Inox 430: Đặc tính, ứng dụng, vì sao hút nam châm (so với 304/201)

Inox 430 là mác thép không gỉ ferritic phổ biến tại Việt Nam nhờ giá tốt và bề mặt đẹp cho nội thất – thiết bị gia dụng. Bài viết này đi thẳng vào bản chất: inox 430 gồm những gì, tính chất kỹ thuật ra sao, môi trường nào dùng tốt, cách hàn – gia công, và vì sao 430 hút nam châm. Đây là một mắt xích quan trọng trong bức tranh “Phân tích chuyên sâu các mác inox phổ biến” nhưng độc lập đủ để bạn quyết định nhanh việc chọn mác vật liệu.

Tổng quan nhanh về inox 430

– Loại: Thép không gỉ ferritic (từ tính), AISI 430, UNS S43000, EN 1.4016 (X6Cr17), JIS SUS430.
– Thành phần nền: ~16–18% Cr, C rất thấp, hầu như không có Ni → cấu trúc ferit (BCC) → hút nam châm.
– Ưu điểm chính: Giá ổn định (ít phụ thuộc Ni), bề mặt đẹp (2B/BA/HL/No.4), dẫn nhiệt cao, giãn nở thấp, chống nứt do ăn mòn ứng suất tốt hơn nhóm austenitic.
– Hạn chế: Kháng rỗ/ăn mòn kẽ hở kém trong môi trường clorua; hàn cần kiểm soát nhiệt; không dùng tốt ở ven biển/ngoài trời khắc nghiệt như 304/316.
– Ứng dụng điển hình: Vỏ thiết bị gia dụng, ốp trang trí nội thất, thùng – vỏ tủ điện trong nhà, máng cáp, ống/hộp trang trí nội thất khô, ốp thang – vách thang máy phần trong nhà khô, nẹp – len tường, tấm ốp bếp (không tiếp xúc nước muối).

Thành phần hóa học và tiêu chuẩn

– Dải thành phần (tham khảo ASTM A240/EN 10088, theo chứng chỉ mác có thể sai khác nhẹ):
– Cr: 16.0–18.0%
– C: ≤0.08%
– Mn: ≤1.00%; Si: ≤1.00%
– P: ≤0.040%; S: ≤0.030%
– Ni: ≤0.75% (thường rất thấp)
– N: ≤0.03%
– Tiêu chuẩn sản phẩm:
– Tấm/cuộn: ASTM A240/A480; EN 10088-2; JIS G4305
– Ống cơ khí hàn: ASTM A554
– Ống công nghiệp ferritic: ASTM A268
– Đồng danh: AISI 430, UNS S43000, EN 1.4016 (X6Cr17), JIS SUS430.

Lưu ý: Luôn kiểm tra MTC (Mill Test Certificate) để xác nhận hóa học – cơ tính lô hàng thực tế.

Vì sao inox 430 hút nam châm?

Vi cấu trúc quyết định từ tính

– Inox 430 có cấu trúc ferit (mạng tinh thể lập phương tâm khối – BCC). Ferit có tính sắt từ mạnh ở nhiệt độ phòng, nên 430 luôn bị nam châm hút.
– Các mác austenitic như 304/316 có mạng lập phương tâm mặt (FCC) không sắt từ ở trạng thái ủ → thường “không hút”. Tuy nhiên, sau cán – dập nguội mạnh, 304 có thể tạo mactenxit và trở nên hơi hút nam châm ở vùng biến cứng.
– Vì 430 gần như không có Ni (nguyên tố ổn định austenit), cấu trúc ferit được duy trì sau sản xuất và sau hàn nếu kiểm soát nhiệt tốt.

Nhiệt độ và từ tính

– 430 giữ tính sắt từ ở nhiệt độ làm việc thường; khi đến gần nhiệt độ Curie (xấp xỉ 600–750°C tùy thành phần), từ tính giảm đáng kể.

Tính chất cơ – lý quan trọng

– Cơ tính (tấm ủ, tham khảo):
– Giới hạn chảy Rp0.2: ~205 MPa
– Độ bền kéo Rm: ~450–500 MPa
– Độ giãn dài: ~22%
– Độ cứng: ≤HB 183
– Vật lý:
– Khối lượng riêng: ~7.7 g/cm³ (thấp hơn 304 ~8.0)
– Mô đun đàn hồi: ~200 GPa
– Dẫn nhiệt: ~26 W/m·K (cao hơn 304 ~16 W/m·K) → thoát nhiệt nhanh, thuận lợi cho bề mặt bếp, tấm ốp
– Hệ số giãn nở nhiệt: ~10.4 µm/m·K (20–100°C), thấp hơn 304 (~17) → ổn định kích thước/biến dạng nhiệt tốt hơn
– Điện trở suất: ~0.60 µΩ·m (20°C)
– Nhiệt độ nóng chảy: ~1425–1510°C
– Độ từ thẩm tương đối: cao (thường 600–800 ở trạng thái ủ)

Khả năng chống ăn mòn: khi nào đủ và khi nào không

– Chỉ số PREN của 430 ~16–18 (do không có Mo, N) → kháng rỗ thấp hơn 304 (18–19) và 316 (~24).
– Phù hợp:
– Môi trường khô, trong nhà, khí quyển sạch/ít ẩm.
– Nước ngọt, ít clorua; môi trường nhẹ oxy hóa (như axit nitric loãng).
– Dung dịch kiềm nhẹ, tẩy rửa trung tính (không chứa chlorides).
– Không phù hợp hoặc cần thận trọng:
– Ven biển/ngoài trời ẩm mặn, hơi muối, bắn nước muối, hồ bơi (Cl- cao) → dễ rỗ, ố trà.
– Môi trường axit khử, axit hữu cơ đậm đặc, nước công nghiệp có Cl- cao.
– Khe kẽ, kẹp chặt giữ ẩm → ăn mòn kẽ hở.
– Ưu điểm riêng ferritic:
– Ít nhạy với ăn mòn nứt do ứng suất clorua (SCC) so với 304/316, hữu ích cho linh kiện chịu ứng suất ở khí quyển khô.

Mẹo thực tế: Nếu bắt buộc dùng ở khu đô thị ẩm (Hà Nội) có bụi/ion clorua nhẹ, hãy chọn bề mặt mịn (BA/No.4 mịn), thiết kế thoát nước tốt, vệ sinh định kỳ nước sạch + chất tẩy không chứa Cl-.

Nhiệt độ làm việc và hiện tượng giòn 475°C

– Chống ôxy hóa: tốt đến khoảng 815°C trong môi trường không quá khắc nghiệt (liên tục); làm việc gián đoạn ở ~870°C có thể tạo lớp ôxit nhưng cơ tính suy giảm.
– Cảnh báo: 430 nhạy giòn 475°C (alpha’ embrittlement) khi giữ lâu ở 400–550°C → độ dai giảm, dễ nứt va đập. Tránh làm việc kéo dài vùng nhiệt này. Sau hàn hoặc gia nhiệt, ủ hoàn nguyên có thể cần thiết tùy yêu cầu cơ tính.

Tạo hình, gia công cắt gọt, cắt nhiệt

Tạo hình nguội

– 430 có độ biến cứng thấp → dập vuốt/bẻ gấp tương đối thuận, nhưng không “dễ” như 304. Rủi ro roping/ridging trên bề mặt kéo dài; với chi tiết vuốt sâu chọn 430DDQ.
– Bán kính uốn khuyến nghị (tham khảo): ≥1.0t theo chiều cán; ≥1.5t vuông góc chiều cán. Dùng bôi trơn tốt, kiểm soát vết xước để tránh mồi rỗ.
– Chọn hướng cán hợp lý khi uốn để giảm nứt mép.

Gia công cắt gọt

– Dễ gia công hơn 304 do biến cứng thấp; dùng dao hợp kim cứng, tốc độ cắt trung bình, làm mát đầy đủ. Loại bỏ ba via kỹ để giảm điểm tập trung ăn mòn.

Cắt bằng laser/plasma

– Laser fiber/CO₂ cắt 430 rất sạch; cần làm sạch xỉ và rửa/passivate vùng cắt nếu yêu cầu thẩm mỹ/chống ăn mòn cao. Tránh nhiễm bẩn sắt các-bon từ bàn cắt.

Hàn inox 430: hướng dẫn thực tiễn

– Thách thức chính: tăng trưởng hạt và giòn hóa vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ), rạn nóng nếu thành phần/ nhiệt đầu vào không kiểm soát.
– Nguyên tắc:
– Giữ nhiệt đầu vào thấp, mối hàn hẹp; kiểm soát nhiệt độ lớp giữa (interpass) thấp.
– Với chiều dày >3 mm có thể tiền nhiệt nhẹ ~100–150°C; tránh quá cao kéo dài.
– Dùng vật liệu ổn định Nb/Ti (430Ti, 430LNb) cho chi tiết hàn nhiều hoặc thay bằng mác 439/441 để cải thiện hàn.
– Que/dây hàn khuyến nghị:
– 430 hàn 430: dùng 430LNb/430Ti nếu có; phổ biến thực tế dùng 308L/309L để tạo mối hàn austenitic dẻo dai, giảm nứt.
– 430 hàn 304/khác mác: ưu tiên 309L.
– Sau hàn: nếu yêu cầu độ dẻo/độ dai cao, có thể ủ ~760–815°C rồi làm nguội không quá chậm; làm sạch, pickling/passivation loại bỏ xỉ và base metal contamination.

Bề mặt – hoàn thiện

– Các hoàn thiện sẵn có: 2B (mờ), BA (bóng ủ gương), No.4 (#4), HL (hairline), SB (shot blast), dập nổi.
– Film bảo vệ: 30–80 µm tùy công đoạn; bóc film sau lắp đặt và vệ sinh để tránh bẫy ẩm.
– Làm sạch định kỳ bằng dung dịch trung tính; tránh Cl-, tránh len thép carbon; nếu lấm rỉ nâu do nhiễm sắt bề mặt, xử lý bằng gel pickling nhẹ hoặc dung dịch citric, rửa sạch.

Ứng dụng tiêu biểu tại Việt Nam

– Gia dụng: Vỏ/tấm ốp tủ lạnh, máy rửa bát, lò nướng, chụp hút mùi, mặt ốp bếp khu vực khô; đồ trang trí nội thất.
– Kiến trúc – nội thất: ốp tường – trần – nẹp, tay vịn trong nhà khô, thang máng cáp, tủ điện trong nhà, vách thang máy khu vực khô.
– Công nghiệp nhẹ: Tấm che, vỏ máy, chi tiết dập không tiếp xúc hóa chất/clorua; linh kiện cần tính từ (cảm biến nam châm, panel treo nam châm).
– Ô tô – xe máy: Nẹp trang trí, chi tiết nội thất; (ống xả thường dùng 409/436/439).
Khuyến nghị vùng miền: Hà Nội và nội địa phía Bắc dùng 430 tốt cho nội thất khô; ven biển (Hải Phòng, Đà Nẵng, Nha Trang, Vũng Tàu) nên chuyển 304/316 cho hạng mục lộ thiên.

So sánh nhanh: 430 vs 304 vs 201

– Từ tính:
– 430: Hút nam châm rõ rệt.
– 304: Không hút (có thể hơi hút ở vùng cán nguội).
– 201: Thường hơi hút do mactenxit hóa một phần khi biến dạng.
– Chống ăn mòn (khí quyển/Cl-):
– Tốt: 316 > 304 > 430 ≈ 201 (201 kém trong nước muối).
– Giá:
– 430 ~ thấp và ổn định hơn (ít Ni) ≈ 201 < 304 < 316. - Tạo hình: - 304 dễ nhất; 430 trung bình (chọn 430DDQ cho vuốt sâu); 201 trung bình nhưng dễ rạn khi uốn gắt. - Hàn: - 304 dễ hơn; 430 cần kiểm soát nhiệt/que phù hợp; 201 nhạy nứt nóng nếu Mn/N cao. - Nhiệt: - 430 giãn nở thấp, dẫn nhiệt cao → ít cong vênh nhiệt hơn 304 trong vài ứng dụng.

Cách nhận biết và kiểm tra chất lượng khi mua inox 430

– Nam châm: 430 bị hút rõ; nhưng 201 cũng có thể hơi hút sau cán nguội → không dùng nam châm làm bằng chứng duy nhất.
– Kiểm tra nhanh:
– XRF/PMI để xác định Cr ~16–18% và Ni rất thấp.
– Quan sát bề mặt: 430 BA/HL sáng đẹp; yêu cầu film bảo vệ đồng đều, không vết cán.
– Cân khối lượng: 430 nhẹ hơn 304 ~3–4% với cùng kích thước.
– Đọc MTC: Chuẩn, heat number, mác, tiêu chuẩn, cơ tính/độ dày/hoàn thiện khớp hàng.
– Cảnh giác:
– Nhầm lẫn 430 với 201/410; hàng BA “đẹp” nhưng hóa học không đủ Cr.
– Nhiễm sắt bề mặt từ xưởng cơ khí carbon làm xuất hiện ố nâu — không phải “hàng kém” mà do nhiễm bẩn.

Quy cách – tồn kho phổ biến

– Tấm/cuộn: dày 0.3–3.0 mm; khổ 1000/1219/1500 mm; chiều dài 2000×1000, 2438×1219 mm; cuộn 2B/BA/HL/No.4.
– Ống/hộp trang trí: dày 0.5–1.5 mm; dạng tròn/vuông/chữ nhật; bề mặt HL/No.4/BA.
– Gia công theo yêu cầu: cắt laser, chấn, mài HL/No.4, dán film, dập nổi.
Lưu ý dung sai chiều dày/độ phẳng theo ASTM A480/EN 10088; xác nhận trước khi duyệt bản vẽ.

Lưu ý thi công – bảo trì để tăng tuổi thọ

– Thiết kế thoát nước, tránh khe kẽ bẫy ẩm; cô lập tiếp xúc với thép carbon hoặc dùng đệm nhựa/gioăng để giảm pin điện hóa.
– Dùng vít/bu lông inox đồng cấp; nếu buộc phải dùng thép mạ kẽm, bôi keo cách điện.
– Sau lắp đặt, rửa sạch, bóc film, lau khô; vệ sinh định kỳ bằng dung dịch trung tính, tránh Cl-.
– Passivation sau hàn/cắt nếu yêu cầu thẩm mỹ/chống ăn mòn cao.

FAQ ngắn

– Inox 430 có “rỉ” không? Trong nhà khô – sạch: rất ổn. Ngoài trời ẩm mặn: có thể rỗ/ố trà; nên dùng 304/316.
– 430 có dùng trong ngành thực phẩm? Có, cho môi trường thực phẩm khô/ít clorua; với muối/axit hữu cơ nên ưu tiên 304/316.
– Vì sao 430 hút nam châm còn 304 thì không? Do 430 có cấu trúc ferit (BCC) sắt từ; 304 là austenit (FCC) không sắt từ ở trạng thái ủ.
– 430 có hàn được không? Có, nhưng cần kiểm soát nhiệt, chọn dây/que phù hợp (308L/309L hoặc 430 ổn định Nb/Ti), có thể ủ sau hàn.

Kết luận

Inox 430 là lựa chọn tối ưu khi bạn cần bề mặt đẹp, chi phí hợp lý, tính từ (hút nam châm) và làm việc trong môi trường nội thất khô hoặc khí quyển sạch. Cốt lõi kỹ thuật của 430 là cấu trúc ferit nên vừa mang lại từ tính, dẫn nhiệt cao, giãn nở thấp, vừa đặt ra giới hạn: kháng rỗ clorua khiêm tốn, hàn cần kiểm soát nhiệt và tránh làm việc kéo dài 400–550°C. Hãy dùng 430 cho vỏ máy, ốp trang trí, tủ điện trong nhà, ống/hộp nội thất; chuyển sang 304/316 cho ngoài trời/ven biển hoặc môi trường clorua. Khi mua, luôn xác minh MTC, kiểm tra hóa học và hoàn thiện bề mặt. Với lựa chọn đúng ứng dụng và thi công chuẩn, 430 mang lại hiệu quả kỹ thuật – kinh tế rất cao cho công trình và xưởng sản xuất.