêu chuẩn và bề mặt: No.1/2B/BA/HL/Gương; chiều dày, quy cách, có màng PE/ PVC hay không; cuộn “eye to sky” hoặc “eye to side”.
– Yêu cầu đóng gói: đai thép bọc giấy, vòng bảo vệ cạnh, lót bìa và VCI cho lưu kho dài ngày; pallet/gối gỗ khô, sạch.
– Chuẩn bị mặt bằng: nền phẳng, khô, không sỏi đá; khu vực kê cách đất bằng pallet tối thiểu 150 mm; lối nâng hạ thuận tiện.

2) Bốc dỡ an toàn, không xước

– Thiết bị nâng:
– Tấm: dùng càng nâng bọc nỉ/nhựa, hoặc cẩu với thanh giằng (spreader beam) và sling vải/PP có đệm góc; không dùng xích trần chạm bề mặt.
– Cuộn: dùng C-hook/bộ kẹp chuyên dụng có đệm; với “eye to sky”, dùng bàn kẹp và con lăn bọc cao su.
– Kỹ thuật:
– Không kéo lê pallet/tấm/cuộn; luôn nhấc nhả thẳng đứng.
– Chèn đệm góc ở vị trí đai siết; không siết đai trực tiếp lên bề mặt BA/gương.
– Không xếp/đặt lên nền bê tông trần; luôn có lớp lót (ván gỗ + cao su).
– Kiểm tra nhanh sau bốc dỡ: rách màng, móp cạnh, bung đai; xử lý/ gia cố ngay để tránh lan hư hỏng.

3) Lưu kho tại công trường

– Vị trí và tách biệt:
– Cách xa khu hàn/mài/cắt tối thiểu 10–15 m; có rèm chắn tia lửa, bụi.
– Không lưu chung với thép đen; dụng cụ cho inox để riêng (bàn chổi, kẹp, bánh mài).
– Kê đỡ đúng:
– Tấm: dựng trên A-frame có đệm cao su/EPDM; nghiêng nhẹ để tựa chắc; giữa các tấm đặt giấy kraft/bìa/foam interleave; không xếp quá cao gây võng.
– Cuộn: đặt trên gối yên cong (saddle) bằng gỗ cứng bọc cao su; chèn nêm chống lăn; nếu “eye to side”, chèn hai bên; không chồng quá 2 lớp nếu không có gối lót chuẩn.
– Che phủ và kiểm soát ẩm:
– Phủ bạt PE/PVC chống UV, để khe thoáng chống đọng sương; đặt túi hút ẩm/desiccant bên trong khi lưu >7 ngày.
– Tránh nước mưa hắt; không phủ kín sát mặt kim loại khiến ngưng tụ.
– Ở khu vực ven biển, lau rửa bằng nước sạch/DI và lau khô định kỳ nếu tháo film.
– Quản lý màng bảo vệ:
– Giữ film đến sát thời điểm gia công/lắp đặt; tránh nắng trực tiếp kéo dài vì keo có thể bám dính.
– Nếu film đã phơi nắng nhiều giờ, thử bóc ở mép nhỏ; nếu keo bám, dùng dung dịch trung tính để hỗ trợ, không cạy mạnh gây xước.

4) Vận chuyển nội bộ

– Dùng xe đẩy bàn có tấm lót UHMW-PE/ cao su; cột dây đai mềm có bảo vệ góc.
– Không cho 2 bề mặt hoàn thiện cao cọ xát trực tiếp; luôn có lớp interleave.
– Di chuyển chậm, tránh xóc; người điều phối canh đường, không để va vào cốp pha, thép chờ.

5) Khu gia công/cắt tại chỗ

– Bàn cắt/laser/plasma: phủ tấm nhựa/board gỗ mới; thường xuyên vệ sinh phoi sắt; không dùng bàn đã cắt thép đen nếu chưa làm sạch kỹ.
– Dụng cụ: kẹp, búa nhựa, ê-tô có hàm bọc; bánh nỉ/nhám chỉ dùng cho inox; không dùng bàn chải thép carbon.
– Tháo film: chỉ bóc phần cần gia công; che lại ngay sau gia công nếu chưa lắp.

6) Vệ sinh, xử lý bề mặt

– Bụi bẩn, vân tay: lau bằng dung dịch trung tính pH 6–8, khăn sợi nhỏ, sau đó rửa nước sạch và lau khô.
– Bê tông/vôi vữa bắn dính: loại bỏ càng sớm càng tốt bằng nước sạch và nhựa gạt mềm; tránh để khô bám vì pH kiềm cao ăn mòn bề mặt.
– Vết trà (tea staining) nhẹ: rửa nước ấm + chất tẩy inox chuyên dụng không chứa clorua; tráng DI; sấy khô.
– Sau hàn/gia công gây đổi màu: pickling + passivation bằng gel/ dung dịch theo hướng dẫn NSX; thử ở khu vực nhỏ trước.
– Cặn keo film: dùng dung dịch tẩy keo trung tính, khăn mềm; không dùng dao cạo.

7) Kiểm tra định kỳ và hồ sơ

– Nhật ký hằng ngày: tình trạng bạt phủ, khô ráo, nguyên vẹn màng, có bụi sắt/hạt mài hay không.
– Tuần: mở kiểm tra ngẫu nhiên 1–2 cuộn/tập tấm, đo ẩm khu vực; bổ sung desiccant nếu cần.
– Khi phát hiện xước/móp: cô lập kiện, đánh giá tái gia công (đánh hairline theo thớ, đánh bóng) hoặc đổi tấm khác cho vị trí lộ mặt.

Vật tư và dụng cụ khuyến nghị

– Đệm: cao su EPDM, nỉ công nghiệp, UHMW-PE, foam PE 1–3 mm làm interleave.
– Bao gói: giấy kraft, bìa carton, màng PE/PVC có chống UV, giấy VCI, túi hút ẩm.
– Nâng hạ: sling vải (polyester), bảo vệ góc, spreader beam, C-hook/coil tongs có đệm.
– Xe nâng: bọc càng bằng ốp nhựa/ cao su; tấm ốp có thể tháo lắp để vệ sinh thường xuyên.
– Vệ sinh: chất tẩy inox không chứa clorua, nước DI/RO, khăn microfiber, găng tay sạch không bột.

Lưu ý theo từng bề mặt inox

– No.1/2B (công nghiệp): chống xước tốt hơn nhưng vẫn cần interleave; phù hợp các chi tiết không lộ mặt.
– BA (Bright Annealed)/Gương: cực kỳ nhạy xước; luôn để film, interleave mềm; không dùng dây đai trực tiếp; vệ sinh chỉ với khăn siêu mềm.
– HL (Hairline/Satin): lau, đánh bóng theo đúng chiều thớ; test tại khu vực khuất trước khi xử lý toàn tấm.
– Inox phủ AFP (anti-fingerprint): tránh hóa chất mạnh; làm sạch bằng dung dịch trung tính.

Sai lầm phổ biến cần tránh

– Kéo lê tấm trên nền bê tông; bốc dỡ bằng xích trần.
– Lưu chung inox với thép đen; dùng chung bàn chải, bánh mài.
– Phủ bạt kín bưng trong thời tiết ẩm, gây đọng sương trên bề mặt.
– Bóc màng bảo vệ quá sớm hoặc để màng phơi nắng nhiều ngày.
– Đặt cuộn không chèn nêm hoặc kê trên gối phẳng làm méo cạnh.
– Để bê tông/vôi vữa khô trên bề mặt; tẩy rửa bằng chất chứa clorua.

Checklist nhanh tại công trường

– Khu lưu: khô ráo, thoáng, cách xa khu hàn/mài; kê cách đất ≥150 mm.
– Dụng cụ “chỉ inox”: kẹp, bàn chải, bánh nỉ, bàn gia công sạch.
– Bốc dỡ: sling vải + đệm góc; không kéo lê; có người hướng dẫn đường đi.
– Xếp kho: tấm trên A-frame có interleave; cuộn trên gối yên + nêm chèn.
– Che phủ: bạt chống UV, có khe thoáng; thêm VCI và desiccant nếu lưu >7 ngày.
– Bề mặt: giữ film đến sát lúc lắp; vệ sinh bằng dung dịch trung tính; lau khô.
– Giám sát: kiểm tra hằng ngày; xử lý ngay khi rách film/ẩm/móp/xước.

Khi nào cần tái xử lý hoặc đổi hàng

– Vết xước sâu thấy nền hoặc biến dạng cạnh ảnh hưởng kích thước cắt: nên đổi tấm/cuộn.
– Tea staining lan rộng sau vệ sinh lần 1: cần passivation chuyên dụng hoặc thay thế ở vị trí lộ mặt ngoài trời ven biển.
– Méo cuộn hoặc “telescoping”: dừng sử dụng, liên hệ nhà cung cấp để đánh giá an toàn.

Kết luận

Bảo quản inox tấm và cuộn tại công trường đòi hỏi kỷ luật quy trình: tách biệt khỏi nguồn nhiễm sắt, tiếp xúc mềm ở mọi điểm tỳ, kê đỡ đúng kiểu, che chắn hợp lý để tránh ẩm/muối, và giám sát liên tục. Thực hiện đúng các bước bốc dỡ, lưu kho, vận chuyển nội bộ và vệ sinh sẽ loại bỏ phần lớn nguy cơ trầy xước, ố màu và biến dạng, giúp bề mặt luôn đạt chuẩn khi đưa vào lắp đặt hoặc gia công sau cùng. Với khí hậu nóng ẩm và môi trường công trường nhiều bụi mài tại Việt Nam, tuân thủ bộ nguyên tắc 5S và checklist nhanh ở trên là cách hiệu quả nhất để bảo vệ chất lượng inox tấm/cuộn và tối ưu chi phí dự án.