Inox ốp cabin, cửa thang máy: tiêu chuẩn & bề mặt phổ biến
Nội dung chính
- 1) Yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn áp dụng
- 2) Các loại bề mặt inox phổ biến cho cabin & cửa thang máy
- 3) Lựa chọn theo môi trường và công năng
- 4) Cấu tạo tấm ốp và phương pháp gia công
- 5) Quy trình thi công khuyến nghị (8 bước)
- 6) Bảo trì & vệ sinh
- 7) Lỗi thường gặp và cách khắc phục
- 8) Tham chiếu nhanh thông số khuyến nghị
- 9) Giá tham khảo (Hà Nội, chỉ mang tính định hướng)
- 10) Checklist đặt hàng để tránh sai sót
- Kết luận
Inox ốp cabin và cửa thang máy là nhóm vật liệu chịu tác động cao về thẩm mỹ, mài mòn và vệ sinh trong kiến trúc hiện đại. Bài viết này cung cấp bộ tiêu chuẩn, lựa chọn bề mặt phổ biến, thông số khuyến nghị độ dày – gia công – lắp đặt, cùng hướng dẫn bảo trì để hệ ốp bền đẹp, an toàn và tối ưu chi phí.
1) Yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn áp dụng
Để hệ ốp cabin/cửa thang máy đạt độ bền – an toàn – thẩm mỹ, cần bám các tiêu chuẩn/khuyến nghị sau:
1.1 Mác vật liệu và môi trường sử dụng
– SUS/AISI 304 (EN 1.4301/1.4307): lựa chọn tiêu chuẩn cho nội thất khô, khách sạn, văn phòng, bệnh viện. Cân bằng tốt giữa chống ăn mòn – giá thành.
– SUS/AISI 316/316L (EN 1.4401/1.4404): môi trường ven biển, ẩm, có clo/sương muối hoặc khu vực vệ sinh công cộng cường độ cao. Khả năng kháng rỗ pitting vượt trội.
– SUS/AISI 201: dùng cho nội thất khô, chi phí tối ưu. Hạn chế tại khu vực ẩm, gần hóa chất tẩy rửa chứa clo; dễ “ố trà” nếu bảo trì kém.
Khuyến nghị nhanh:
– Cabin nội thất khô: 304.
– Cửa tầng giáp ngoài trời/ven biển, nhà ga: 316L.
– Dự án ngân sách, trong nhà khô: 201 (kèm quy trình bảo trì nghiêm ngặt).
1.2 Chuẩn kim loại, bề mặt và dung sai
– Vật liệu: ASTM A240 / EN 10088-2 / JIS G4304-4305.
– Bề mặt nền: 2B, BA, No.4, HL, gương 8K, bead blast, vibration, dập hoa/embossed, etching; lớp phủ PVD, chống vân tay (AF).
– Dung sai chiều dày/độ phẳng: theo ASTM A480/EN 10051. Để hạn chế “oil-canning” (nhăn phẳng), ưu tiên tấm phẳng cấp A/độ phẳng cải thiện.
1.3 Độ dày khuyến nghị
– Vách cabin ốp phẳng: 0.8–1.0 mm (304/316); 1.0–1.2 mm cho khu vực dễ va đập hoặc dùng 201.
– Cửa (door skin): 0.8–1.2 mm; hem mép tăng cứng.
– Ốp chân vách/kick plate: 1.2–1.5 mm.
– Trần cabin: 0.6–0.8 mm (giảm tải trọng).
– Tay vịn ống: Ø38–42 mm, dày 1.2–1.5 mm (304/316).
1.4 An toàn cháy, vệ sinh, môi trường
– Inox không cháy (tương đương Euroclass A1), phù hợp QCVN 06:2021/BXD về PCCC khi dùng làm ốp kim loại.
– Vệ sinh: bề mặt BA/8K và AF dễ lau chùi; hạn chế khe bám bẩn.
– Nếu dùng phủ AF/PVD, yêu cầu chứng nhận VOC thấp, độ bám dính, kháng ăn mòn sương muối theo thử nghiệm nội bộ/ISO liên quan.
2) Các loại bề mặt inox phổ biến cho cabin & cửa thang máy
Mỗi bề mặt có ưu/nhược riêng về chống trầy, dấu vân tay, phản xạ ánh sáng và chi phí.
2.1 Hairline (HL) / No.4
– Đặc điểm: vân chải dọc, độ nhám Ra ~0.2–0.5 µm, giấu xước tốt, ít bám vân tay hơn gương.
– Ứng dụng: vách cabin, cửa, tay vịn. Hướng vân thường chạy thẳng đứng để tăng cảm giác cao và giấu trầy theo chiều sử dụng.
– Lưu ý: đặt cùng cuộn/lot để đồng nhất vân; tránh chải lại cục bộ gây “đốm”.
2.2 Gương 8K / BA (Bright Annealed)
– Đặc điểm: phản xạ cao, sang trọng, mở rộng cảm giác không gian. 8K đánh bóng cao hơn BA.
– Ưu: dễ lau sạch; phù hợp sảnh khách sạn, thương mại cao cấp.
– Nhược: lộ xước, cần bảo vệ và bảo trì thường xuyên.
2.3 Vibration/Scotch-Brite đa hướng
– Đặc điểm: họa tiết xoáy mịn, “ăn” sáng nhẹ, che trầy và dấu vân tay rất tốt.
– Ứng dụng: khu vực lưu lượng lớn, chống phá hoại vừa phải.
2.4 Bead blast (phun bi mịn)
– Đặc điểm: mờ mịn đồng đều, chống chói, cảm giác mịn tay.
– Lưu ý: yêu cầu kiểm soát đồng đều hạt; tránh nhiễm sắt trong buồng phun.
2.5 Dập hoa/Embossed, Linen
– Đặc điểm: bề mặt có họa tiết dập nổi, độ cứng bề mặt tăng, giảm “oil-canning”.
– Ứng dụng: cửa tầng, ốp chân vách chịu va chạm; giấu xước tốt.
2.6 Etching/Khắc hoa văn + PVD màu + chống vân tay
– Tạo điểm nhấn thẩm mỹ, branding.
– PVD TiN/ZrN màu: vàng, hồng, đồng, đen, champagne; độ cứng lớp phủ ~1200–2500 HV, dày ~0.2–0.6 µm, bền màu nội thất.
– Phủ AF (nano): giảm bám vân tay, bền lau chùi (độ cứng bút chì thường ≥3H).
– Lưu ý: dùng 304/316 làm nền để đảm bảo tuổi thọ; xác nhận màu cùng lô sản xuất.
3) Lựa chọn theo môi trường và công năng
– Nội thất khô, lưu lượng trung bình: 304 HL, vibration; BA/8K cho mảng điểm nhấn.
– Khu vực cao cấp (khách sạn, retail): 8K/BA + AF, PVD màu nhã (champagne/gunmetal) cho cửa và vách điểm.
– Ven biển/ẩm, ga tàu: 316L HL/vibration; hạn chế 201 và tránh 8K ở khu vực ngoài trời.
– Chống phá hoại, lưu lượng rất cao: embossed/linen, vibration; tăng độ dày, bổ sung backing/honeycomb.
– Y tế, thực phẩm: 304/316 bề mặt BA/HL mịn, mối nối kín, dễ sát khuẩn.
4) Cấu tạo tấm ốp và phương pháp gia công
4.1 Cấu tạo panel
– Ốp đơn lớp: tấm inox uốn mép 10–20 mm (hem 180°) để tăng cứng, loại bỏ sắc cạnh.
– Panel tổ hợp: inox + lõi tổ ong nhôm/honeycomb + backsheet (nhôm/inox); ưu điểm phẳng, nhẹ, chống lõm.
– Giảm rung/ồn: dán tấm giảm chấn butyl ở mặt lưng.
4.2 Gia công – những điểm bắt buộc
– Hướng vân: thống nhất theo bản vẽ; cabin thường vân dọc.
– Cắt: laser/cắt tinh; giữ film bảo vệ suốt quá trình.
– Uốn: bán kính uốn trong Ri ≥ 1.0–1.5×t (t: chiều dày); uốn vuông góc hướng vân để giảm vết “stretcher”.
– Hàn: hàn điểm/hàn đính; xử lý màu nhiệt bằng passivation sau hàn; tránh biến màu in mép.
– Khe giãn nở: Inox giãn nở ~17×10⁻⁶/K; bố trí khe 1–2 mm/m chiều dài.
4.3 Lắp đặt – liên kết
– Liên kết ẩn: móc khóa/Z-clip, ốc chìm, đinh tán mù, băng dính cấu trúc + keo silicone trung tính (không dùng silicone axetic trên inox).
– Dán: dùng băng dính kết cấu (VHB nhóm foam acrylic) kết hợp keo bịt kín trung tính; xử lý bề mặt bằng primer theo khuyến nghị nhà sản xuất keo.
– Phụ liệu: pad cách điện khi tiếp xúc thép carbon/nhôm để tránh ăn mòn điện hóa.
– Bảo vệ bề mặt: giữ film đến giai đoạn cuối cùng; che chắn khi có thi công xi vữa, hóa chất.
5) Quy trình thi công khuyến nghị (8 bước)
1) Khảo sát kích thước hoàn thiện, dung sai lắp đặt, vị trí khe gờ/bo cạnh.
2) Xác nhận mác thép, bề mặt, hướng vân, mã màu PVD/AF và số lô.
3) Gia công cắt/uốn/hem; khoan lỗ, hàn đính bản mã; xử lý passivation vùng hàn.
4) Lắp thử khô, căn chỉnh khe 2–3 mm đều mép, kiểm tra độ phẳng (thước 2 m).
5) Vệ sinh bề mặt, primer; dán băng dính cấu trúc/thi công móc khóa; siết lực theo quy định.
6) Trám khe bằng silicone trung tính, miết phẳng; tháo film một phần kiểm tra.
7) Lau hoàn thiện bằng khăn sợi nhỏ, dung dịch pH trung tính; kiểm tra phản quang/đồng nhất vân.
8) Bàn giao kèm hướng dẫn bảo trì; dán nhãn cảnh báo hóa chất không phù hợp.
6) Bảo trì & vệ sinh
– Tần suất: lau chùi định kỳ hàng tuần ở khu vực tay chạm; đánh bóng cục bộ khi có vết.
– Dung dịch: nước ấm + xà phòng nhẹ hoặc chất tẩy inox pH trung tính; thử trước ở vùng khuất.
– Tuyệt đối tránh: clorine/bleach, axit mạnh, bùi nhùi thép carbon; có thể gây “tea-staining” và gỉ bề mặt.
– Với 8K/BA: dùng khăn microfiber mềm, chuyển động thẳng; có thể dùng hợp chất đánh bóng chuyên dụng khi xước nhẹ.
– Với HL/vibration: lau theo hướng vân; không chà xoáy mạnh.
– Sau vệ sinh: tráng nước sạch, lau khô hoàn toàn để tránh vệt nước.
– Định kỳ: kiểm tra mối nối keo, thay thế khi lão hóa; tái passivation vùng hàn nếu đổi màu.
7) Lỗi thường gặp và cách khắc phục
– “Oil-canning” (nhăn phẳng): chọn panel honeycomb hoặc tăng độ dày/độ phẳng tấm; dùng embossed/linen để che.
– Ố vàng/“tea-staining”: do clo/ẩm; rửa nước ngọt, dùng hóa chất tẩy gỉ inox chuyên dụng và tăng tần suất bảo trì; cân nhắc chuyển sang 316L.
– Loang màu PVD/AF: do lau chùi không đúng hoặc lô màu khác; phải đồng bộ lô; tuân thủ hóa chất khuyến nghị.
– Trầy xước giao nhận: bắt buộc film hai mặt khi gia công; đệm góc; vận chuyển thẳng đứng, chống rung.
8) Tham chiếu nhanh thông số khuyến nghị
– Mác thép: 304 cho đa số nội thất; 316L cho ven biển/ẩm; 201 cho dự án ngân sách trong nhà khô.
– Độ dày: vách 0.8–1.0 mm; cửa 0.8–1.2 mm; kick plate 1.2–1.5 mm; trần 0.6–0.8 mm.
– Bề mặt: cabin/cửa – HL hoặc vibration; điểm nhấn – 8K/BA; chống trầy – embossed/linen; màu – PVD + AF.
– Gia công: hem mép ≥10–20 mm; Ri uốn ≥1.0–1.5×t; khe giãn nở 1–2 mm/m.
– Kích thước tấm phổ biến: 1219×2438 mm (4×8), 1219×3048 mm (4×10).
– Hồ sơ: CO/CQ theo ASTM/EN/JIS; chứng nhận thử ăn mòn/lau chùi cho PVD/AF nếu yêu cầu.
9) Giá tham khảo (Hà Nội, chỉ mang tính định hướng)
– 201 HL 0.8 mm: khoảng 550.000–700.000 đ/m².
– 304 HL 0.8 mm: khoảng 950.000–1.250.000 đ/m².
– 304 gương 8K 0.8 mm: khoảng 1.200.000–1.600.000 đ/m².
– PVD màu + AF: cộng thêm 15–35% tùy màu/lớp phủ.
Lưu ý: giá biến động theo thời điểm, khổ tấm, số lượng, yêu cầu gia công và phụ kiện.
10) Checklist đặt hàng để tránh sai sót
– Mác thép, tiêu chuẩn (ASTM/EN/JIS) và độ dày thực.
– Bề mặt, mã hoàn thiện, hướng vân; màu PVD, có/không AF.
– Kích thước cắt, bán kính uốn, hem mép, dung sai.
– Cấu tạo panel (đơn lớp/honeycomb), phụ kiện lắp ẩn.
– Yêu cầu chứng chỉ CO/CQ, phiếu thử bề mặt, mẫu kiểm tra.
– Yêu cầu film bảo vệ hai mặt và quy định bảo hành bề mặt.
Kết luận
Để ốp cabin và cửa thang máy bền – đẹp – an toàn, hãy ưu tiên chọn đúng mác inox theo môi trường (304/316L thay vì 201 ở nơi ẩm/ven biển), bề mặt phù hợp công năng (HL/vibration chống trầy, 8K/BA cho điểm nhấn, PVD + AF cho cao cấp), kiểm soát độ dày – độ phẳng – hướng vân, và tuân thủ quy trình gia công, lắp đặt, bảo trì. Với bộ tiêu chuẩn và thông số khuyến nghị trong bài, kỹ sư và nhà thầu có thể chốt cấu hình tối ưu, giảm rủi ro thi công và đảm bảo chất lượng hoàn thiện dài hạn cho thang máy.