Chữ nổi Inox và biển hiệu: Chọn đúng mác, bề mặt, kỹ thuật gia công
Nội dung chính
- Khi nào nên chọn chữ nổi inox?
- Chọn mác inox theo môi trường sử dụng
- Độ dày vật liệu, kết cấu và kích thước chữ
- Hoàn thiện bề mặt và màu sắc
- Kỹ thuật gia công cốt lõi
- Phương án ánh sáng cho chữ inox
- Giải pháp lắp đặt và chống thấm
- Ước tính chi phí (tham khảo Hà Nội, 2025)
- Case study ngắn
- Checklist kỹ thuật & QA
- Bảo trì và vệ sinh
- Những lỗi phổ biến và cách tránh
- Quy trình đặt hàng chuẩn
- Kết luận
Chữ nổi inox là lựa chọn “đinh” trong trang trí và biển hiệu quảng cáo nhờ độ bền, thẩm mỹ và khả năng thi công tinh xảo. Bài viết này tập trung vào cách chọn vật liệu đúng (mác, độ dày, bề mặt) và kỹ thuật gia công–lắp đặt chuẩn, giúp kỹ sư, thầu và chủ xưởng có bộ tiêu chí rõ ràng cho mọi dự án từ nội thất đến mặt tiền.
Khi nào nên chọn chữ nổi inox?
– Yêu cầu thẩm mỹ cao: bề mặt gương 8K, hairline đồng đều, màu PVD sang trọng (vàng champagne, đen, hồng, titan).
– Môi trường khắc nghiệt: nắng mưa, bụi bẩn, không ăn mòn như sơn tĩnh điện thông thường.
– Kết cấu mảnh, chi tiết sắc nét: laser fiber cho mép cắt “sạch”, viền chữ mảnh mà vẫn cứng.
– Tuổi thọ dài, bảo trì thấp: chỉ cần vệ sinh định kỳ.
Chọn mác inox theo môi trường sử dụng
Chọn sai mác sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền và chi phí bảo trì.
So sánh nhanh các mác phổ biến
– Inox 201 (Cr ~16–17%, Ni ~3.5–4.5%): Giá tốt, đủ dùng trong nhà, khu vực khô ráo. Dễ xỉn nếu dính muối/axit. Hút nam châm nhẹ.
– Inox 304 (Cr ~18%, Ni ~8–10.5%): Chuẩn “đa dụng” trong nhà–ngoài trời đô thị. Chống ăn mòn tốt, dễ gia công, phổ biến nhất cho chữ nổi cao cấp.
– Inox 316 (Cr ~16–18%, Ni ~10–14%, Mo ~2–3%): Chịu clorua vượt trội. Dùng ven biển, gần hồ bơi, khu công nghiệp hóa chất, bến tàu.
– Inox 430 (Cr ~16–18%, ferritic): Giá rẻ, từ tính cao, chống gỉ kém ngoài trời. Chỉ nên dùng nội thất khô, trang trí ngắn hạn.
Gợi ý chọn theo bối cảnh:
– Trong nhà (TTTM, showroom, sảnh): 201 hoặc 304; PVD khuyến nghị nền 304 để giữ màu lâu.
– Ngoài trời đô thị (Hà Nội, không gần biển): 304.
– Ven biển/độ ẩm muối cao (Quảng Ninh, Đồ Sơn, Nha Trang): 316 hoặc 304 + bảo trì tăng cường (không khuyến nghị 201).
– Khu hóa chất/tẩy rửa clo/hồ bơi: 316.
Độ dày vật liệu, kết cấu và kích thước chữ
– Mặt chữ (mặt trước): 0.8–1.2 mm (304/316); 0.6–1.0 mm (201). Với chữ >600 mm chiều cao: cân nhắc 1.2–1.5 mm hoặc gân tăng cứng.
– Viền (thân chữ/channel): 0.6–1.0 mm. Chữ mảnh hoặc nét nhỏ <12 mm: ưu tiên 0.6–0.8 mm để dễ bẻ.
- Đế/ốp lưng (nếu có): tấm Inox 0.6–1.0 mm hoặc mica/alu 3–5 mm (tùy phương án đèn).
- Chiều cao chữ: 80–150 mm (bàn lễ tân/ nội thất), 200–600 mm (mặt tiền), >800 mm (tòa nhà/ rooftop cần khung phụ).
– Tolerances khi cắt–ghép: ±0.2 mm cho chi tiết nhỏ; ±0.5 mm cho chữ lớn. Đảm bảo đồng hướng xước (HL/No.4).
Kết cấu viền phổ biến:
– Viền U vuông: hiện đại, sắc cạnh.
– Viền V/mép vát: mảnh, sang trọng cho font nét mảnh.
– Viền bẻ mí (hem): tăng cứng mép, giảm cắt tay.
– Viền bay (không đế), chân ren giấu: tối giản, dễ vệ sinh tường.
Hoàn thiện bề mặt và màu sắc
– No.4 (đánh xước mịn) / Hairline (HL): sang trọng, ít lộ vết tay, hợp nội thất.
– BA/2B: bề mặt phẳng sáng, dùng cho sơn hoặc dán.
– Gương 8K: phản chiếu như gương; cần bảo quản chống trầy trong thi công.
– Phun cát/ satin: tông mờ, giảm chói.
– PVD (vàng, vàng hồng, đen, xám, titan): lớp phủ chân không dày ~0.3–0.5 µm, bền màu hơn sơn. Ưu tiên nền 304/316, tấm phủ PVD công nghiệp, phim bảo vệ 2 mặt trước khi gia công. Với chữ hàn: ưu tiên hàn laser/TIG chuẩn và đánh bóng trước khi PVD thành phẩm nếu yêu cầu đồng màu tuyệt đối.
Lưu ý:
– Không dùng chất tẩy clo/hypochlorite lên PVD/gương.
– Đồng bộ hướng xước trên tất cả chi tiết cùng bộ chữ.
Kỹ thuật gia công cốt lõi
Cắt tạo hình
– Laser fiber: chuẩn cho inox tấm 0.5–3.0 mm, mép cắt sắc, sai số thấp, tốc độ nhanh.
– Waterjet: không ảnh hưởng nhiệt, dùng cho tấm dày >3 mm hoặc vật liệu composite; chi phí cao hơn.
– Plasma: không khuyến nghị cho inox mỏng vì bavia, vùng ảnh hưởng nhiệt lớn.
Bẻ viền, chấn gấp
– Máy bẻ viền chữ nổi chuyên dụng + chấn CNC giúp nét cong đều, góc vuông sắc.
– Bán kính uốn tối thiểu ≈ 1–1.5× chiều dày tấm để tránh nứt.
Hàn ghép
– TIG (Ar): mối hàn sạch, kiểm soát tốt, phù hợp 0.6–1.5 mm; cần thợ tay nghề để tránh cháy cạnh mặt gương.
– Hàn laser: mối hàn hẹp, biến dạng thấp, rất hợp chữ gương/PVD; tốc độ cao, chi phí máy cao.
– Hàn điểm/đính đồng: dùng cố định nhanh, sau đó đi đường hàn kín chống thấm cho chữ có LED.
– Keo công nghiệp (AB, UV): chỉ dùng hỗ trợ, không thay thế hàn cho kết cấu ngoài trời.
Xử lý sau hàn
– Mài tinh mép, đánh xước lại đúng hướng (HL/No.4).
– Đánh bóng gương đến 8K theo cấp hạt (320→600→800→1200→bông).
– Tẩy mối hàn bằng gel trung tính (không clo), rửa nước sạch, lau khô.
Lắp LED và mặt khuếch tán (nếu có)
– Mặt chữ xuyên sáng: mica đục (sữa) 3–5 mm, LED module 12V/24V 0.6–1W/module, khoảng cách LED–mica ≥30 mm để đều sáng.
– Hắt chân (halo): đặt LED trong thân chữ, lưng mica/PC sữa 3 mm, cách tường 20–40 mm cho vành sáng đều.
Phương án ánh sáng cho chữ inox
– Không đèn: tập trung vào vật liệu và hoàn thiện bề mặt; tối giản, sang trọng.
– Hắt chân (backlit/halo): sang trọng, dễ đọc ban đêm; dùng LED IP65–67, nguồn MeanWell/ tương đương, dây AWG22–20 chống cháy.
– Mặt sáng (face-lit): mặt mica/PC, viền inox; độ sáng cao, phù hợp mặt tiền đường lớn.
– Kết hợp (face + backlit): nhận diện mạnh, chi phí và công lắp cao hơn.
Thông số tham khảo:
– Độ rọi mục tiêu biển mặt tiền: 250–500 lux khu vực nhận diện.
– Công suất: 20–35 W/m2 mặt biển với LED hiệu suất 100–140 lm/W (tùy kiểu chữ).
– Tản nhiệt: khoan lỗ thông khí nhỏ “ẩn” phía lưng chữ; không bịt kín nguồn.
Giải pháp lắp đặt và chống thấm
– Bề mặt nền: tường sơn, đá, kính, alu, inox tấm. Vệ sinh bụi/dầu, đo ẩm trước khi dán/bắt.
– Cố định:
– Chân ren Inox M4–M8 + nở S6–S10 cho tường bê tông/gạch; khoan sâu 35–50 mm.
– Ke góc Inox 304/316 cho chữ lớn.
– Băng keo 3M VHB + keo AB 2 thành phần cho kính/alu phẳng (kèm dây an toàn cơ khí).
– Chống thấm:
– Keo silicone trung tính (neutral cure) đường hàn và lưng chữ có LED.
– Gioăng/foam kín sáng cho chữ face-lit.
– Bù giãn nở: chừa khe 1–2 mm giữa cụm chữ dài >1.5 m; dùng template giấy/PP để định vị chính xác.
Ước tính chi phí (tham khảo Hà Nội, 2025)
Đơn giá thay đổi theo mác, hoàn thiện, kích thước, độ phức tạp nét chữ và điều kiện lắp. Mức tham khảo theo chiều cao chữ (đã gồm vật liệu và gia công cơ bản):
– Inox 201 HL, không đèn: 25,000–40,000 VND/cm chiều cao chữ.
– Inox 304 HL/No.4, không đèn: 35,000–60,000 VND/cm.
– Inox 304 gương/PVD: 45,000–80,000 VND/cm.
– Inox 304 hắt chân LED (IP65): 70,000–120,000 VND/cm (đã gồm LED + nguồn tiêu chuẩn).
– Inox viền + mặt mica sáng: 80,000–140,000 VND/cm.
Phát sinh có thể gồm: khung phụ, lắp đặt cao, cáp điện, chống sét, PVD đặc biệt, bảo hành mở rộng.
Case study ngắn
– Nhà hàng phố cổ, mặt tiền đá tự nhiên:
– Phương án: chữ inox 304 HL hắt chân, cao 250 mm, viền U 0.8 mm, lưng mica 3 mm, chân ren M6.
– Kết quả: đọc tốt ở khoảng cách 20–30 m, hào quang đều, ít chói vào mắt khách.
– Showroom nội thất trong TTTM:
– Phương án: chữ inox 201 gương 8K không đèn, cao 150 mm, dán 3M VHB + keo AB, template định vị.
– Kết quả: sang trọng, chi phí tối ưu, bảo trì chỉ cần lau kính định kỳ.
Checklist kỹ thuật & QA
– Vật liệu: đúng mác (test nhanh bằng axit loãng/nam châm), bề mặt có film bảo vệ.
– Cắt: mép cắt sạch, không ba via; kích thước trong dung sai.
– Hàn: liên tục cho chữ có LED (chống thấm), không cháy cạnh mặt gương.
– Hoàn thiện: hướng xước đồng nhất; bề mặt gương không “cam lồi”; màu PVD đồng đều.
– Điện: LED IP65–67, nguồn cách ly, test cháy 12–24 giờ; dây, domino bọc co nhiệt.
– Lắp đặt: template chuẩn, tim–cốt thẳng, keo trám kín nước; biên bản nghiệm thu kèm bản vẽ hoàn công.
Bảo trì và vệ sinh
– Chu kỳ: 1–3 tháng/lần nội thất; 1–2 tháng/lần ngoài trời; ven biển 2–4 tuần/lần mùa gió muối.
– Dung dịch: xà phòng trung tính, nước sạch; khăn microfiber. Tránh clo/axit mạnh, bột mài.
– Vết bẩn cứng đầu: cồn isopropyl 70%, sau đó rửa nước sạch và lau khô.
– Kiểm tra LED và keo trám vào mùa mưa; thay nguồn sau 3–5 năm tùy tải.
Những lỗi phổ biến và cách tránh
– Dùng 201 ngoài trời/ven biển: nhanh xỉn gỉ → chọn 304/316.
– PVD trên nền 201: nhanh phai, loang màu → ưu tiên 304/316 và PVD chuẩn công nghiệp.
– Hàn không kín chữ có LED: thấm nước, hỏng LED → hàn kín + silicone trung tính.
– Mép xước không đồng hướng: nhìn “lệch tông” → quản lý hướng xước từ khâu ra phôi.
– LED quá sát mặt khuếch tán: lộ “điểm” → giữ khoảng cách ≥30 mm, dùng mica sữa chuẩn.
– Bỏ qua template khi lắp: lệch hàng, lệch khoảng cách → luôn in template 1:1.
Quy trình đặt hàng chuẩn
1) Khảo sát và tư vấn mác inox, hoàn thiện, phương án đèn theo môi trường thực tế.
2) Thiết kế file vector (.AI/.DXF), chốt kích thước, khoảng cách chữ và vị trí cấp điện.
3) Mẫu vật liệu (chip màu PVD, tấm HL/gương), duyệt mẫu cạnh–viền.
4) Báo giá kèm BOM, tiến độ, bản vẽ chi tiết lắp đặt.
5) Gia công: cắt–bẻ–hàn–hoàn thiện–lắp LED–test.
6) Lắp đặt hiện trường: theo template, đấu nối, kiểm tra chiếu sáng ban đêm.
7) Nghiệm thu–bàn giao: biên bản, hướng dẫn bảo trì, thẻ bảo hành.
Kết luận
Chìa khóa để có bộ chữ nổi inox/biển hiệu bền đẹp là: chọn đúng mác theo môi trường (304 là tiêu chuẩn, 316 cho ven biển), đúng độ dày–kết cấu theo kích thước, hoàn thiện bề mặt phù hợp (HL/gương/PVD), thi công chuẩn (laser cắt sạch, hàn kín, LED đạt IP), lắp đặt có template và chống thấm tốt. Thực hiện đúng các tiêu chí này, biển hiệu sẽ giữ thẩm mỹ 5–10 năm, đọc tốt cả ngày lẫn đêm và tối ưu tổng chi phí sở hữu.