Ống inox 201

Danh mục:
Từ khóa:

Giá: Liên hệ

Ống inox 201 (SUS 201) trang trí, độ sáng bóng cao, cứng cáp. Giải pháp kinh tế cho lan can, cầu thang, cổng rào, khung kệ và các sản phẩm nội thất. Đa dạng đường kính, độ dày.

Tổng quan về Ống inox 201

Ống inox 201 là dòng ống thép không gỉ austenitic có hàm lượng Ni thấp, được bổ sung Mn và N để tối ưu chi phí nhưng vẫn đảm bảo độ bền và khả năng tạo hình. Trên thị trường, sản phẩm còn được gọi là ống SUS201, AISI 201, ống hàn inox 201 (decor/structural). Ống inox 201 phổ biến trong các hạng mục trang trí, cơ khí nhẹ, nội ngoại thất, là lựa chọn thay thế kinh tế cho inox 304 ở môi trường khô, ít clorua.

Bảng thông số kỹ thuật chi tiết

Mác thép AISI 201 (UNS S20100), JIS SUS201
Tiêu chuẩn ASTM A554 (ống hàn trang trí/cơ khí), JIS G3446 (ống hàn cơ khí), EN 10296-2 (ống hàn kết cấu)
Thành phần hóa học (%) C ≤ 0.15; Mn 5.5–7.5; Si ≤ 1.00; Cr 16.0–18.0; Ni 3.5–5.5; N ≤ 0.25; P ≤ 0.060; S ≤ 0.030
Tính chất cơ lý Độ bền kéo ≥ 515 MPa; Giới hạn chảy (0.2%) ≥ 275 MPa; Độ giãn dài ≥ 35%; Độ cứng ≤ 95 HRB; Tỷ trọng ~7.93 g/cm³
Độ dày phổ biến 0.40–3.00 mm (ống trang trí/cơ khí); 1.50–6.00 mm (kết cấu)
Kích thước tiêu chuẩn Ống tròn OD 9.5–219 mm; Ống vuông 10×10–150×150 mm; Ống chữ nhật 10×20–100×200 mm; Dài tiêu chuẩn 6 m (cắt theo yêu cầu)
Bề mặt 2B/BA; HL (Hairline)/No.4; Mirror 8K; Pickled & Annealed (PA)
Xuất xứ Việt Nam, Trung Quốc, Đài Loan, Ấn Độ (nhà máy tham khảo: Posco VST, Yusco, TISCO…)

Lưu ý kỹ thuật:
– Hàn: hàn TIG/MIG tốt; khuyến nghị vật liệu điền 308L/309L tùy tổ hợp; xử lý pasivation sau hàn để tối ưu chống gỉ.
– Gia công: độ bền chảy cao hơn 304, cần kiểm soát bán kính uốn, tốc độ và lực ép để tránh nứt rạn mép.

So sánh Ống inox 201 với các loại phổ biến khác

– Khả năng chống ăn mòn: 201 kém 304 rõ rệt trong môi trường ẩm, nước biển, hóa chất và khu vực có clorua; phù hợp khu vực khô, trong nhà. 304 thích hợp công trình ngoài trời, ven biển, ngành thực phẩm – dược.
– Cơ tính & gia công: 201 có giới hạn chảy cao hơn, cảm giác “cứng” hơn khi uốn/cán; 304 dẻo và ổn định hơn khi tạo hình sâu.
– Giá thành: 201 thường rẻ hơn 304 khoảng 15–30% tùy thời điểm thị trường Ni.
– Ứng dụng: 201 cho nội thất, khung kệ, lan can trong nhà, cửa cổng, ống dẫn không áp; 304 cho bồn, đường ống thực phẩm, thiết bị y tế, môi trường ăn mòn.

Khuyến nghị: Nếu công trình gần biển/nhà máy hóa chất hoặc yêu cầu vệ sinh an toàn thực phẩm nghiêm ngặt, nên chọn 304/316. Với nhu cầu trang trí, kết cấu nhẹ trong nhà, 201 là phương án tối ưu chi phí.

Ứng dụng thực tế của Ống inox 201

– Nội ngoại thất: lan can, cầu thang, khung cửa, tay vịn, giàn phơi, khung mái che trong nhà.
– Cơ khí – kết cấu nhẹ: khung kệ, giá đỡ, bàn ghế inox, xe đẩy, chi tiết cơ khí không chịu ăn mòn cao.
– Quảng cáo – trang trí: khung bảng hiệu, pano, biển chữ, kiến trúc trang trí.
– Ô tô – xe máy – điện máy: ốp trang trí, khung bảo vệ, ống dẫn không áp, vỏ máy.
– HVAC – thông gió: ống dẫn khí trong nhà xưởng khô, ống thải trong môi trường ít ăn mòn.
– Nông nghiệp – dân dụng: giàn trồng cây, chuồng trại khô ráo, ống khung lều bạt.

Lưu ý: Không khuyến nghị dùng 201 cho bồn chứa/đường ống tiếp xúc thực phẩm mặn/chua, hóa chất, hay môi trường ven biển – nên chuyển sang 304/316.

Cam kết chất lượng và Dịch vụ tại Inox Cường Thịnh

– Hàng chính hãng, chứng chỉ đầy đủ: CO/CQ, Mill Test Certificate theo lô.
– Quy cách đa dạng, tồn kho lớn; cắt xẻ – đánh bóng – xẻ rãnh theo yêu cầu.
– Báo giá minh bạch, tối ưu chi phí, chiết khấu theo số lượng.
– Kiểm soát chất lượng đầu vào/đầu ra: kích thước, độ dày, bề mặt, mối hàn.
– Giao hàng nhanh toàn quốc, đóng gói an toàn, hỗ trợ kỹ thuật trước và sau bán hàng.

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Ống inox 201”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *