Inox tấm: Phân loại, quy cách khổ chuẩn và ứng dụng gia công
Nội dung chính
- Inox tấm là gì? Phân biệt cán nguội và cán nóng
- Phân loại inox tấm theo mác thép và tiêu chuẩn
- Phân loại theo bề mặt hoàn thiện
- Quy cách khổ, độ dày và dung sai tại thị trường Việt Nam
- Thuộc tính cơ học – hàn cắt – định hướng gia công
- Ứng dụng phổ biến của inox tấm trong gia công
- Chọn inox tấm: ma trận quyết định nhanh
- Lưu ý tiêu chuẩn – kiểm tra – truy xuất
- Lưu kho – vận chuyển an toàn
- Ví dụ chọn vật liệu theo bài toán thực tế
- Các lỗi thường gặp và cách tránh
- Tính giá và tối ưu vật tư
- Kết luận
Inox tấm là một trong năm dòng sản phẩm inox chủ lực bên cạnh cuộn, ống, hộp và thanh đặc. Với khả năng cắt, uốn, dập, hàn linh hoạt, inox tấm là “phôi nền” của đa số chi tiết, thiết bị và kết cấu trong công nghiệp. Bài viết này tập trung vào: phân loại inox tấm, quy cách khổ – độ dày – bề mặt theo chuẩn thị trường Việt Nam, cách chọn mác và bề mặt theo ứng dụng, cùng các lưu ý kỹ thuật gia công để đạt chất lượng và tối ưu chi phí.
Inox tấm là gì? Phân biệt cán nguội và cán nóng
– Tấm cán nguội (CR): bề mặt mịn (2B, BA, HL, No.4), độ dày phổ biến 0.3–3.0 mm (có thể tới ~6 mm), độ phẳng – dung sai chặt, phù hợp chi tiết yêu cầu thẩm mỹ, chính xác.
– Tấm cán nóng (HR): bề mặt No.1 (cán nóng, tẩy gỉ), dày 3–50 mm (đặt hàng có thể dày hơn), ưu tiên kết cấu, bồn bể, chi tiết chịu lực, gia công hàn – cắt dày.
Phân loại inox tấm theo mác thép và tiêu chuẩn
Các mác phổ biến tại Việt Nam
– Austenitic: 201, 304/304L, 316/316L, 310S
– 201: kinh tế, thích hợp nội thất khô, trang trí trong nhà; chống ăn mòn kém hơn 304, có thể hơi nhiễm từ sau gia công nguội.
– 304/304L: thông dụng nhất; 304L ưu tiên hàn dày/đa mối (giảm nhạy cảm ăn mòn ranh giới hạt).
– 316/316L: bổ sung Mo, kháng rỗ/ăn mòn kẽ tốt hơn; khuyến nghị môi trường ven biển, hóa chất nhẹ, bồn chứa thực phẩm mặn/axit hữu cơ.
– 310S: chịu nhiệt cao đến ~1100°C, dùng cho lò công nghiệp.
– Ferritic: 430, 409
– 430: từ tính, giá tốt, dùng cho nội thất khô, trang trí thang máy, mặt ốp không khắc nghiệt; không khuyến nghị môi trường clorua cao.
– 409: chịu nhiệt xả thải ô tô/ống khói, chống ăn mòn trung bình.
– Martensitic: 420 (có thể tôi cứng), dùng cho dao – khuôn cần độ cứng bề mặt.
– Duplex: 2205 (đặt hàng), độ bền – chống rỗ cao, dùng cho hóa chất/biển.
Tiêu chuẩn vật liệu – quy cách: ASTM A240/A480, EN 10088, JIS G4304 (HR)/G4305 (CR). Nên yêu cầu MTC EN 10204 3.1 để truy xuất nhiệt luyện và thành phần hóa học.
Phân loại theo bề mặt hoàn thiện
– No.1: cán nóng, tẩy gỉ acid; dùng cho tấm dày, bồn bể, kết cấu.
– 2B: mờ mịn tiêu chuẩn, phổ biến cho gia công laser – chấn – hàn.
– BA (Bright Annealed): ủ sáng gương mịn, thích hợp trang trí, yêu cầu sạch – dễ vệ sinh.
– No.4 (satin) và HL (hairline/vân xước dài): nội thất, thang máy, ốp trang trí; nên dán phim PVC chống xước khi gia công.
– Bead/Shot Blasted: nhám đồng đều, chống lóa, trang trí mặt ngoài.
– 8K (gương): phản chiếu cao, cần bảo vệ bề mặt kỹ.
– Dập hoa/Etched/Embossed: trang trí, chống trầy xước thấy vân.
Gợi ý độ nhám tham khảo: No.4 ~ Ra 0.4–0.8 µm; BA ~ Ra 0.05–0.1 µm (tùy nhà máy).
Quy cách khổ, độ dày và dung sai tại thị trường Việt Nam
Kích thước tấm sẵn kho
– Khổ tiêu chuẩn (CR/BA/HL/2B): 1219×2438 mm (4×8 feet), 1219×3048 mm (4×10), 1524×3048 mm (5×10).
– Khổ tấm dày (HR No.1): 1500×6000 mm phổ biến; 2000×6000 mm đặt hàng.
– Bề rộng cuộn xả băng: 1000, 1219, 1500, 2000 mm; cắt theo quy cách khi cần tối ưu phôi.
Độ dày điển hình
– Cán nguội: 0.3–3.0 mm thông dụng; có sẵn một số mác đến 6.0 mm.
– Cán nóng: 3–50 mm tồn kho; >50 mm đặt hàng theo dự án.
Dung sai tham khảo (ASTM A480, quy cách thương mại)
– Độ dày (tính mm):
– 0.5–0.8: ±0.04
– 1.0: ±0.05
– 2.0: ±0.07
– 3.0: ±0.09
– 6.0: ±0.18
– 12.0: ±0.36
– Kích thước cắt xả băng: thường +0/−3 mm; cắt CNC: ±1.0 mm (tùy dịch vụ).
– Vuông góc: sai lệch đường chéo ≤3 mm với tấm 4×8 là mức thông dụng.
– Độ phẳng: tấm CR đạt “commercial flatness” theo ASTM A480; có thể đặt “laser-flat” khi cần dung sai phẳng nghiêm (chi phí cao hơn). Kiểm tra yêu cầu phẳng tối đa trên chiều dài/phủ bì chi tiết trước khi đặt.
Cách tính khối lượng tấm
– Công thức nhanh: Khối lượng (kg) = chiều dày (mm) × rộng (m) × dài (m) × 7.93 (mật độ austenitic).
– Ví dụ:
– 3.0 mm × 1219 × 2438: 3 × 1.219 × 2.438 × 7.93 ≈ 70.6 kg/tấm.
– 5.0 mm × 1500 × 6000: 5 × 1.5 × 6 × 7.93 ≈ 357 kg/tấm.
Lưu ý: Ferritic (430) có mật độ thấp hơn chút (~7.7) nhưng sai khác khối lượng không lớn trong tính sơ bộ.
Thuộc tính cơ học – hàn cắt – định hướng gia công
– Cơ tính điển hình:
– 304/304L: Rp0.2 ~ 205 MPa, Rm ~ 515 MPa, dẻo tốt, rất dễ hàn.
– 316/316L: tương tự 304 nhưng kháng rỗ tốt hơn nhờ Mo.
– 201: bền chảy cao hơn, dễ hóa bền khi dập; chống ăn mòn kém hơn 304.
– 430: từ tính, dập uốn cần bán kính lớn hơn 304.
– Bán kính uốn tối thiểu (tham khảo, với chấn V tiêu chuẩn):
– 304/304L: ≥ 1.0 × chiều dày (t).
– 201: 0.8–1.0 t (tùy độ cứng cán).
– 430: 1.5 t để hạn chế nứt mép.
– Gia công cắt:
– Laser fiber: nhanh, chính xác; hiệu quả đến ~20–25 mm (phụ thuộc công suất).
– Waterjet: không vùng ảnh hưởng nhiệt, bề mặt cắt đẹp, chi phí cao hơn.
– Plasma: phù hợp tấm dày HR; cần xử lý ba via và biến cứng mép.
– Hàn:
– TIG/MIG với khí Ar hoặc Ar+He; với mối kín yêu cầu “back purging” (khí bảo vệ mặt sau) để giữ màu và thụ động hóa.
– Que/dây hàn khuyến nghị: 308L cho 304, 316L (hoặc 316LSi) cho 316, 309L cho hàn khác vật liệu.
– Sau hàn: tẩy mối (pickling) và thụ động hóa để khôi phục lớp thụ động Cr2O3.
– Bảo vệ bề mặt: dùng phim PVC một hoặc hai mặt với BA/HL/8K; tháo sau gia công và vệ sinh bằng dung dịch pH trung tính.
– Tránh nhiễm bẩn Fe: dụng cụ riêng cho inox, không dùng chung chổi thép carbon; che phủ khi lưu kho cạnh thép đen.
Ứng dụng phổ biến của inox tấm trong gia công
– Thiết bị bếp – thực phẩm – y tế: 304/316 bề mặt 2B/BA/No.4; yêu cầu vệ sinh, mối hàn sạch, góc bo lớn để dễ rửa.
– Kiến trúc – nội thất – thang máy: 304/430 HL, No.4, bead blast, gương 8K; thường dán PVC, chú ý hướng vân khi cắt – uốn.
– Công nghiệp hóa chất – xử lý nước: 316/316L, duplex 2205 cho môi trường clorua/acid yếu; tấm HR dày làm bồn, bích, giá đỡ.
– Cơ khí – kết cấu – jig/fixture: 304 No.1/2B; chọn HR dày cho chi tiết chịu lực; cắt plasma hoặc laser công suất cao.
– Ô tô – lò công nghiệp: 409/430 cho ốp chịu nhiệt trung bình; 310S cho buồng lò, ống chịu nhiệt cao.
Chọn inox tấm: ma trận quyết định nhanh
– Môi trường:
– Trong nhà khô, chi phí tối ưu: 201 hoặc 430 (430 không dùng nơi ẩm mặn).
– Ngoài trời nội địa, tiếp xúc nước mưa: 304/304L.
– Ven biển, nước mặn, clorua, hóa chất nhẹ: 316/316L.
– Nhiệt độ cao > 800°C: 310S.
– Quy trình gia công:
– Hàn nhiều, chiều dày lớn: ưu tiên mác “L” (304L/316L).
– Yêu cầu gương/độ sạch cao: BA/8K, vệ sinh sau gia công.
– Dập sâu – uốn nhỏ: 304/304L, bán kính ≥1.0 t; tránh 430 ở góc uốn quá gắt.
– Bề mặt – thẩm mỹ:
– Trang trí kháng xước: HL, No.4, bead blast.
– Thang máy/ốp trong nhà: 304 HL/No.4 hoặc 430 HL (không gần biển).
– Tối ưu chi phí:
– Dùng cuộn xả băng theo khổ thiết kế để giảm phế liệu.
– Đặt “commercial flatness” nếu không cắt laser dung sai chặt.
– Đặt đủ bundle hoặc đồng bộ độ dày để tối ưu đơn giá và logistics.
Lưu ý tiêu chuẩn – kiểm tra – truy xuất
– Yêu cầu MTC EN 10204 3.1 cho lô hàng quan trọng; kiểm tra PMI (XRF) với vị trí ngẫu nhiên khi nhận.
– Đặt theo tiêu chuẩn ASTM A240/A480 hoặc EN 10088; ghi rõ mác, bề mặt, độ dày, khổ, dung sai, lớp phim bảo vệ.
– Đối với bồn bể áp lực: tham chiếu thêm ASME/EN liên quan; kiểm soát phẳng, nắn chỉnh trước hàn.
Lưu kho – vận chuyển an toàn
– Lưu kho khô ráo, kê cao bằng pallet gỗ; không để trực tiếp trên nền ẩm.
– Dùng găng tay, đai nâng bản rộng hoặc kẹp tấm chuyên dụng; tránh va góc làm bẹt mép.
– Chèn giấy/kê PE giữa các tấm bề mặt trang trí; tháo phim PVC trong vòng thời gian khuyến nghị để tránh lưu keo khi phơi nắng.
Ví dụ chọn vật liệu theo bài toán thực tế
– Bếp công nghiệp trong Hà Nội: 304 2B dày 1.2–1.5 mm cho thân vỏ; mặt bàn No.4/HL 1.2 mm; dùng 308L, mối hàn pickling.
– Ốp thang máy nội thất tòa nhà: 304 HL/No.4 0.8–1.0 mm có PVC; cắt theo hướng vân; bo cạnh để giảm cắt tay.
– Lan can ngoài trời gần biển: 316L 2B dày 1.5–2.0 mm; hoàn thiện bead blast hoặc No.4; bảo trì rửa nước ngọt định kỳ.
– Bồn hóa chất nhẹ 15 m3: tấm HR 316L dày 6–8 mm, khổ 1500×6000; kiểm soát MTC, kiểm tra thấm màu mối hàn, thụ động hóa sau lắp.
Các lỗi thường gặp và cách tránh
– Chọn 201/430 cho môi trường ẩm mặn: dẫn đến rỗ nhanh; thay bằng 304/316.
– Không back purge khi hàn ống/tấm kín: mối bên trong bị oxy hóa, suy giảm kháng ăn mòn.
– Dùng đĩa mài thép đen lên inox: nhiễm Fe, rỉ nâu; luôn dùng dụng cụ “inox only”.
– Không tính dung sai phôi khi nesting: thiếu cánh, thiếu dư uốn; luôn thêm dư cắt và bán kính uốn.
Tính giá và tối ưu vật tư
– Giá chịu ảnh hưởng: mác (Ni, Mo), bề mặt, độ dày, khổ, xuất xứ (EU/JP/KR/TW/CN), điều kiện giao (xẻ băng/cắt CNC/film PVC), số lượng.
– Mẹo tiết kiệm:
– Dùng 304L thay 304 khi hàn nhiều, giảm chi phí sửa chữa ăn mòn sau này.
– Chọn khổ 1219/1524/2000 mm phù hợp layout chi tiết để giảm phế liệu.
– Gom đơn khối lượng lớn (số tấm/lot) để tối ưu đơn giá vận chuyển – bốc dỡ.
Kết luận
Inox tấm được phân loại theo mác thép, công nghệ cán (nguội/nóng) và bề mặt hoàn thiện, với quy cách khổ phổ biến 4×8, 4×10, 5×10 và tấm dày 1500×6000. Chọn đúng mác (201/430 cho nội thất khô, 304 cho đa dụng, 316L cho môi trường khắc nghiệt, 310S cho nhiệt cao), đúng bề mặt (2B/BA/No.4/HL) và đúng quy cách sẽ quyết định độ bền, thẩm mỹ và chi phí. Tuân thủ dung sai ASTM A480, tính khối lượng theo mật độ 7.93, bảo vệ bề mặt bằng PVC, hàn với vật liệu điền phù hợp (308L/316L), và tránh nhiễm bẩn sắt là chìa khóa để gia công thành công. Với các gợi ý lựa chọn và lưu ý kỹ thuật trên, bạn có thể tự tin tối ưu vật tư, quy trình và chi phí cho mọi dự án sử dụng inox tấm.