Hướng dẫn chọn inox gương, xước, phun cát cho từng phong cách
Nội dung chính
- Tổng quan 3 bề mặt inox phổ biến
- So sánh kỹ thuật và chi phí tham chiếu
- Chọn bề mặt theo phong cách thiết kế
- Ứng dụng theo không gian điển hình
- Quy trình chọn bề mặt trong 5 bước
- Thông số kỹ thuật mẫu (đưa vào hồ sơ thiết kế/đặt hàng)
- Lỗi thường gặp và cách tránh
- Bảo trì nhanh theo bề mặt
- Tình huống thực tế tại Việt Nam
- Câu hỏi nhanh – đáp gọn
- Kết luận: chọn nhanh theo mục tiêu
Trong trang trí nội thất và kiến trúc hiện đại, việc chọn đúng bề mặt inox (gương, xước, phun cát) quyết định 70% cảm nhận thẩm mỹ, 30% chi phí vận hành và bảo trì. Bài viết này là hướng dẫn thực chiến: đặc tính kỹ thuật, so sánh chi phí, cách khớp bề mặt inox theo phong cách thiết kế và môi trường sử dụng tại Việt Nam.
Tổng quan 3 bề mặt inox phổ biến
1) Inox gương (No.8/Super Mirror)
– Đặc tính: Đánh bóng tới mức gần như soi gương, độ phản xạ rất cao, bề mặt phẳng “deep mirror”.
– Thông số điển hình: Ra ≤ 0,05 µm; độ bóng 60° > 90 GU.
– Ưu điểm: Sang trọng, khuếch tán ánh sáng, phối tốt với đá, kính; rửa sạch nhanh.
– Nhược điểm: Dễ lộ vân tay/va quệt; dễ “oil-canning” (nhấp nhô) nếu tấm mỏng hoặc lắp trên nền không phẳng.
– Ứng dụng: Sảnh, thang máy, ốp trang trí điểm nhấn, đồ nội thất cao cấp.
– Khuyến nghị mác & dày: SUS304 dày ≥ 0,8–1,0 mm cho ốp phẳng; SUS316 cho ngoại thất ven biển/ẩm mặn.
2) Inox xước (No.4 Satin, Hairline HL)
– Đặc tính: Hạt mài đồng đều, hướng vân rõ (HL) hoặc mịn (No.4).
– Thông số điển hình:
– No.4 Satin: Ra ~ 0,4–0,6 µm; độ bóng 25–40 GU.
– Hairline 180/240 grit: Ra ~ 0,2–0,4 µm; vân dài liên tục, ít lộ trầy nhỏ.
– Ưu điểm: Ít lộ dấu tay, dễ sửa xước cục bộ bằng miếng mài cùng grit; cảm giác ấm, tinh tế.
– Nhược điểm: Hướng vân đòi hỏi canh vân khi lắp; hàn/bo góc phải xử lý lại để đồng nhất vân.
– Ứng dụng: Tủ bếp, quầy lễ tân, tay vịn, lam, ốp tường hành lang.
– Khuyến nghị: 304 cho nội thất; 316 cho ngoại thất; chọn phủ chống vân tay (AF) cho khu vực chạm nhiều.
3) Inox phun cát (Bead/Sand Blasted)
– Đặc tính: Mờ lì, tán xạ ánh sáng mạnh, hạt đồng đều (glass bead/ceramic).
– Thông số điển hình: Ra ~ 0,8–1,5 µm; độ bóng 5–15 GU (rất ít chói).
– Ưu điểm: Giảm lóa, cảm giác “matte premium”, ít lộ trầy nhỏ; tăng bám dính sơn/clear coat.
– Nhược điểm: Pore vi mô có thể giữ bụi/dầu nếu hạt quá thô; cần chống bám bẩn cho khu ẩm dầu.
– Ứng dụng: Mặt tiền, ốp quầy bar, trần trang trí, ngoại thất giảm chói.
– Khuyến nghị: Dùng hạt bead mịn (100–200 µm) cho nội thất; phun trên 304/316 đã passivate tốt.
So sánh kỹ thuật và chi phí tham chiếu
– Chống trầy xước (tốt → kém): xước HL ≈ xước No.4 > phun cát mịn > gương.
– Chống bám vân tay: phun cát mịn > xước HL/No.4 > gương (khuyến nghị phủ AF).
– Phản xạ/độ chói (cao → thấp): gương > xước No.4/HL > phun cát.
– Dễ vệ sinh: gương ≈ xước HL/No.4 > phun cát (nên có chất tẩy dầu pH trung tính và khăn microfiber).
– Độ bền môi trường ẩm/nhiễm mặn: 316 > 304 >> 201. Tránh dùng 201 ở ngoại thất hoặc khu hồ bơi/biển.
– Chi phí vật liệu (tham chiếu so với tấm 2B = 1,0):
– Xước No.4/HL: 1,15–1,30
– Phun cát: 1,20–1,35
– Gương No.8/Super Mirror: 1,30–1,50
– PVD màu (cộng thêm): +0,25–0,40
– Phủ chống vân tay AF (cộng thêm): +0,05–0,12
Lưu ý: Mức tăng thay đổi theo độ dày, mác thép, khổ tấm, yêu cầu đồng màu lô sản xuất.
Chọn bề mặt theo phong cách thiết kế
Tối giản/Scandinavian
– Mục tiêu: Tĩnh, ít chói, vật liệu “thở” cùng ánh sáng tự nhiên.
– Gợi ý:
– Xước HL 240 grit, 304 dày 0,8–1,0 mm, màu inox tự nhiên hoặc PVD champagne nhạt.
– Phun cát mịn cho mảng lớn (tường, cánh tủ) để tránh phản chiếu gây xao lãng.
– Tránh: Gương diện rộng đối diện cửa sổ lớn (gây lóa).
– Mẹo thi công: Canh vân cùng hướng; dùng nẹp biên inox xước đồng màu.
Hiện đại sang trọng/Contemporary Luxury
– Mục tiêu: Hiệu ứng ánh sáng cao cấp, tương phản với đá/gỗ sẫm.
– Gợi ý:
– Gương Super Mirror 304/316 cho ốp điểm nhấn, thang máy, cột tròn.
– PVD Gold/Rose Gold kèm phủ AF để giảm dấu tay ở khu sảnh; dày ≥ 1,0 mm hạn chế oil-canning.
– Kết hợp dải xước HL làm khung viền để “neo” ánh nhìn.
– Bảo trì: Dung dịch vệ sinh kính/kim loại pH trung tính, khăn sợi nhỏ; tránh bột mài.
Công nghiệp/Loft
– Mục tiêu: Thô mộc kiểm soát, bền va đập, ít chăm sóc.
– Gợi ý:
– Xước No.4 150–180 grit cho bàn quầy, ốp tường; sơn tĩnh điện khung đen.
– Phun cát mờ + PVD đen/graphite cho mảng lớn, kết hợp đinh tán lộ.
– Thi công: Cố ý để mối hàn mài phẳng rồi chải lại cùng hướng để vẫn giữ “vết thời gian”.
Nhiệt đới đương đại/Vietnamese Tropical
– Mục tiêu: Mát mắt, chống lóa, chống ẩm, thân thiện khí hậu Bắc Bộ ẩm – Nam Bộ nắng gắt.
– Gợi ý:
– Ngoại thất: 316 xước HL hoặc phun cát mịn; lam che nắng, tay vịn, ốp ban công.
– Nội thất gần khu ẩm: 304 xước HL + AF; hạn chế gương diện rộng.
– Lưu ý: Rửa nước ngọt định kỳ ở khu gần biển để tránh “tea staining”.
Art Deco/Retro
– Mục tiêu: Hình khối, đường nét trang trí, ánh gương cổ điển.
– Gợi ý:
– Gương kết hợp khắc/ăn mòn (etching) tạo motif; viền xước HL làm khung.
– PVD Gold/Champagne cho cảm giác “vintage luxe” nhưng nên phủ AF.
Y tế – giáo dục – F&B bận rộn
– Mục tiêu: Vệ sinh, ít lóa, dễ bảo trì.
– Gợi ý:
– Xước No.4 hoặc HL mịn 240 grit, 304/316; hạn chế phun cát quá thô để tránh bám dầu.
– Bề mặt phẳng, mối nối hàn mịn; góc bo R≥2 mm để dễ lau.
– Tiêu chuẩn tham chiếu: Vật liệu theo ASTM A240; hoàn thiện theo ASTM A480/ JIS (HL).
Ứng dụng theo không gian điển hình
– Sảnh/thang máy: Gương Super Mirror + AF cho bảng điều khiển; ốp tường phối HL để giảm lóa.
– Hành lang công cộng: Tường ốp HL/No.4 dày ≥ 1,0 mm; nẹp góc chống va đập.
– Tủ bếp/đồ rời: HL 304 0,8 mm; mặt đứng bếp dùng HL + AF, tránh phun cát ở vùng dầu mỡ.
– Mặt tiền/louver: 316 phun cát mịn/HL; tránh gương diện lớn ngoài trời gây lóa giao thông.
– Sàn (ít dùng inox): Nếu bắt buộc, chọn dập gân + phun cát mịn; mục tiêu hệ số chống trượt R10–R11.
Quy trình chọn bề mặt trong 5 bước
1) Môi trường:
– Trong nhà khô → 304 hoặc 201 (hạng mục giá nhạy cảm, ít ẩm).
– Trong nhà ẩm/ngoài trời/ven biển → 304/316 (ưu tiên 316 ngoài trời/biển).
2) Phong cách & ánh sáng:
– Cần sang trọng, phản chiếu → gương.
– Cần ấm, calm → xước HL/No.4.
– Cần mờ lì, tránh lóa → phun cát.
3) Mức độ sử dụng/va đập:
– Lưu lượng cao, nhiều chạm → HL/No.4 + AF.
– Điểm nhấn ít chạm → gương.
4) Vệ sinh & hóa chất:
– Khu F&B, y tế → HL/No.4, tránh phun cát thô; dùng chất tẩy pH trung tính, tránh chloride.
5) Ngân sách & tiến độ:
– Cần đồng màu cao → đặt cùng lô, hạn chế trộn nhà máy.
– Cần tiết kiệm → HL/No.4 trên 201 cho nội thất khô; cân nhắc bỏ PVD nếu không cần màu.
Thông số kỹ thuật mẫu (đưa vào hồ sơ thiết kế/đặt hàng)
– Ốp tường nội thất: “Tấm inox SUS304, Hairline 240 grit, dày 1,0 mm, khổ 1219 mm, phủ AF; lắp cơ khí ẩn vít, canh vân dọc; nẹp góc cùng hoàn thiện.”
– Thang máy/sảnh: “Inox gương Super Mirror SUS304, dày 1,0 mm, PVD Gold, phủ AF; nền dán băng keo công nghiệp + bắt vít; tấm chống va chân cánh HL.”
– Ngoại thất ven biển: “Lam inox SUS316, phun bead mịn Ra ~1,0 µm, passivation sau gia công; liên kết cơ khí, khe giãn nở 3–5 mm.”
– Khu bếp công nghiệp: “SUS304 No.4, 0,9–1,2 mm; góc bo R≥2 mm; mối hàn mài phẳng và chải lại cùng grit.”
Lỗi thường gặp và cách tránh
– Oil-canning trên gương: Dùng tấm dày ≥ 1,0 mm, dán nền phẳng, chia ô panel nhỏ hơn 600×1200 mm.
– Lệch tông/màu PVD: Đặt một lô, kiểm tra batch trước khi lắp; tránh trộn nhà máy.
– Dấu vân tay: Chọn AF; bố trí khăn lau tại khu vực công cộng.
– Ăn mòn do chloride: Tránh tẩy rửa chứa Cl−; rửa nước ngọt định kỳ ngoài trời; ưu tiên 316.
– Canh vân sai: Quy định hướng vân trên bản vẽ; đánh dấu mũi tên trên tấm.
– Keo in bề mặt: Keo trung tính, thử trên mẫu; bóc màng bảo vệ sau lắp mới để tránh xước.
Bảo trì nhanh theo bề mặt
– Gương: Lau kính pH 6–8, khăn microfiber 2 mặt; không dùng pad mài.
– Xước HL/No.4: Lau dọc theo vân; xước nhẹ có thể dùng miếng mài Scotch-Brite cùng grit.
– Phun cát: Dung dịch tẩy dầu nhẹ, bàn chải lông mềm; tráng kỹ, lau khô tránh ố.
– Định kỳ: Nội thất hàng tuần; ngoại thất hàng tháng hoặc sau mưa bão/khí mặn.
Tình huống thực tế tại Việt Nam
– Văn phòng Hà Nội: Hành lang ốp HL 304 dày 1,0 mm, nẹp góc chống va; giảm chi phí bảo trì so với gương >30% theo số lần vệ sinh.
– Khách sạn trung tâm: Sảnh dùng gương PVD Gold + AF cho cột; ốp nền dưới 1,2 m chuyển HL để hạn chế trầy do vali.
– Biệt thự ven biển: Lam 316 phun cát, rửa nước ngọt 2 tuần/lần; sau 24 tháng không xuất hiện tea staining.
– Quầy bar F&B: Mặt đứng phun cát mịn + clear coat; khu pha chế dùng HL để dễ tẩy dầu.
Câu hỏi nhanh – đáp gọn
– Khác nhau giữa No.4 và Hairline? No.4 hạt mịn, vân ngắn; HL vân dài liên tục, che xước tốt hơn.
– Gương có dùng ngoài trời? Có, nhưng dễ lóa; ưu tiên 316, chống cong vênh, xem xét an toàn giao thông.
– Phun cát có bám bẩn? Nếu hạt quá thô; chọn bead mịn và phủ bảo vệ sẽ hạn chế.
– PVD có bền? Bền trong nội thất; ngoài trời cần nền 304/316, lớp PVD dày, tránh ma sát trực tiếp.
– AF có đổi màu? AF trong suốt; có thể giảm độ bóng nhẹ (~3–5 GU), không đổi màu PVD đáng kể.
Kết luận: chọn nhanh theo mục tiêu
– Cần sang trọng, điểm nhấn mạnh ánh sáng: inox gương (No.8/Super Mirror) + AF, dày ≥ 1,0 mm.
– Cần bền, ít chăm, đa dụng: inox xước (HL/No.4) là lựa chọn “an toàn” cho hầu hết nội thất.
– Cần mờ lì, tránh chói/ngoại thất nắng gắt: inox phun cát mịn trên 304/316.
– Ngoại thất/ẩm mặn: ưu tiên 316; nội thất khô có thể dùng 304 hoặc 201 (tiết kiệm).
– Khi phân vân: lấy mẫu thật, thử dưới ánh sáng công trình, kiểm tra lau chùi và vân tay.
Chọn đúng bề mặt ngay từ giai đoạn thiết kế giúp công trình đạt thẩm mỹ mục tiêu, tối ưu chi phí vòng đời và giảm rủi ro thi công. Với các hạng mục đặc thù, hãy yêu cầu mẫu theo cùng lô sản xuất và chốt thông số Ra, grit, mác thép, độ dày, PVD và lớp AF trong hồ sơ kỹ thuật.