Hướng dẫn bảo dưỡng, làm sáng phụ kiện Inox sau thời gian dùng

Phụ kiện Inox (bản lề, tay nắm, chốt kính, ke góc, lan can, ốc vít…) sau thời gian sử dụng thường xỉn màu, bám ố trà, thậm chí xuất hiện điểm gỉ do môi trường ẩm, bụi sắt hay hóa chất chứa clo. Bài viết này trình bày quy trình chuẩn để bảo dưỡng, tẩy ố-gỉ và đánh bóng phục hồi phụ kiện Inox 201/304/316, phù hợp cho công trình dân dụng, thương mại và xưởng sản xuất — một nội dung quan trọng trong thế giới phụ kiện Inox cho xây dựng và nội thất, nhưng có thể áp dụng độc lập ngay tại hiện trường.

Vì sao Inox vẫn cần bảo dưỡng?

– Thành phần và mác thép: Inox 201 (Mn cao, Ni thấp) chống ăn mòn kém hơn 304; Inox 316 có Mo nên chịu clo và môi trường ăn mòn tốt hơn.
– Lớp thụ động Cr2O3 mỏng trên bề mặt giúp “tự bảo vệ”, nhưng có thể suy yếu bởi:
– Clo/chloride (nước biển, bể bơi, chất tẩy có NaClO) → ăn mòn rỗ.
– Ẩm đọng, khe kẽ, bề mặt lẫn bụi sắt → ố trà, gỉ cục bộ.
– Nhiệt màu vùng mối hàn chưa tẩy/passivation → loang vàng-xanh, dễ gỉ.
– Hoàn thiện bề mặt: Hairline/No.4 dễ giấu vết xước nhưng giữ bẩn theo “vân”; 8K gương bóng đẹp nhưng lộ vết xước và vết nước. Mỗi loại cần cách chăm khác nhau.

Lịch bảo dưỡng theo môi trường sử dụng

– Trong nhà khô (văn phòng, showroom):
– Lau bụi/ dấu tay: hàng tuần.
– Rửa nhẹ và sấy khô: 1–2 tháng/lần.
– Nhà tắm/nhà bếp, gần bể bơi, khu hóa chất nhẹ:
– Rửa trung tính và sấy khô: 2–4 tuần/lần.
– Kiểm tra ố trà/gỉ vi điểm: hàng tháng.
– Ngoài trời đô thị (đường phố, gần công trường, khu công nghiệp):
– Rửa trung tính, xả sạch, sấy khô: 2 tuần–1 tháng/lần.
– Vệ sinh sâu và passivation cục bộ: 6–12 tháng/lần.
– Vùng ven biển, môi trường clo/công nghiệp nặng:
– Rửa và sấy khô: 1–2 tuần/lần.
– Passivation định kỳ: 3–6 tháng/lần.
Lưu ý: Sau mưa axit, nước ngập mặn, hoặc thi công cắt mài thép carbon lân cận, cần vệ sinh ngay.

Dụng cụ và hóa chất khuyến nghị

– Dụng cụ an toàn cho Inox:
– Khăn microfiber, mút mềm, chổi nylon; pad xơ tổng hợp (Scotch-Brite) màu xám/siêu mịn.
– Giấy nhám/đĩa mài không chứa sắt: hạt 240/400/600/800/1000 tùy cấp độ.
– Bánh nỉ/bông đánh bóng, máy đánh bóng tốc độ biến thiên.
– Băng dính che vùng, bình xịt nước sạch, vòi xả mạnh.
– Hóa chất khuyến nghị:
– Chất tẩy rửa trung tính pH 6–8 (0,5–1%): rửa định kỳ.
– Cồn isopropyl (IPA 70%) hoặc kính chuyên dụng: xóa dấu tay, dầu mỡ nhẹ.
– Chất tẩy ố trà/ố nước chứa axit oxalic hoặc phosphoric dành cho Inox: vệ sinh sâu.
– Gel passivation axit citric 10–20%: khôi phục lớp thụ động sau vệ sinh/tẩy gỉ.
– Keo tẩy mối hàn/pickling paste chuyên dụng (HNO3/HF): chỉ dùng bởi thợ có chứng chỉ và đầy đủ PPE.
– Hợp chất đánh bóng: xanh (oxide crom) cho Inox, trắng (oxit nhôm) cho bóng gương.
– Chất phủ bảo vệ (sealant) gốc sáp/SiO2/PTFE chuyên dùng cho kim loại.
– Tránh tuyệt đối:
– Nước Javen/NaClO, HCl (axit muriatic), chất tẩy có clo; bột mài chứa hạt sắt; búi rửa thép carbon.
– Pha trộn axit và Javen (sinh khí độc). Không dùng bàn chải thép.

Quy trình chuẩn theo cấp độ bảo dưỡng

1) Làm sạch định kỳ (hàng tuần/tháng)

– Bước 1: Phủi bụi, thổi sạch cát/kim loại.
– Bước 2: Pha chất tẩy trung tính 0,5–1% với nước ấm 30–40°C.
– Bước 3: Lau theo thớ (hairline) hoặc xoay tròn nhẹ (bóng gương). Không chà mạnh.
– Bước 4: Xả nước sạch áp lực thấp–vừa; tránh nước mặn/lẫn clo.
– Bước 5: Sấy khô hoàn toàn bằng khăn microfiber để ngừa vết nước.
– Bước 6: Với bề mặt bóng gương, lau thêm IPA 70% để xóa dấu tay.

2) Vệ sinh sâu và khử ố trà (2–3 tháng/lần hoặc khi xuất hiện ố vàng/nâu)

– Bước 1: Làm sạch định kỳ như trên.
– Bước 2: Thử trên vùng khuất. Thoa chất tẩy ố chứa oxalic/phosphoric, để 3–10 phút.
– Bước 3: Chà nhẹ bằng pad xám siêu mịn theo thớ.
– Bước 4: Xả thật kỹ, kiểm tra ố còn lại.
– Bước 5: Trung hòa nhẹ bề mặt bằng dung dịch NaHCO3 2–5% (tùy hướng dẫn sản phẩm), xả và sấy khô.

3) Tẩy gỉ cục bộ và phục hồi màu mối hàn

– Gỉ điểm nhỏ do nhiễm sắt:
– Dùng gel tẩy gỉ Inox chuyên dụng hoặc dung dịch có axit nhẹ, miết nhẹ đến khi vết tan.
– Xả, trung hòa, sấy khô; sau đó passivation (mục 4).
– Vùng mối hàn có nhiệt màu:
– Tốt nhất dùng pickling paste chuyên dụng (có HNO3/HF) bởi thợ được đào tạo:
– Che chắn, thông gió, găng/nón/mặt nạ lọc hơi axit, ủng chống hóa chất.
– Bôi gel 10–30 phút theo TDS của nhà sản xuất.
– Trung hòa bằng dung dịch kiềm chuyên dụng/NaHCO3 5%, xả áp lực, thu gom chất thải theo quy định.
– Lựa chọn an toàn hơn: tẩy cơ học bằng đĩa mài không gỉ và đánh bóng lại, rồi passivation citric.

4) Passivation khôi phục lớp thụ động (sau vệ sinh/tẩy gỉ)

– Dùng gel axit citric 10–20%:
– Làm sạch khô dầu trước khi thoa.
– Thời gian ủ: 20–60 phút ở 20–35°C (không để khô mặt).
– Xả thật kỹ, tốt nhất bằng nước DI/RO; sấy khô ngay.
– Kiểm tra: Bề mặt đồng đều, không vệt, nước “rút” nhanh cho thấy năng lượng bề mặt tốt.

5) Đánh bóng phục hồi độ bóng

– Bề mặt hairline/No.4:
– Che chắn vùng xung quanh.
– Nếu xước trung bình: nhám 400 → 600 → pad xơ mịn, chà theo thớ dài; giữ áp lực và tốc độ đều để “blend” vùng sửa.
– Kết thúc bằng sealant bảo vệ.
– Bề mặt gương 8K:
– Loại bỏ xước: 1000 → 1500 → 2000 grit; sau đó dùng bánh nỉ + compound trắng (cắt nhẹ), rồi compound xanh để bóng sâu.
– Tốc độ máy 3000–6000 rpm, nhiệt độ bề mặt mát tay; lau sạch bột giữa các bước.
– Mẹo: Luôn thử ở vùng khuất; nếu phụ kiện có mạ màu PVD, chỉ dùng polish rất nhẹ và sản phẩm chuyên dụng.

Xử lý vết xước, móp và nhiễm bẩn do sắt

– Vết xước dọc theo thớ: dễ “blend” bằng nhám cùng hướng; tránh xoáy tròn.
– Vết xước ngang thớ: cần mài rộng vùng và tái tạo thớ đồng đều, kiên nhẫn tăng dần độ mịn.
– Móp méo: với phụ kiện chịu lực (bản lề, tay nắm dài), cân nhắc thay mới nếu biến dạng ảnh hưởng lắp ghép.
– Nhiễm sắt từ công cụ thép carbon:
– Dùng nam châm kiểm tra mạt sắt bám.
– Tẩy sạch bằng chất tẩy gỉ, sau đó passivation; về sau dùng dụng cụ “dedicated” cho Inox, tránh dùng chung.

Chống bám bẩn và duy trì độ bóng lâu dài

– Thiết kế/lắp đặt:
– Tránh khe kẽ ứ nước; khoan lỗ thoát ở đầu dưới tay vịn/hộp.
– Cách ly Inox với thép carbon/nhôm bằng long đen nylon hoặc keo trung tính để tránh ăn mòn điện hóa.
– Dùng ốc vít, chốt, nở cùng mác Inox (304 với 304, 316 với 316).
– Trong vận hành:
– Lau khô sau mỗi lần ướt, nhất là gần nước cứng hoặc môi trường clo.
– Dùng sealant bảo vệ 3–6 tháng/lần cho khu vực ngoài trời/ven biển.
– Tránh phun thuốc tẩy clo, axit HCl quanh khu vực phụ kiện Inox.
– Nguồn nước rửa:
– Nước sạch, ít clorua; với bề mặt bóng gương yêu cầu cao, tráng cuối bằng nước DI/RO để tránh vệt khoáng.

FAQ nhanh

– Inox 201 có cần chăm khác 304/316?
– Có. 201 dễ ố/gỉ hơn, cần vệ sinh dày hơn, ưu tiên dùng trong nhà khô; ngoài trời hoặc môi trường clo nên dùng 316.
– Dùng giấm/chanh được không?
– Có thể cho ố nhẹ, nhưng phải pha loãng, thử trước, không để lâu; xả và sấy kỹ. Tốt nhất dùng sản phẩm chuyên dụng cho Inox.
– Dùng WD-40 để bóng?
– Tạo độ bóng tạm và kỵ nước nhưng dễ bám bụi; không thay thế vệ sinh chuẩn. Lau sạch dư lượng.
– Khi nào phải passivation?
– Sau tẩy gỉ, sau mài/đánh bóng, sau thi công lắp đặt hoặc khi bề mặt hay xuất hiện ố trà dù đã vệ sinh đúng cách.

Checklist kiểm tra hiện trường

– Tình trạng bề mặt: ố trà, vệt nước, gỉ điểm, nhiệt màu mối hàn.
– Môi trường: có clo, phun sương muối, bụi thép? tần suất tiếp xúc nước?
– Dụng cụ có “dedicated” cho Inox? có sử dụng búi thép/nhám chứa sắt?
– Nguồn nước rửa: độ sạch, có thể tráng DI/RO?
– Đã sấy khô và phủ bảo vệ sau vệ sinh?
– Lập lịch bảo dưỡng: tuần/tháng/quý phù hợp khu vực.

Khi nào nên thay phụ kiện thay vì sửa chữa?

– Ăn mòn rỗ sâu >0,5 mm trên chi tiết chịu lực, rỗ lan tại vùng bắt bulông.
– Rạn nứt ở mối hàn, lỏng ren/tuột ren nhiều lần.
– Sai lệch kích thước sau móp làm ảnh hưởng tới an toàn (cửa kính, lan can).
– Lớp phủ PVD bong tróc rộng, không thể phục hồi thẩm mỹ đồng đều.

An toàn lao động và môi trường

– Luôn mang găng nitrile, kính bảo hộ, khẩu trang lọc hơi khi dùng hóa chất; thông gió tốt.
– Không trộn axit với chất tẩy clo. Lưu trữ hóa chất trong bao bì gốc, xa tầm tay trẻ em.
– Thu gom chất thải tẩy gỉ/pickling theo quy định địa phương; không đổ xuống cống.

Kết luận

Độ bền và thẩm mỹ của phụ kiện Inox phụ thuộc 50% vào lựa chọn mác thép/hoàn thiện bề mặt và 50% vào bảo dưỡng đúng cách. Hãy thiết lập lịch vệ sinh theo môi trường; dùng đúng dụng cụ, hóa chất trung tính; xử lý ố trà/gỉ bằng sản phẩm chuyên dụng; passivation sau can thiệp; và đánh bóng “đúng thớ” khi cần. Thực hiện chuẩn những bước trên sẽ giúp phụ kiện Inox 201/304/316 luôn sáng bóng, chống ố bẩn tốt, kéo dài tuổi thọ và an toàn vận hành cho công trình và xưởng của bạn.