Tổng quan về Ống inox 304
Ống inox 304 (thép không gỉ 304) là dòng ống austenitic phổ biến nhất trên thị trường, thành phần điển hình chứa khoảng 18% Cr và 8–10.5% Ni. Sản phẩm có hai dạng chính: ống hàn (welded) và ống đúc/ống liền mạch (seamless), đáp ứng cả nhu cầu công nghiệp áp lực và trang trí kiến trúc. Các tên gọi tương đương: SUS304 (JIS), AISI 304 (ASTM), 1.4301/X5CrNi18-10 (EN). Nhờ khả năng chống ăn mòn tốt, dễ hàn, bề mặt thẩm mỹ, ống inox 304 là lựa chọn tiêu chuẩn cho ngành thực phẩm, nước sạch, xây dựng và cơ điện.
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết
| Mác thép | SUS304 (JIS), AISI 304, 1.4301 (EN), X5CrNi18-10 |
| Tiêu chuẩn | ASTM A312/A312M, ASTM A269 (ống công nghiệp); ASTM A554 (ống trang trí); JIS G3459; EN 10217-7 |
| Thành phần hóa học (%) | C ≤ 0.08; Si ≤ 1.00; Mn ≤ 2.00; P ≤ 0.045; S ≤ 0.030; Cr 18.0–20.0; Ni 8.0–11.0; N ≤ 0.10 |
| Tính chất cơ lý | Độ bền kéo ≥ 515 MPa; Giới hạn chảy ≥ 205 MPa; Độ giãn dài ≥ 40%; Độ cứng ≤ 201 HB (≈ HRB 92); Tỷ trọng ~7.93 g/cm³ |
| Độ dày phổ biến | 0.5–10.0 mm (ống hàn); 1.0–20.0 mm (ống đúc) |
| Kích thước tiêu chuẩn | OD 6–610 mm; Chiều dài 6 m (hoặc cắt theo yêu cầu); Schedule SCH5S, 10S, 40S, 80S |
| Bề mặt | 2B/BA; No.1 pickled; Hairline (HL); Satin; Mirror 8K; bên trong pickled/bright annealed |
| Xuất xứ | Hàn Quốc/Việt Nam (POSCO), Đài Loan (YUSCO), Trung Quốc (TISCO/Chengde), Việt Nam; CO/CQ đầy đủ |
Lưu ý: Thông số có thể thay đổi theo nhà sản xuất/tiêu chuẩn cụ thể của lô hàng. Inox Cường Thịnh cung cấp chứng chỉ vật liệu kèm theo khi giao hàng.
So sánh Ống inox 304 với các loại phổ biến khác
– Chống ăn mòn: 304 vượt trội so với 201 nhờ hàm lượng Ni cao hơn, thích hợp môi trường ẩm, nước sạch, thực phẩm. 201 phù hợp nội thất khô, ít ăn mòn.
– Giá thành: 304 thường cao hơn 201 khoảng 20–40% tùy thời điểm thị trường Ni.
– Ứng dụng: 304 dùng cho công nghiệp, thực phẩm, nước, cơ điện; 201 chủ yếu cho trang trí nội thất, chi tiết ít tiếp xúc hóa chất.
– Từ tính và gia công: 304 gần như không nhiễm từ ở trạng thái ủ, hàn tốt; 201 có độ cứng bề mặt cao hơn, dễ xước nếu hoàn thiện kém.
Ứng dụng thực tế của Ống inox 304
– Ngành thực phẩm & đồ uống: đường ống CIP, bồn/bể, ống dẫn sữa, bia, nước giải khát.
– Nước sạch & xử lý nước: đường ống cấp/thoát nước, hệ RO/UF, ống trạm bơm.
– Dược phẩm & y tế: ống vi sinh BA/EP cho hệ thống sạch, khí y tế.
– Hóa chất & dầu khí: ống dẫn lưu chất, ống trao đổi nhiệt, hệ chiller nước lạnh.
– Xây dựng & kiến trúc: lan can, tay vịn, cột trang trí, kết cấu nhẹ, ống hộp trang trí (A554).
– Cơ khí & ô tô: ống khung, ống dẫn chất lỏng, chi tiết máy yêu cầu chống ăn mòn.
– HVAC & PCCC: ống nước lạnh, ống sprinkler (tùy tiêu chuẩn thiết kế).
Ghi chú: Môi trường chloride cao (ven biển, hồ bơi nước mặn) nên cân nhắc 316 để tăng tuổi thọ.
Cam kết chất lượng và Dịch vụ tại Inox Cường Thịnh
– Chất lượng chuẩn: cung cấp ống inox 304 đúng mác, đúng tiêu chuẩn; CO/CQ, Mill Test Certificate (MTC) đầy đủ.
– Kiểm soát nghiêm ngặt: kiểm tra kích thước, độ dày, bề mặt; test PMI, test áp lực/hydrotest theo yêu cầu dự án.
– Dịch vụ linh hoạt: cắt theo quy cách, vê mép, đánh số lô; đóng gói chống xước, giao hàng nhanh 24–72 giờ toàn quốc.
– Giá cạnh tranh: báo giá theo kg/m, theo cây hoặc theo lô; chiết khấu cho nhà thầu và đại lý.
– Hỗ trợ kỹ thuật: tư vấn chọn tiêu chuẩn (A312/A269/A554), lịch bảo trì, khuyến nghị vật liệu theo môi trường làm việc.

Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.