Chọn và lắp Bản lề, Chốt cửa, Tay nắm Inox chuẩn kỹ thuật
Nội dung chính
- Vì sao chọn Inox cho phụ kiện cửa?
- Chọn mác inox: 201, 304 hay 316?
- Bản lề inox: phân loại, chọn theo tải và vật liệu cửa
- Chốt cửa inox: phân loại và ứng dụng
- Tay nắm inox: kiểu dáng, kích thước và tương thích khóa
- Quy trình lắp đặt chi tiết (thợ/đội thi công có thể áp dụng ngay)
- Bảo trì và vệ sinh
- Dự toán chi phí tham khảo tại Việt Nam (2025)
- Checklist nhanh trước khi mua và lắp
- Kết luận
Bản lề, chốt cửa, tay nắm inox là ba phụ kiện quyết định độ bền, độ êm và an toàn của mọi bộ cửa. Bài viết cung cấp tiêu chí chọn đúng mác inox, tính tải, chọn kiểu phù hợp từng vật liệu cửa (gỗ, thép, nhôm, kính), quy trình lắp đặt chi tiết, bảo trì và dự toán chi phí thực tế tại Việt Nam.
Vì sao chọn Inox cho phụ kiện cửa?
– Bền ăn mòn: inox 304/316 chống rỉ tốt trong khí hậu ẩm cao tại miền Bắc và khu vực ven biển.
– Ổn định cơ học: chịu tải, ít biến dạng, giữ khe hở cửa ổn định lâu dài.
– Thẩm mỹ: bề mặt hairline hoặc bóng gương dễ vệ sinh, hợp nội thất hiện đại.
– Vệ sinh: phù hợp nhà xưởng thực phẩm, bệnh viện do bề mặt kín, không phủ sơn bong tróc.
Chọn mác inox: 201, 304 hay 316?
– Inox 201: kinh tế, dùng tốt nội thất khô. Không khuyến nghị cho nhà vệ sinh, ngoài trời, khu vực có hóa chất.
– Inox 304 (AISI 304, ASTM A240): tiêu chuẩn đa dụng cho cửa trong nhà và ngoài trời tại Hà Nội; kháng ăn mòn cao.
– Inox 316 (AISI 316): thêm Mo, chống pitting trong sương muối, hồ bơi, ven biển. Nên dùng cho công trình ven biển, hóa chất nhẹ.
Lưu ý:
– Từ tính: một số chi tiết 304 vẫn hơi nhiễm từ do gia công nguội; không dùng nam châm để “đoán” mác.
– Bề mặt: hairline (HL 320/400), satin, bóng gương 8K, hoặc PVD (đen, vàng titan). PVD chỉ là lớp trang trí, không thay thế mác inox chống gỉ.
– Chứng chỉ nên có: MTC (Mill Test Certificate), thử phun muối ASTM B117 (tối thiểu 48–96 giờ cho 304; 200+ giờ cho 316 phụ thuộc hoàn thiện).
Bản lề inox: phân loại, chọn theo tải và vật liệu cửa
Phân loại chính
– Bản lề lá (butt hinge): phổ biến cho cửa gỗ/thép; có loại bi (ball-bearing) cho cửa nặng, dùng nhiều.
– Bản lề piano (continuous hinge): chạy dài toàn cánh, phân bố tải đều; phù hợp cửa cao, tủ kỹ thuật.
– Bản lề lò xo (spring hinge): tự đóng, thay hoặc hỗ trợ tay co thủy lực; cần cân lực để tránh đóng mạnh.
– Bản lề pivot/trục (cho cửa kính/nhôm): trục trên-dưới, thường đi kèm bản lề sàn (floor spring) với cửa kính 10–15 mm.
– Bản lề hàn (heavy-duty gate hinge): cho cổng thép; trục dày, bạc đạn chịu tải lớn.
– Bản lề ẩn (concealed): thẩm mỹ cao, cửa gỗ/nhôm; cần khoét chính xác.
Quy tắc chọn theo tải và chu kỳ
Các yếu tố cần tính:
– Khối lượng và chiều rộng cánh W, B.
– Chu kỳ đóng mở/ngày: nhà ở 20–50; văn phòng 100–300; thương mại >500.
– Môi trường: ẩm, hóa chất, ven biển.
– Yêu cầu cửa chống cháy: dùng bản lề đạt chuẩn (ví dụ EN 1935 hạng 11–14; lắp theo bộ cửa đã thử EN 1634-1).
Gợi ý nhanh:
– Cửa gỗ phòng, W ≤ 35 kg, B ≤ 900 mm: 3 bản lề lá 100×3 mm, inox 304, loại bi càng tốt.
– Cửa gỗ/cửa thép 35–80 kg, B 900–1100 mm: 3–4 bản lề lá bi 120×3–3.5 mm hoặc bản lề piano dày 1.2–1.5 mm.
– Cửa kính 10–12 mm, 70–90 kg: pivot + bản lề sàn size EN 3–4.
– Cổng thép nặng >120 kg: bản lề hàn có bạc đạn; 2–3 chiếc tùy cao độ; mác 316 nếu ngoài trời khắc nghiệt.
Số lượng và vị trí bản lề lá:
– 3 bản lề cho đa số cửa cao 2.0–2.4 m. Đặt: 200–250 mm từ mép trên; 200–250 mm từ mép dưới; chiếc thứ ba ở giữa hoặc lệch 200 mm dưới bản lề trên cho cửa nặng.
– 4 bản lề cho cửa >80 kg hoặc sử dụng cường độ cao.
Ví dụ tính nhanh mô-men:
– Mô-men do trọng lượng: M ≈ W × (B/2). Cửa 45 kg, rộng 0.9 m → M ≈ 45 × 0.45 = 20.25 kg·m.
– Chọn bản lề bi với tải mô-men tương ứng từ nhà sản xuất; nếu thiếu dữ liệu, ưu tiên dùng 3 bản lề bi chất lượng hoặc bản lề piano.
Phù hợp vật liệu cửa
– Cửa gỗ: bản lề lá, ốc vít inox 304 ren gỗ 4×30/35 mm; khoét âm lá 2.5–3 mm.
– Cửa thép: bản lề lá bắt rivet/ốc máy inox M5–M6 hoặc bản lề hàn; sơn cách ly bimetal ở bề mặt tiếp giáp thép carbon nếu dùng 201/304.
– Cửa nhôm: dùng vít tự khoan inox, thêm long đen nylon để tránh ăn mòn điện hóa.
– Cửa kính: pivot + patch inox 304/316; kính 10–12 mm phổ biến.
Chốt cửa inox: phân loại và ứng dụng
– Chốt ngang (barrel/tower bolt): đơn giản, lắp nổi; dùng cho cửa WC, phòng kho, cổng nhẹ.
– Chốt rơi (drop bolt): chốt thanh đặc Ø10–16 mm; giữ cánh xuống nền, phù hợp cổng, cửa gara.
– Chốt âm (flush bolt): lắp âm cạnh cánh, dùng cho cánh phụ cửa đôi; có loại kéo tay hoặc gạt cần; chiều dài 300–600 mm.
– Chốt then cài/latch rim: chốt chặn nhanh cho cửa phụ, cửa kho.
– Chốt nam châm (magnetic latch): cho tủ, cánh nhẹ; không thay thế khóa an ninh.
Chọn theo nhu cầu:
– Cửa đôi: dùng 2 chốt âm (đầu trên và dưới) cho cánh phụ; hành trình chốt ăn sâu 12–18 mm vào khung/nền.
– Cổng: chọn chốt rơi thân dày, mác 304/316, bản mã dày ≥3 mm.
– Khu ẩm/ven biển: ưu tiên 316, hoặc 304 hoàn thiện tốt, ốc inox đồng bộ.
Tay nắm inox: kiểu dáng, kích thước và tương thích khóa
– Tay gạt (lever handle): dùng với khóa âm (mortise lock). Tiêu chí: khoảng lùi khóa (backset) phổ biến 45–55 mm với cửa gỗ; trục vuông (spindle) 8×8 mm; độ dày cửa 35–45 mm. Tiêu chuẩn tham chiếu EN 1906.
– Tay nắm kéo chữ D/U: cho cửa kính/nhôm/gỗ; cỡ tim lỗ (C-C) 300/400/600/800 mm; ống Ø25–32 mm cho cửa người lớn; bắt xuyên qua cánh bằng ty ren inox M8 với tán trang trí.
– Tay nắm âm (flush pull): cửa trượt, tủ kỹ thuật; độ sâu âm 10–15 mm với gỗ; dùng bộ kẹp chuyên dụng với kính.
– Tay nắm cầu/knob: tủ, cửa phụ; lưu ý lực xoay, độ bám tay khi tay ướt.
Vật liệu và hoàn thiện:
– Nên đồng bộ 304/316 cho cả tay nắm và ốc/ty ren.
– Với kính 10–12 mm, dùng đệm cao su EPDM, không xiết quá lực (M6: 6–8 Nm; M8: 12–18 Nm).
Quy trình lắp đặt chi tiết (thợ/đội thi công có thể áp dụng ngay)
A. Lắp bản lề lá cho cửa gỗ
1) Dụng cụ: thước, eke, bút, đục gỗ, khoan mũi 2.5–3 mm, vít inox 4×30/35, tua vít, nêm gỗ.
2) Định vị: đo từ mép trên 200–250 mm, mép dưới 200–250 mm; vị trí thứ ba ở giữa.
3) Lấy dấu và khoét âm: đặt bản lề, vạch biên; khoét sâu đúng chiều dày lá (2.5–3 mm) để mép lá phẳng với cạnh cửa.
4) Khoan mồi lỗ vít 2.5–3 mm để tránh nứt gỗ.
5) Bắt vít nửa chặt, treo cánh lên khung, lắp pin bản lề nếu tách rời.
6) Căn khe hở 2.5–3 mm ba cạnh; siết chặt toàn bộ vít.
7) Kiểm tra quét sàn và độ êm; tra mỡ lithium hoặc PTFE mỏng vào khớp bản lề bi.
Lỗi thường gặp và xử lý:
– Cánh xệ: bổ sung bản lề thứ ba, dùng vít dài hơn vào gân khung, hoặc chêm nêm mỏng phía bản lề trên.
– Kẹt tiếng kêu: kiểm tra đồng tâm khớp, làm sạch mạt gỗ, tra mỡ.
B. Lắp bản lề pivot + sàn cho cửa kính 10–12 mm
1) Chọn bộ patch/pivot phù hợp chiều dày kính và tải (floor spring EN 3–4 cho 70–90 kg).
2) Cắt âm nền theo kích thước hộp sàn; đảm bảo mặt phẳng, chống ẩm.
3) Định vị trục: đặt trục cách mép cạnh bản lề 55–65 mm tùy patch; canh thẳng hàng với trục trên.
4) Cố định hộp sàn, cân thủy; đặt nắp che inox.
5) Lắp patch dưới lên kính với đệm cao su; siết ốc theo mô-men khuyến nghị.
6) Dựng cánh, lắp trục trên vào gối đỡ; chỉnh tốc độ đóng (valve 1: từ 90–15°, valve 2: 15–0°).
7) Kiểm tra khe hở 3–5 mm, êm, tự đóng đủ lực.
C. Lắp chốt âm cho cánh phụ cửa đôi (gỗ/nhôm)
1) Chọn chiều dài chốt 300–600 mm; hành trình chốt ≥15 mm.
2) Xác định vị trí chốt trên và dưới ở cạnh cánh phụ; vạch dấu rãnh âm theo thân chốt.
3) Khoét rãnh âm; lắp thân chốt, cố định bằng vít inox 3.5–4 mm.
4) Khoan lỗ đón chốt trên khung trên (hoặc thanh khuôn) và dưới nền; lắp nắp che inox.
5) Kiểm tra trượt êm, chốt vào đủ sâu.
D. Lắp tay gạt + khóa âm cho cửa gỗ
1) Xác định backset 45–55 mm; đánh dấu tâm tay nắm cao 900–1050 mm so với sàn.
2) Khoan lỗ thân khóa, lỗ trục tay gạt 18–22 mm; khoét mặt cho forend khóa.
3) Lắp thân khóa, lắp tay gạt qua trục 8×8 mm, bắt ốc xuyên 2 bên.
4) Lắp ốp che, then chốt; điều chỉnh má khóa (strike plate) để lưỡi chốt vào êm, không cọ.
E. Lắp tay nắm kéo chữ D cho cửa kính
1) Xác định khoảng cách tim lỗ C-C (300/400/600 mm), cao độ tâm tay nắm 900–1100 mm.
2) Khoan lỗ kính theo bản vẽ (thường Ø12–14 mm); vệ sinh mép lỗ.
3) Lắp tay nắm với đệm cao su; xiết ty ren M8 đều tay (12–18 Nm); kiểm tra độ thẳng, không ứng lực lên kính.
An toàn thi công:
– Dùng găng, kính bảo hộ khi khoan/đục.
– Cánh nặng >40 kg cần 2–3 người và nêm kê.
– Không trộn ốc thép thường với phụ kiện inox để tránh gỉ cặp.
Bảo trì và vệ sinh
– Chu kỳ kiểm tra:
– Dân dụng: 6 tháng/lần; thương mại: 3 tháng/lần; ven biển/nhà máy: 1–2 tháng/lần.
– Công việc:
– Vệ sinh bằng nước xà phòng trung tính, khăn mềm; tránh chứa clo/acid.
– Rửa nước sạch, lau khô; phủ mỏng dầu bảo vệ hoặc sealant inox nếu ngoài trời.
– Tra mỡ cho khớp bản lề bi, pivot; kiểm tra và siết lại ốc.
– Xử lý điểm gỉ nâu nhẹ (trên 201/304 ở môi trường xấu): dùng kem đánh bóng inox hoặc dung dịch passivation phù hợp, rửa sạch.
Sự cố thường gặp:
– Cửa tự mở/đóng: chỉnh má khóa, kiểm tra độ phẳng khung, thêm tay co/thay lò xo bản lề.
– Lỏng ốc trên cửa nhôm/kính: thay ốc dài hơn đúng chuẩn, dùng keo khóa ren trung bình (Loctite 243).
– Ăn mòn điện hóa với nhôm: thêm long đen nylon, bôi lớp cách ly.
Dự toán chi phí tham khảo tại Việt Nam (2025)
– Bản lề lá 201 100×3 mm: 25.000–40.000 đ/cặp.
– Bản lề lá 304 100–120×3–3.5 mm: 60.000–120.000 đ/cặp; loại bi 150.000–350.000 đ/cặp.
– Bản lề 316 tương đương: 120.000–220.000 đ/cặp; loại bi 250.000–450.000 đ/cặp.
– Bản lề piano 304 dày 1.2–1.5 mm (1.8–2.4 m): 180.000–420.000 đ/thanh.
– Bộ pivot + patch + bản lề sàn cho kính 10–12 mm:
– 304: 1.2–2.5 triệu/bộ; 316: 1.8–3.5 triệu/bộ.
– Tay co sàn EN 2–4: 1.3–2.8 triệu/bộ.
– Chốt âm 304 300–600 mm: 80.000–320.000 đ/cái; chốt ngang 304 4–6 inch: 40.000–90.000 đ/cái; chốt rơi 304 Ø12: 120.000–260.000 đ/cái.
– Tay gạt + khóa âm 304: 450.000–1.200.000 đ/bộ; 316: 900.000–2.200.000 đ/bộ.
– Tay nắm kéo 304 C-C 300–600 mm: 180.000–800.000 đ/cặp; 316 C-C 600 mm: 700.000–1.500.000 đ/cặp.
Giá thay đổi theo thương hiệu, độ dày, hoàn thiện và chứng chỉ.
Checklist nhanh trước khi mua và lắp
– Môi trường sử dụng: khô/ẩm/ven biển → 201/304/316 tương ứng.
– Tải và kích thước cửa: cân nặng, bề rộng, chu kỳ/ngày → chọn số lượng và loại bản lề.
– Vật liệu cửa: gỗ/nhôm/thép/kính → chọn phụ kiện và ốc đi kèm đúng chuẩn.
– Yêu cầu an toàn: chống cháy, an ninh → chọn sản phẩm có chứng chỉ EN 1935, EN 1634-1, EN 1906, EN 12209 khi cần.
– Đồng bộ vật liệu: tránh trộn inox với thép thường/đồng thau ở vị trí ngoài trời mà không có cách ly.
– Nhà cung cấp: yêu cầu CO, CQ/MTC, chính sách bảo hành, linh kiện thay thế sẵn có.
Kết luận
Chọn và lắp bản lề, chốt cửa, tay nắm inox đúng chuẩn phụ thuộc vào ba yếu tố: mác inox theo môi trường (201/304/316), tải – chu kỳ sử dụng của cánh, và tương thích vật liệu cửa. Với cửa dân dụng điển hình, 3 bản lề lá inox 304 loại bi, chốt âm cho cánh phụ và tay gạt phù hợp backset 45–55 mm đã đảm bảo vận hành êm, bền. Cửa kính cần bộ pivot + bản lề sàn đúng tải, tay nắm kéo lắp xuyên có đệm. Thi công đúng vị trí, khoét âm chuẩn, vít inox đồng bộ và bảo trì định kỳ sẽ kéo dài tuổi thọ phụ kiện nhiều năm, giữ cửa vận hành an toàn, thẩm mỹ trong điều kiện khí hậu ẩm của Việt Nam.