Khung inox mạ PVD trong nội thất: độ bền, màu sắc và ứng dụng

Nội thất khung inox mạ PVD đang trở thành lựa chọn tiêu chuẩn trong trang trí hiện đại nhờ vẻ sang trọng, độ bền vượt trội và tính ổn định màu sắc. Bài viết này cung cấp góc nhìn kỹ thuật, tiêu chuẩn độ bền, cách chọn mác inox, quy trình gia công – phủ PVD đúng, chi phí tham khảo và các ứng dụng thực tế để bạn ra quyết định nhanh, chuẩn và tối ưu ngân sách.

PVD trên khung inox là gì và vì sao đáng chọn?

PVD (Physical Vapor Deposition) là công nghệ phủ chân không, bốc hơi hoặc phún xạ vật liệu (TiN, ZrN, CrN, TiCN…) lên bề mặt inox để tạo lớp màu kim loại bền, mỏng, bám dính cao.

– Cơ chế lớp phủ:
– Hồ quang (arc evaporation): hạt phủ năng lượng cao, độ bám tốt, tốc độ cao; bề mặt có thể lấm tấm vi hạt nếu không kiểm soát tốt.
– Phún xạ magnetron (sputtering): lớp phủ mịn, đồng màu, kiểm soát màu sắc ổn định; tốc độ chậm hơn.
– Độ dày đặc trưng: 0,3–0,8 µm cho trang trí; 1,0–2,5 µm cho lớp phủ cao cấp chống mài mòn. Ảnh hưởng kích thước gần như không đáng kể.
– Màu sắc phổ biến: vàng champagne (TiN), vàng hồng/rose gold (TiCN), đen khói/đen gun metal (CrN/Graphite-like), đồng/bronze, titan xám. Nên quy định mẫu chuẩn và dung sai màu (ví dụ ΔE*ab ≤ 1,0) khi đặt lô.

So với giải pháp khác:
– Mạ điện (Cr/Ni): bóng nhưng nguy cơ bong tróc, ô nhiễm Cr6+; không phù hợp ống hộp inox đã hoàn thiện cao cấp.
– Sơn tĩnh điện: nhiều màu nhưng không đạt chiều sâu kim loại, dễ trầy hơn, khó tạo hiệu ứng gương 8K.
– Nhôm anod: nhẹ, rẻ nhưng độ cứng – chống xước và cảm quan “kim khí sang” kém PVD trên inox.

Kết luận: PVD trên inox cho màu kim loại thật, chống xước tốt, thân thiện môi trường, phù hợp nội thất cao cấp, khách sạn, bán lẻ, nhà ở hiện đại.

Độ bền: thông số kỹ thuật cần biết

Chống xước và mài mòn

– Độ cứng lớp phủ:
– TiN/ZrN: ~1.500–2.500 HV (nanoindentation).
– CrN: ~1.000–1.800 HV.
– Inox nền 304: ~180–220 HV.
– Thử bám dính/độ bền lớp phủ thường tham chiếu: VDI 3198 (Rockwell C indentation), ISO 9211-4 (scratch), kiểm tra băng dính tăng cường (cross-hatch/tape test) và Taber cho mài mòn.
– Ý nghĩa thực tế: khung bàn/kệ ít trầy xước và “bạc màu” khi va quệt nhẹ; với va đập sắc cạnh vẫn có thể xước đến nền.

Chống ăn mòn

Lớp PVD mang tính trơ, nhưng ăn mòn phụ thuộc chủ yếu vào mác inox nền và tiền xử lý (mài, thụ động hóa).
– Khả năng chịu muối sương mù (ASTM B117) tham khảo khi quy trình tốt:
– 304 hoàn thiện hairline: ~96–240 giờ không rỉ đỏ.
– 304 gương 8K: ~240–500 giờ.
– 316 gương 8K: ~500–1.000+ giờ.
– Khuyến nghị mác theo môi trường:
– Không khí khô, văn phòng/khách sạn: 304 đủ dùng.
– Bếp, phòng tắm ẩm, gần biển hoặc hồ bơi: 316 nên ưu tiên.
– Tránh 201 cho khu vực ẩm/ion Cl-, vì dễ “tea staining”.

Ổn định nhiệt, UV và hóa chất

– Ổn định màu đến ~300–400°C (đủ cho nội thất).
– UV ổn định do là lớp gốm kim loại vô cơ.
– Tránh tiếp xúc dài với clo/axit mạnh/kiềm > pH 11; dùng chất tẩy pH trung tính. Có thể phủ thêm lớp chống vân tay (AF) nano để hạn chế bám bẩn.

Chọn vật liệu và hoàn thiện nền

Mác inox: 201, 304 hay 316?

– 201: chi phí thấp, độ bền ăn mòn hạn chế; dùng cho đồ khô trong nhà, ít tiếp xúc ẩm; từ tính nhẹ có thể xuất hiện.
– 304: cân bằng bền ăn mòn – giá; tiêu chuẩn cho nội thất PVD.
– 316/316L: Mo tăng chống rỗ pitting, phù hợp ẩm/nước muối/đồ vệ sinh cao cấp; giá cao hơn ~15–30% so 304.

Tiết diện khung và chiều dày

– Đồ nội thất nhẹ (bàn trà/ghế/console): ống hộp 20×20–25×25 mm, dày 0,8–1,2 mm.
– Kệ trưng bày, băng dài: 30×30–40×20 mm, dày 1,2–1,5 mm.
– Tay vịn/vách kính trong nhà: 38–50 mm tròn hoặc 40×40 mm hộp, dày 1,5–2,0 mm.
– Gợi ý: thêm gân/giằng ẩn để giảm võng; dùng chân tăng chỉnh để cân bằng mặt sàn.

Hoàn thiện trước PVD

– Hairline (HL/No.4 Ra ~0,2–0,4 µm): sang trọng, ít lộ vân tay, màu PVD trầm.
– Gương 8K: phản chiếu mạnh, màu PVD “sâu” và sang; dễ thấy vân tay, nên kèm AF.
– Quy tắc vàng: chất nền càng phẳng – sạch – thụ động hóa tốt, lớp PVD càng đồng đều và bền.

Quy trình gia công đúng cho khung inox mạ PVD

– Thiết kế:
– Tối ưu vị trí mối hàn ở mặt khuất; bo cạnh R≥0,5 mm để phủ đều.
– Chừa dung sai lắp (0,3–0,5 mm) tại vị trí lắp kính/gỗ; lớp PVD mỏng nhưng keo/đệm cần không gian.
– Cắt – hàn:
– Cắt chính xác, chống bavia. Hàn TIG với dây 308L/316L tương ứng mác nền.
– Tránh hàn sau PVD (nhiệt làm xỉn màu/bong lớp phủ).
– Mài – đánh bóng:
– Mài dần đến grit 400–600 (HL) hoặc đánh bóng 8K; làm tròn cạnh, xóa vết cháy hàn.
– Tẩy sạch – thụ động hóa:
– Tẩy gỉ/oxi hóa vùng hàn bằng gel pickling theo ASTM A380/A967; rửa DI, sấy khô.
– Làm sạch trước phủ:
– Tẩy dầu dung môi, siêu âm, sấy; không chạm tay trần sau làm sạch.
– Phủ PVD:
– Lựa chọn mục tiêu phủ (Ti, Zr, Cr) và môi trường khí (N2, C2H2) để đạt màu mong muốn.
– Có thể phủ lớp lót CrN mỏng để tăng bám dính, rồi lớp màu.
– Kiểm tra sau phủ:
– Màu đồng đều, không pinhole/ngốm; thử băng dính, đo độ dày (calotest/X-ray), kiểm màu ΔE, kiểm bề mặt.
– Đóng gói:
– Bọc film PE/foam, đệm góc; vận chuyển tránh cọ xát kim loại – kim loại.

Ứng dụng thực tế và cấu hình gợi ý

– Bàn trà/console: khung 25×25×1,0 mm 304 HL, PVD vàng champagne; mặt kính low-iron 10 mm hoặc gỗ veneer óc chó.
– Kệ trưng bày retail: module 30×30×1,2 mm 304 gương 8K PVD đen; kệ kính cường lực 8–10 mm, pad cao su tránh chạm kim loại.
– Tủ bếp – chân/viền: 201 HL PVD vàng hồng cho khu khô; khu chậu rửa nên chuyển 304/316.
– Vách ngăn – khung gương: profile 20×40 mm PVD màu titan xám, khe chứa gioăng EPDM.
– Tay nắm, phụ kiện: đặc biệt hiệu quả với PVD đen/rose gold, đồng bộ toàn không gian.

Chi phí và dự toán nhanh (tham khảo thị trường Việt Nam)

Giá biến động theo mác, kích thước, hoàn thiện, màu và quy mô lô. Số liệu dưới đây chỉ để tham khảo và lên ngân sách sơ bộ:
– Ống/hộp inox 304 HL 25×25×1,0 mm: khoảng 80.000–110.000 đ/m.
– Phủ PVD trang trí: cộng thêm 15–25% so với giá chi tiết đã hoàn thiện, hoặc 120.000–250.000 đ/m² bề mặt hiệu dụng tùy màu/công nghệ.
– Mài – đánh bóng – hàn hoàn thiện: 150.000–300.000 đ/giờ công; khung nhỏ (bàn trà) thường 5–8 giờ.
– Ví dụ khung bàn trà 1.000×500×450 mm (8 m ống 25×25×1,0):
– Vật tư inox 304: ~0,8–0,9 triệu.
– Gia công – đánh bóng: ~0,8–1,2 triệu.
– PVD (20%): ~0,3–0,4 triệu.
– Tổng: ~1,9–2,5 triệu đồng (chưa gồm mặt bàn/phụ kiện/vận chuyển).
– Thời gian: 5–10 ngày làm việc cho lô nhỏ; lô lớn 2–4 tuần.

Lưu ý: Màu đen sâu/rose gold đậm và yêu cầu ΔE thấp thường tăng giá. 316 cao hơn 304 khoảng 15–30%.

Kiểm soát chất lượng: tiêu chí và tiêu chuẩn nên yêu cầu

– Vật liệu:
– Chứng chỉ vật liệu EN 10204 3.1 hoặc test nhanh XRF xác nhận 304/316 thật.
– Kiểm độ dày ống, dung sai kích thước theo ASTM A554 (ống trang trí hàn).
– Bề mặt nền:
– Đo Ra bề mặt trước PVD; kiểm vết hàn đã pickling/thụ động hóa.
– Lớp phủ PVD:
– Độ bám dính: VDI 3198 hoặc thử băng dính tăng cường không bong lớp.
– Độ dày: 0,3–0,8 µm (trang trí) hoặc theo đặt hàng, đo calotest/X-ray.
– Màu: đo quang phổ, ΔE theo mẫu chuẩn; kiểm đồng đều ở các mặt.
– Ăn mòn: test phun muối ASTM B117 theo yêu cầu dự án.
– Giao nhận:
– Tem nhận dạng lô màu, biên bản nghiệm thu, ảnh chụp bề mặt, hướng dẫn bảo quản. Bảo hành nội thất 12–24 tháng là phổ biến (không bao gồm hóa chất/chà nhám sai quy cách).

Lắp đặt và bảo trì để bền đẹp lâu dài

– Lắp đặt:
– Dùng ốc vít inox 304/316, đệm cách điện khi tiếp xúc kim loại khác để tránh ăn mòn điện hóa.
– Dán nẹp felt/nhựa tại điểm kê; tránh cọ xát trực tiếp với đá/kim loại.
– Vệ sinh định kỳ:
– Lau khăn microfiber + dung dịch pH trung tính (nước xà phòng loãng); lau khô ngay.
– Tránh: bột mài, miếng cọ sợi thép, Javel, axit mạnh, xăng thơm.
– Với bề mặt gương: khuyến nghị lớp AF; dùng dung dịch chuyên dụng chống vân tay.
– Xử lý sự cố:
– Vết xước nhẹ chưa lộ nền: có thể che mờ bằng dung dịch wax/AF; tuyệt đối không mài mạnh trên PVD.
– Xước sâu/lộ nền: cần đánh bóng – phủ lại PVD tại xưởng; khó “chữa tại chỗ”.

Rủi ro thường gặp và cách tránh

– Lệch màu giữa các lô: đặt cùng lô/một nhà máy; chốt mẫu chuẩn và ΔE mục tiêu.
– Ố vàng/ố rỉ tại mối hàn: do không pickling/thụ động hóa; bắt buộc xử lý theo ASTM A380/A967 trước PVD.
– Bong lớp phủ: bề mặt bẩn/dầu, xử lý sạch kém; yêu cầu quy trình làm sạch – chân không đạt chuẩn.
– Nứt lớp phủ ở góc sắc/bán kính quá nhỏ: bo mép R≥0,5 mm; không bẻ uốn sau PVD.
– Dùng 201 trong môi trường ẩm/clorua: nguy cơ rỉ nâu; chuyển 304/316.

Mẫu thông số đặt hàng khuyến nghị

– Mác inox: 304 (hoặc 316 cho khu ẩm).
– Tiết diện – độ dày: ví dụ 25×25×1,0 mm.
– Hoàn thiện nền: HL grit 400 (hoặc gương 8K).
– Màu PVD: vàng champagne, ΔE≤1,0 so mẫu; công nghệ sputtering.
– Độ dày lớp phủ: ≥0,5 µm; có lớp lót CrN.
– Thử nghiệm: VDI 3198 đạt, ASTM B117 ≥240 giờ (304 HL), tape test đạt.
– Phụ gia: lớp AF chống vân tay (nếu cần).
– Đóng gói: film PE, đệm góc, thùng carton.

Kết luận

Khung inox mạ PVD kết hợp vẻ đẹp kim loại sâu, bảng màu sang trọng và độ bền cao vượt trội so với sơn/mạ truyền thống. Để đạt kết quả “đáng tiền”, hãy:
– Chọn đúng mác (304 cho đa số nội thất; 316 cho khu ẩm/gần biển).
– Đầu tư bề mặt nền (HL hoặc 8K) và quy trình sạch – thụ động hóa chuẩn.
– Yêu cầu thông số PVD rõ ràng (màu, độ dày, bám dính, ΔE) và thử nghiệm QC.
– Lắp đặt – bảo trì đúng cách để giữ màu và hạn chế trầy xước.

Thực hiện đúng các điểm trên, khung inox mạ PVD sẽ giữ được độ mới, màu sắc và giá trị thẩm mỹ trong nhiều năm, xứng đáng là giải pháp chủ lực cho nội thất và kiến trúc hiện đại.