Phụ kiện Inox lan can kính cường lực: danh mục và tiêu chuẩn

Lan can kính cường lực là hạng mục phổ biến trong xây dựng và nội thất hiện đại. Để hệ lan can đạt an toàn, bền đẹp và thi công nhanh, các phụ kiện inox đóng vai trò quyết định. Bài viết này tổng hợp đầy đủ các loại phụ kiện inox không thể thiếu, tiêu chí chọn mác vật liệu, kích thước, yêu cầu tải trọng, quy trình lắp đặt và bảo trì – tối ưu cho kỹ sư, nhà thầu và xưởng gia công tại Việt Nam.

Cấu phần hệ lan can kính cường lực và vai trò của phụ kiện inox

Một hệ lan can kính hoàn chỉnh gồm 3 khối: kết cấu giữ kính (trụ, kẹp, pad, U-channel), tay vịn và liên kết nền/tường. Phụ kiện inox:
– Truyền và phân tán tải từ kính về sàn/tường an toàn.
– Chống ăn mòn, giữ thẩm mỹ theo thời gian.
– Cho phép lắp đặt/điều chỉnh nhanh, chính xác.

Danh mục phụ kiện inox bắt buộc (theo từng giải pháp kết cấu)

Tùy phương án thiết kế, bạn có thể dùng 1 hoặc kết hợp nhiều nhóm sau.

1) Hệ trụ/spigot kẹp đáy kính

– Trụ/spigot inox: dạng hộp vuông 50×50 mm hoặc trụ tròn Ø42.4/Ø50.8 mm; cao 150–250 mm. Mác vật liệu: SUS 304 cho đô thị nội địa, SUS 316 cho môi trường ven biển/hồ bơi. Bề mặt Hairline (HL #4) hoặc Mirror #8.
– Tấm đế (base plate) và ốp che (cover rose): dày ≥ 6–10 mm (base plate); ốp che trang trí để kín nước.
– Kẹp kính tích hợp trên trụ: dùng đệm cao su EPDM để tránh cấn vỡ kính.
– Ốc neo nền: nở cơ khí M10–M12 A2/A4 hoặc bu lông hóa chất; long đen phẳng + vênh đầy đủ.

Gợi ý khoảng cách trụ: 900–1200 mm; cần tính theo chiều dày kính và tải sử dụng.

2) Hệ kẹp kính (glass clamps) trên trụ hoặc pat

– Kẹp kính dạng D, Square, hoặc Flat-back; kích thước phổ biến 45×63 mm, 52×45 mm; chốt M8–M10.
– Phù hợp kính 8–12–15 mm; luôn dùng gioăng EPDM/Neoprene đúng chiều dày kính.
– Vật liệu: đúc inox 304/316, bề mặt HL/Mirror. Không trộn lẫn ốc thép thường với thân kẹp inox để tránh ăn mòn điện hóa.

3) Hệ pad chốt xuyên kính (standoff)

– Pad inox Ø38–Ø60 mm; chiều vươn 30–60 mm; ren M10–M12.
– Dùng cho kính khoan lỗ, tạo cảm giác “treo” tối giản. Yêu cầu căn chỉnh chính xác, gioăng đệm phẳng, mặt kính mài biên chuẩn.

4) Hệ U-channel/base shoe (kẹp chân dài)

– Ray U chân kính: có loại inox 304 hoặc hợp kim nhôm đùn (phổ biến là nhôm). Với chủ đề phụ kiện inox, ưu tiên U-channel inox tại các vị trí lộ thiên, yêu cầu bền màu.
– Nêm siết, ke chống rung, nắp che inox liền khối. Đảm bảo có rãnh thoát nước và keo trám kín mép.

5) Tay vịn và phụ kiện tay vịn

– Ống tay vịn inox: Ø42.4 mm hoặc Ø50.8 mm; độ dày 1.2–1.5 mm (≥1.5 mm cho công trình công cộng).
– Đế đỡ tay vịn, cùm giữ trên kính, co góc 90°, 135°, chạc T, nối ống, nắp chụp đầu.
– Bracket tường-tay vịn, bát đỡ tùy cao độ tay vịn 1050–1100 mm.

6) Liên kết nền/tường và phụ kiện phụ trợ

– Ốc nở cơ khí A2-70/A4-70 M10–M12; hoặc bu lông hóa chất (ưu tiên cho mép sàn mỏng, bê tông rỗng).
– Gioăng/đệm EPDM Shore A 60–70; băng keo butyl, keo silicone trung tính (neutral cure) chuyên kính-inox.
– Nắp che lỗ neo, phào che chân, nẹp chống bụi nước.
– Phụ kiện chống điện hóa: vòng đệm nylon, miếng cách ly khi inox tiếp xúc thép carbon/nhôm.
– Chặn kính an toàn ở đầu tấm và điểm đổi cao độ.

Chọn mác inox, tiêu chuẩn vật liệu và hoàn thiện bề mặt

– Mác inox:
– 201: chỉ nên dùng nội thất khô ráo, ít chloride. Dễ “ố trà” và rỗ nếu ngoại thất.
– 304 (A2, 1.4301): tiêu chuẩn cho Hà Nội và nội địa; cân bằng giá–bền–đẹp.
– 316 (A4, 1.4404/1.4436): ven biển, hồ bơi, khu công nghiệp có chloride/axit nhẹ.
– Tiêu chuẩn tham chiếu: ASTM A240 (tấm), ASTM A276 (thanh/đặc), fastener A2/A4-70, EN 10088 (định danh mác).
– Hoàn thiện bề mặt:
– Hairline/Scotch-Brite: ít thấy dấu vân tay, dễ bảo trì.
– Mirror #8: thẩm mỹ cao nhưng dễ lộ xước, yêu cầu vệ sinh kỹ.
– Có thể thụ động hóa (passivation) hoặc điện hóa bóng (electropolish) tăng chống rỉ tại môi trường khắc nghiệt.
– Độ dày/tiết diện khuyến nghị:
– Base plate trụ: ≥ 6–10 mm; đế Ø100–120 mm.
– Ống tay vịn: dày ≥ 1.2 mm (nhà ở), ≥ 1.5 mm (thương mại).
– Kẹp/pad: chọn theo tải và chiều dày kính; ưu tiên sản phẩm gia công/máy CNC độ chính xác cao.

Tương thích kính và yêu cầu an toàn

– Loại kính: tôi cường lực (tempered) hoặc kính tôi-laminated (2 lớp tôi ép PVB/SGP).
– Chiều dày gợi ý:
– Nhà ở: 10–12 mm (tempered); ưu tiên 12 mm nếu không có tay vịn chạy liên tục.
– Thương mại/công cộng: 12–15–19 mm hoặc laminated 6+6; 8+8 mm tùy khẩu độ và tải.
– Mép kính: mài biên, bo tròn 1–2 mm; lỗ khoan cách mép ≥ 2× chiều dày kính (min ≥ 20–30 mm).
– Khi cao độ rơi > 1 m hoặc khu vực đông người, nên chọn kính laminated để giữ mảnh khi vỡ.

Chiều cao và tải trọng tham khảo

– Chiều cao tay vịn thành phẩm: 1050–1100 mm (điển hình).
– Tải ngang đường (line load) trên tay vịn: 0.5–1.0 kN/m cho nhà ở–văn phòng; có thể cao hơn ở khu công cộng. Luôn kiểm tra theo thiết kế kết cấu và tiêu chuẩn hiện hành (tham khảo TCVN 2737 về tải trọng và hướng dẫn của nhà sản xuất hệ phụ kiện).
– Tải điểm (point load) cục bộ: thường xét 0.5 kN tại vị trí bất lợi trên tay vịn/kính.
Ghi chú: Các giá trị trên mang tính tham khảo; phải tính toán theo khẩu độ, chiều dày kính, khoảng cách trụ và loại phụ kiện thực tế.

Quy trình lắp đặt chuẩn (tóm tắt theo thực hành tốt)

1) Khảo sát – định vị
– Kiểm tra cường độ nền (bê tông tối thiểu ≥ M250). Xác định mép sàn, khoảng lùi neo tối thiểu 80–100 mm tính từ mép bê tông; khoảng cách trụ 900–1200 mm.
– Lập bản vẽ shopdrawing, lấy dấu bằng laser, bạt cốt.

2) Khoan – neo
– Khoan lỗ neo theo đường kính/chiều sâu của ốc nở hoặc hóa chất (M10: sâu 70–90 mm; M12: 90–110 mm, tùy sản phẩm).
– Vệ sinh lỗ khoan (thổi bụi, chổi thép) trước khi cấy hóa chất. Tuân thủ thời gian đông kết của keo.
– Dùng long đen cách ly nếu tiếp xúc kim loại khác.

3) Lắp trụ/kẹp/pad
– Cân chỉnh thăng bằng từng trụ (độ thẳng đứng ≤ 2 mm/1 m). Siết bu lông theo mô-men:
– M10 inox: ~25–35 Nm.
– M12 inox: ~45–60 Nm.
Điều chỉnh theo dữ liệu nhà sản xuất fastener để tránh tuột ren/gãy bulông.

4) Đặt kính – căn chỉnh
– Lắp gioăng EPDM đúng chiều dày; không để kim loại chạm trực tiếp vào kính.
– Căn khe hở đồng đều 3–6 mm giữa các tấm; dùng nêm cân chỉnh.

5) Lắp tay vịn – hoàn thiện
– Gắn bracket tay vịn, đấu nối co/chạc, trám keo silicone trung tính ở các khe nước.
– Gắn nắp che đế, phào chân; kiểm tra thoát nước khu vực chân kính/U-channel.

6) Kiểm tra – bàn giao
– Test rung tay vịn, đánh giá độ võng; kiểm tra rạn nứt cạnh kính.
– Vệ sinh bề mặt bằng dung dịch pH trung tính, lau khô.

Sai lầm thường gặp và cách tránh

– Dùng inox 201 cho ngoại thất: dễ ố và rỗ; thay bằng 304 hoặc 316.
– Trộn ốc thép carbon với kẹp/trụ inox: gây ăn mòn điện hóa; dùng fastener A2/A4 đồng bộ.
– Không dùng gioăng/đệm đúng loại: gây cấn mép, nứt kính; luôn dùng EPDM chuẩn.
– Khoan neo quá gần mép sàn hoặc bê tông yếu: giảm tải neo; tuân thủ khoảng lùi ≥ 80–100 mm và kiểm tra cường độ bê tông.
– Bỏ qua thoát nước tại U-channel/đế trụ: gây đọng nước, bẩn và ăn mòn; thiết kế lỗ thoát và trám kín hợp lý.
– Đánh bóng/mài xước quá sâu trên inox: tạo rãnh giữ muối; hoàn thiện đồng đều, có passivation khi cần.

Bảo trì và vệ sinh để inox luôn sáng đẹp

– Tần suất: 1–2 tháng/lần ở đô thị nội địa; 2–4 tuần/lần ở môi trường biển/hồ bơi.
– Dung dịch: xà phòng pH trung tính, khăn mềm; tránh chất tẩy clo, acid mạnh.
– Loại bỏ “ố trà” nhẹ bằng dung dịch chuyên dụng cho inox; rửa sạch và lau khô.
– Định kỳ kiểm tra siết bulông, thay gioăng lão hóa, bổ sung keo trám tại các khe hở.

Checklist vật tư – BOQ tham khảo cho 10 m lan can thẳng

– Kính: 12 mm tempered (hoặc 6+6 laminated), bề rộng tấm 1.0 m → 10 tấm.
– Trụ/spigot inox 304: 11–12 cái (khoảng 0.9–1.0 m/trụ), base plate, nắp che.
– Kẹp kính: 22–24 chiếc (mỗi tấm 2 kẹp, tùy cấu hình).
– Tay vịn Ø42.4 mm dày 1.5 mm: ~10 m; co góc/nối ống/nắp bịt đầy đủ.
– Ốc nở M12 A2-70: 24–30 chiếc (mỗi trụ 2–3 ốc, tùy thiết kế).
– Gioăng EPDM theo chiều dày kính; nêm cân chỉnh; keo silicone trung tính.
– Phụ kiện che chân, chặn kính đầu tấm, đệm nylon cách ly.
Lưu ý: BOQ thay đổi theo phương án (pad/U-channel), địa hình, và yêu cầu thẩm mỹ.

Gợi ý lựa chọn nhanh theo môi trường sử dụng

– Nội thất khô ráo, ít người: inox 201 tay vịn + kẹp trong nhà; kính 10–12 mm.
– Ngoại thất đô thị (Hà Nội): inox 304 cho toàn bộ phụ kiện; kính 12 mm hoặc 6+6.
– Ven biển/hồ bơi/công trình thương mại: inox 316, hoàn thiện HL hoặc electropolish; kính laminated 6+6/8+8; fastener A4-70.

Hỏi đáp nhanh

– Có cần tay vịn khi dùng kính dày 12–15 mm? Nên có. Tay vịn tạo liên kết màng, phân tán tải va đập, giảm rủi ro vỡ cạnh.
– Pad xuyên kính có an toàn hơn kẹp? Không tuyệt đối. Pad cho cảm giác chắc chắn nhưng phụ thuộc khoan lỗ và neo nền; kẹp đúng kỹ thuật cũng đạt an toàn tương đương.
– Dùng ốc nở hay bu lông hóa chất? Nền bê tông tốt, mép đủ xa: dùng nở cơ khí để thi công nhanh. Mép sàn gần, bê tông rỗng/ yếu: ưu tiên hóa chất theo hướng dẫn hãng.

Kết luận

Một hệ lan can kính cường lực bền đẹp phụ thuộc rất lớn vào phụ kiện inox đúng chuẩn. Danh mục không thể thiếu gồm trụ/spigot, kẹp kính, pad/U-channel, tay vịn và hệ neo – đi kèm gioăng EPDM, keo trám và nắp che. Hãy:
– Chọn đúng mác inox theo môi trường: 304 cho đô thị, 316 cho ven biển; hạn chế 201 ở ngoại thất.
– Phối hợp kính (độ dày/laminated), khoảng cách trụ và mô-men siết bu lông theo tính toán tải.
– Thi công chuẩn quy trình, đảm bảo cách ly vật liệu, chống thấm và kiểm tra sau lắp.

Thực hiện đúng các nguyên tắc này, lan can kính của bạn sẽ đạt an toàn, thẩm mỹ và tuổi thọ tối đa trong điều kiện khí hậu Việt Nam.