Cổng inox từ A–Z: Chọn mác thép, mẫu thi công và dự toán chuẩn

Cổng inox là hạng mục ngoại thất quan trọng trong xây dựng dân dụng và kết cấu công trình: vừa đảm bảo an ninh, vừa tạo điểm nhấn mặt tiền, lại bền với thời tiết Việt Nam. Bài viết này cung cấp hướng dẫn đầy đủ từ chọn mác thép, cấu hình vật tư, mẫu mã đến chi phí và cách tự dự toán, giúp kỹ sư, thầu và chủ xưởng ra quyết định nhanh, đúng, và tối ưu ngân sách.

Khi nào nên chọn cổng inox? Ưu/nhược so với vật liệu khác

– Ưu điểm:
– Chống ăn mòn tốt (đặc biệt với 304/316), không bong tróc sơn.
– Bảo trì thấp: chỉ cần vệ sinh định kỳ, không phải sơn lại như sắt.
– Thẩm mỹ hiện đại: bề mặt hairline, gương, có thể CNC, PVD màu.
– Thi công lắp đặt nhanh, độ chính xác cao.
– Nhược điểm:
– Chi phí đầu tư cao hơn sắt sơn tĩnh điện cùng độ dày.
– Dấu vân tay và xước lông mèo dễ thấy ở bề mặt gương.
– Inox 201 có thể ố “tea staining” ở môi trường ẩm, biển.
– So sánh nhanh:
– So với sắt sơn tĩnh điện: inox 304 tổng chi phí vòng đời thấp hơn (không sơn lại sau 2–4 năm).
– So với nhôm đúc: inox ít tạo hình 3D cầu kỳ nhưng nhẹ hơn, cơ cấu bản lề/motor đơn giản hơn.

Vật tư inox cho cổng: mác thép, kích thước, bề mặt, phụ kiện

Chọn mác thép: 201, 304 hay 316?

– Inox 201 (Cr-Mn-Ni thấp): giá tốt, phù hợp khu vực nội đô khô ráo, cổng trong nhà xe. Rủi ro ố vàng nâu ở môi trường ẩm, mưa axit, gần biển.
– Inox 304 (18%Cr–8%Ni): tiêu chuẩn cho ngoại thất Hà Nội và miền Bắc; cân bằng giữa bền ăn mòn và chi phí. Phù hợp đa số nhà phố, biệt thự nội thành.
– Inox 316 (Mo 2–2.5%): kháng clorua cao, dùng cho ven biển (<5–10 km bờ biển), khu hồ bơi mặn, nhà máy hóa chất, khu công nghiệp có SO2/Cl-. - Gợi ý nhanh: - Nội thành Hà Nội, đường lớn bụi bẩn: 304. - Nơi có sương muối, gần biển, hồ bơi mặn: 316. - Dự án ngân sách hạn chế, khu khô thoáng: 201 (chấp nhận bảo trì nhiều hơn).

Kích thước vật tư thường dùng

– Khung cánh: hộp 40×80×1.2–1.5 mm (304); với cánh lớn >1.6 m nên dùng 1.5–2.0 mm.
– Nan: hộp 20×40×0.8–1.2 mm; thanh tròn Ø16–25 mm; tấm pano 0.8–1.5 mm.
– Trụ bản lề: hộp 80×80×2.0 mm hoặc 100×100×2.0–3.0 mm; với cửa trượt dùng trụ thép/chân đế ray chắc chắn.
– Bản mã/giằng: tấm 3–5 mm tại góc và vị trí chịu lực.
Ghi chú: Độ dày thực tế cần kiểm tra bằng thước kẹp. Với cổng nặng hoặc gắn motor, ưu tiên dày hơn một cấp.

Bề mặt hoàn thiện

– Hairline/No.4: sọc mịn, ít lộ vết tay, phù hợp mặt tiền hiện đại.
– BA/#8 Mirror: bóng gương, hiệu ứng sang trọng, nhưng dễ xước/loé nắng.
– Bead blast: mờ tinh tế, cần gia công chuyên.
– PVD màu (vàng, đen, đồng): trang trí cao cấp; dùng 304/316 nền tốt, tăng chi phí 20–40%.
Lưu ý: Dán phim PVC bảo vệ trong gia công; bóc sau lắp đặt; tránh để phim cháy nắng lâu ngày khó bóc.

Phụ kiện và tiêu chuẩn khuyến nghị

– Bản lề: bản lề cối bi inox, đường kính cối ≥20–25 mm cho cánh >50 kg; cửa lớn dùng 3 bản lề/cánh.
– Khóa: khóa cơ inox 304, ổ Âu; tùy chọn khóa điện từ/điện chốt cho motor.
– Tay nắm, chốt sập, chặn cửa: inox 304; ốc vít A2-70 (304) hoặc A4-70 (316).
– Cho cửa trượt: ray U/C mạ kẽm/inox, bánh xe bi kín, chặn cuối ray giảm chấn.
– Điện tự động: motor tay đòn/motor âm sàn (cổng mở), motor đáy ray (cổng trượt); cảm biến an toàn, đèn cảnh báo, UPS.
– Tiêu chuẩn vật liệu tham chiếu: Ống trang trí ASTM A554, tấm ASTM A240, JIS G4305 (tấm cán nguội). Yêu cầu NCC cung cấp CO/CQ hoặc MTC; thử nhanh bằng test kit Mo cho 316 khi cần.

Thiết kế & mẫu cổng inox tối ưu công năng

Cấu hình phổ biến

– Cổng 2 cánh mở quay: phổ thông, chi phí tối ưu, lối ô tô. Chừa khe giữa 10–15 mm, khe đáy 20–40 mm.
– Cổng 4 cánh gập: phù hợp mặt tiền hẹp; dùng bản lề giữa chắc chắn.
– Cổng trượt: tối ưu không gian sân; yêu cầu nền bằng, có ray và cột dẫn hướng.
– Kiểu nan/pano:
– Nan dọc/ngang tối giản: thông thoáng, nhẹ.
– Pano kín: tăng riêng tư, cứng vững.
– CNC laser hoa văn: thẩm mỹ cao, giá tăng do gia công tấm.
– Kết hợp kính cường lực/lam gỗ nhựa: hiện đại, cần tính tải trọng bản lề.

Nguyên tắc kết cấu chống võng, chống xoắn

– Khung đôi (khung ngoài 40×80, khung trong 20×40) tăng độ cứng.
– Giằng chéo ẩn/đệm tăng cứng tại góc, thêm bản mã 3–5 mm.
– Khoảng cách nan ≤120 mm với nan 20×40×1.0 mm để hạn chế rung.
– Nắp bịt đầu ống kín + lỗ thoát nước đáy để tránh đọng ẩm gây ố trà.
– Tính giãn nở inox (~17×10^-6/K): chừa khe biên 3–5 mm để tránh kẹt khi nắng nóng.

Kích thước tham khảo

– Lối ô tô: rộng thông thủy 3.0–3.6 m; cao 1.6–2.2 m.
– Cánh đơn >1.5 m nên xét thêm gối đỡ đáy/bi lăn chịu lực.
– Trụ xây: móng trụ tối thiểu 400×400×700 mm (M200) tùy nền đất; chôn bu lông nở/neo hóa chất cho bản mã trụ inox.

Quy trình thi công đạt chuẩn

– Khảo sát & bản vẽ: đo thông thủy, cao độ nền hoàn thiện, hướng mở; thống nhất sơ đồ kết cấu, vị trí khóa, motor.
– Gia công xưởng:
– Cắt, vê mép; hàn TIG (GTAW) cho mối hàn đẹp, hạn chế biến dạng. Dùng que 308L cho 304, 316L cho 316.
– Mài tinh, xử lý pickling/passivation vùng hàn; hoàn thiện hairline/đánh bóng theo mẫu.
– Ráp phụ kiện, thử vận hành giả lập.
– Lắp đặt:
– Cố định trụ/bản lề đảm bảo phương đứng (≤1 mm/1 m); căn khe trái–phải–đáy chuẩn.
– Lắp khóa, tay nắm, chốt; chỉnh hành trình cánh, căn giảm chấn.
– Với motor: đi dây ống ghen ngầm, cài đặt hành trình, cảm biến an toàn.
– Nghiệm thu: kiểm trục thẳng, độ võng cánh (≤3 mm/1.5 m), đóng mở êm, bề mặt không xước/ố tại mối hàn.

Chi phí: yếu tố ảnh hưởng và đơn giá tham chiếu Hà Nội

Những yếu tố làm biến động giá

– Mác thép (201/304/316) và độ dày ống/tấm.
– Kiểu thiết kế (nan/pano/CNC), tỷ lệ hàn và hoàn thiện bề mặt (HL, gương, PVD).
– Phụ kiện (bản lề, khóa, tay nắm) và tự động hóa.
– Quy mô, vị trí công trình, yêu cầu vận chuyển–cẩu lắp, tiến độ.

Đơn giá tham chiếu Q4/2025 (chưa bao gồm VAT, có thể thay đổi theo thị trường)

– Cổng inox 201, nan/hairline cơ bản: 2.0–2.8 triệu đồng/m².
– Cổng inox 304, nan/hairline: 3.2–4.5 triệu đồng/m².
– Cổng inox 304, pano/CNC tấm: 5.5–8.0 triệu đồng/m².
– Cổng inox 316: +30–50% so với 304 cùng cấu hình.
– Trụ inox 100×100×2.0 (cao ~2.2 m): 1.2–1.8 triệu/cây.
– Bản lề cối bi inox 304: 250–450 nghìn/chiếc (cổng lớn dùng 3 chiếc/cánh).
– Khóa/tay nắm inox: 600 nghìn–1.5 triệu/bộ; phụ kiện chốt/bịt đầu: 200–500 nghìn/bộ cổng.
– Motor cổng mở tay đòn: 9–18 triệu/bộ; motor âm sàn: 18–35 triệu/bộ; motor cổng trượt: 10–25 triệu/bộ.
– Vận chuyển–lắp đặt nội thành đơn giản: 800 nghìn–2.0 triệu/hạng mục.

Lưu ý: Đơn giá tính theo diện tích cánh (rộng × cao), chưa gồm trụ xây/móng. Dự án phức tạp, cao tầng, địa điểm xa sẽ có phụ phí.

Công thức dự toán nhanh

Tổng chi phí ≈ (Đơn giá theo m² × Diện tích cánh) + Trụ + Phụ kiện (bản lề, khóa, tay nắm) + Vận chuyển/lắp đặt + Motor (nếu có)

Ví dụ thực tế:
– Yêu cầu: Cổng 2 cánh mở quay, thông thủy 3.2 m × 2.0 m; inox 304 hairline, nan dọc; không motor.
– Diện tích cánh: 3.2 × 2.0 = 6.4 m²
– Đơn giá 304 nan/HL: giả định 3.8 triệu/m² → 6.4 × 3.8 = 24.32 triệu
– Trụ inox 100×100×2.0 (2 cây): 1.4 × 2 = 2.8 triệu
– Bản lề 304 (4 chiếc): 0.32 × 4 = 1.28 triệu
– Khóa + tay nắm + chốt: ~1.9 triệu
– Vận chuyển–lắp đặt: ~1.0 triệu
– Tổng tham chiếu: ≈ 31.3 triệu đồng
Biến động ±10–15% tùy độ dày thực chọn, số nan, hoàn thiện và mặt bằng thi công.

Lựa chọn đúng mác thép theo môi trường sử dụng

– Đô thị nội địa (Hà Nội, Hải Dương, Bắc Ninh): 304 là lựa chọn cân bằng.
– Gần hồ nước, khu ô nhiễm công nghiệp nhẹ: 304, tăng tần suất vệ sinh.
– Ven biển, hơi muối (Hải Phòng, Quảng Ninh, Nam Định ven biển): 316, kết hợp vệ sinh định kỳ để tránh ố trà.
– Khu để xe bán mái, ẩm ướt: tránh 201; nếu buộc dùng 201, yêu cầu đánh bóng tốt, bịt đầu ống, thoát nước và vệ sinh thường xuyên.

Bảo trì để cổng inox bền đẹp 10–20 năm

– Vệ sinh: 1–3 tháng/lần bằng xà phòng trung tính và nước sạch; tráng kỹ, lau khô.
– Không dùng chất tẩy chứa Cl- (Javen), bàn chải thép carbon; thay bằng bọt biển mềm, khăn microfiber.
– Loại ố “tea staining”: dùng dung dịch gốc axit oxalic/citric chuyên dụng inox, rửa sạch sau xử lý.
– Bôi trơn bản lề: dầu mỡ gốc PTFE/silicone 6–12 tháng/lần; tránh mỡ bám bụi dày.
– Kiểm tra định kỳ: chặt ốc, siết lại tay nắm/khóa; thay ốc thép thường bằng ốc inox nếu phát hiện gỉ lây.

Lỗi thường gặp và cách tránh

– Nhầm mác thép: chỉ dùng thử nam châm là không đủ. Yêu cầu CO/CQ, kiểm tra khắc laser mác trên ống, cân khối lượng theo độ dày; cần thiết dùng test kit Ni/Mo cho 304/316.
– Không bịt đầu ống: nước đọng gây ố mép hàn; luôn dùng nắp bịt và lỗ thoát nước.
– Hàn quá nhiệt không passivation: dễ ố quanh mối hàn; bắt buộc tẩy gỉ–thụ động hóa sau hàn.
– Không chừa khe giãn nở: nắng nóng gây kẹt cánh; đảm bảo khe 3–5 mm biên, 10–15 mm giữa cánh.
– Dùng phụ kiện thép mạ kẽm: gây ăn mòn điện hóa tại chỗ; đồng bộ phụ kiện inox A2/A4.
– Motor không đồng bộ tải cánh: chọn motor theo trọng lượng/thủy lực cánh, thêm chặn cơ khí và cảm biến an toàn.

FAQ nhanh

– Cổng inox có bị phai màu? Bề mặt hairline/No.4 không phai. PVD màu bền nhưng có thể nhạt dần nếu vệ sinh sai hóa chất.
– Inox 304 có bị gỉ không? Không gỉ đỏ như thép carbon, nhưng có thể ố trà nếu bẩn/ion Cl- đọng; xử lý vệ sinh là hết.
– Có nên sơn tĩnh điện inox? Không cần thiết. Nếu muốn màu đặc biệt, chọn PVD hoặc sơn chuyên dụng có xử lý bám dính.
– Chọn TIG hay MIG? Cửa mỏng/đòi hỏi thẩm mỹ: TIG. Kết cấu dày/ẩn: có thể MIG với dây phù hợp, nhưng vẫn cần hoàn thiện bề mặt.

Kết luận

Để làm cổng inox bền – đẹp – tối ưu chi phí, hãy:
– Chọn đúng mác thép theo môi trường (304 cho đa số, 316 cho ven biển).
– Thiết kế kết cấu cứng (khung đủ dày, giằng góc, bịt đầu ống, khe giãn nở).
– Ưu tiên hoàn thiện hairline và xử lý passivation sau hàn.
– Dự toán theo m² cộng phụ kiện, trụ và lắp đặt; đối chiếu đơn giá tham chiếu để kiểm soát ngân sách.
– Bảo trì định kỳ bằng vệ sinh nhẹ, tránh hóa chất chứa Cl-.

Làm đúng các nguyên tắc trên, cổng inox có thể vận hành ổn định 10–20 năm, giữ thẩm mỹ mặt tiền và chi phí vòng đời thấp hơn các vật liệu sơn phủ truyền thống.