So sánh bề mặt inox 2B, BA, No.1, Hairline cho tấm/cuộn

Trong hệ sản phẩm inox tấm và cuộn – một mảng cốt lõi bên cạnh ống, hộp và thanh đặc – bề mặt 2B, BA, No.1 và Hairline là bốn lựa chọn phổ biến nhất. Chúng khác nhau từ quy trình sản xuất, độ nhẵn, thẩm mỹ đến độ phù hợp ứng dụng. Bài viết này đi thẳng vào sự khác biệt kỹ thuật, cách chọn theo công năng, chi phí và lưu ý gia công thực tế tại xưởng.

Tổng quan ngắn về 4 loại bề mặt

– 2B: Cán nguội, ủ – tẩy (annealed & pickled), cán da (skin pass). Bề mặt xám bạc, mịn, hơi phản xạ. Chuẩn công nghiệp, đa dụng.
– BA (Bright Annealed): Cán nguội, ủ sáng trong lò bảo vệ khí (H2/N2), không tẩy axit sau ủ. Bề mặt sáng bóng gương, phản xạ cao.
– No.1 (HRAP): Cán nóng, ủ – tẩy axit. Bề mặt thô, xước mờ tự nhiên, ít bóng. Phù hợp tấm dày, thiết bị chịu lực/áp.
– Hairline (HL): Đánh xước dài liên tục (grit 150–320) lên nền 2B/BA. Bề mặt trang trí, vân định hướng.

Quy trình tạo bề mặt và tác động đến chất lượng

2B – cán nguội tiêu chuẩn

– Quy trình: Cán nguội → Ủ mềm → Tẩy axit → Cán da (trục nhám tinh).
– Kết quả: Hạt tinh, bề mặt đồng đều, Ra điển hình ~0,10–0,30 µm; độ bóng trung bình.
– Tác động: Khả năng định hình tốt (dập sâu, uốn), vệ sinh dễ; là “workhorse” cho thực phẩm, y tế, cơ khí.

BA – ủ sáng trong khí bảo vệ

– Quy trình: Cán nguội → Ủ trong lò chân không/khí bảo vệ → Làm nguội kiểm soát, không tẩy sau ủ.
– Kết quả: Bề mặt phản xạ cao, rất mịn; Ra thường ≤0,05–0,10 µm.
– Tác động: Thẩm mỹ cao, ít bám bẩn; nhược điểm là dễ lộ vết xước, yêu cầu bảo vệ bề mặt nghiêm ngặt.

No.1 – cán nóng, ủ tẩy (HRAP)

– Quy trình: Cán nóng → Ủ → Tẩy axit (loại bỏ scale) → San phẳng.
– Kết quả: Bề mặt thô hơn, Ra ~0,5–1,5 µm; màu xám mờ, ít phản xạ.
– Tác động: Cứng cáp, phù hợp độ dày lớn; vệ sinh khó hơn bề mặt mịn, nhưng chịu va đập tốt, bền trong môi trường công nghiệp.

Hairline – đánh xước trang trí

– Quy trình: Đánh mài băng chà theo một hướng dài liên tục lên nền 2B/BA, grit phổ biến 180–240 (đến 320 cho xước mịn).
– Kết quả: Vân xước dài đều, Ra ~0,2–0,6 µm tùy grit; thẩm mỹ hiện đại, che vết xước nhỏ tốt.
– Tác động: Tính định hướng cao, cần canh vân khi ghép tấm; thường dán màng PVC/PE bảo vệ một hoặc hai mặt.

Thông số kỹ thuật điển hình và tiêu chuẩn

– Mác thép phổ biến: 201, 304, 304L, 316/316L, 430 (BA/HL dùng 304, 430 rất thông dụng).
– Độ dày khả dụng (tham khảo thị trường VN):
– BA: ~0,30–1,5 mm (chủ lực 0,5–1,2 mm).
– 2B: ~0,30–3,0 mm (đến 4,0 mm ở một số nhà máy).
– Hairline: ~0,6–3,0 mm (đánh xước sau cán nguội).
– No.1/HRAP: ~3–12 mm (cuộn) và 3–50 mm (tấm cắt rời).
– Khổ rộng: 1000, 1219 (4 ft), 1500 mm; No.1 tấm dày có thể đến 2000 mm.
– Tiêu chuẩn liên quan:
– ASTM A240/A240M: Yêu cầu cho tấm, lá, băng inox.
– ASTM A480/A480M: Dung sai, độ phẳng, định nghĩa hoàn thiện bề mặt (2B, BA, No.1…).
– JIS G4304/G4305, EN 10088-2: Tương đương châu Á/Âu.
– Độ phẳng: Theo ASTM A480 – Commercial hoặc Restricted Flatness; BA/2B đạt độ phẳng tốt hơn No.1.
– Màng bảo vệ: PVC/PE 60–120 µm; chọn loại “laser friendly” nếu cắt fiber/CO2; HL/BA nên dán 1–2 mặt.

Ưu/nhược điểm và tác động đến gia công

2B

– Ưu điểm:
– Cân bằng giữa thẩm mỹ, vệ sinh và giá.
– Dập sâu, kéo vuốt, uốn tốt; bề mặt đồng đều.
– Dễ làm sạch; phù hợp môi trường thực phẩm.
– Nhược điểm:
– Không bóng bằng BA; thẩm mỹ trang trí hạn chế.
– Gia công:
– Hàn TIG/MIG tốt; cần tẩy mối hàn để giữ đồng đều màu.
– Sơn/phủ: nên chà nhám nhẹ để tăng bám dính.

BA

– Ưu điểm:
– Rất bóng, phản xạ cao, cảm giác “cao cấp”.
– Bề mặt mịn giúp hạn chế bám bẩn.
– Nhược điểm:
– Dễ lộ xước; yêu cầu bảo vệ nghiêm ngặt trong vận chuyển và thi công.
– Chi phí cao hơn 2B.
– Gia công:
– Cắt laser/plasma: dùng màng bảo vệ phù hợp; tránh nhiệt tập trung làm biến màu.
– Hàn: vết nhiệt rõ trên nền bóng; cần xử lý pickling/passivation và có thể đánh bóng cục bộ.

No.1

– Ưu điểm:
– Giá/khối lượng thấp nhất trong 4 loại; có sẵn ở độ dày lớn.
– Chịu cơ – nhiệt tốt; nền tảng để gia công cơ khí nặng.
– Nhược điểm:
– Thô, khó vệ sinh; thẩm mỹ thấp.
– Gia công:
– Thường gia công hàn, gia công cơ khí rồi mới xử lý bề mặt (phun cát, mài nếu cần).
– Bẻ/uốn ở dày lớn cần máy lực cao; bán kính uốn lớn hơn.

Hairline

– Ưu điểm:
– Thẩm mỹ trang trí, hiện đại; che xước nhỏ tốt hơn BA.
– Dễ phối vật liệu nội – ngoại thất.
– Nhược điểm:
– Vân định hướng; ghép tấm phải canh vân, mối hàn làm đứt vân.
– Vệ sinh theo chiều vân; cát bụi ngang vân dễ tạo xước.
– Gia công:
– Cắt/đột: dán màng trước; sau hàn có thể đánh lại vân tại chỗ.
– Chọn grit đồng nhất (180/240/320) cho toàn bộ dự án.

Ứng dụng khuyến nghị theo ngành và điều kiện làm việc

– Thực phẩm – dược phẩm:
– 2B (304/316L): bồn pha, bàn thao tác, tủ sấy, băng tải.
– BA (304/316L): chi tiết tiếp xúc sạch, cửa máy, ốp trang trí khu sạch.
– Trang trí – kiến trúc – thang máy:
– Hairline (304/430): ốp vách, cửa thang, tay vịn, kiosks.
– BA: mặt dựng điểm nhấn, nắp tủ điện showroom.
– Hóa chất – áp lực – nhiệt:
– No.1 (304/316L): bồn chứa, trao đổi nhiệt tấm dày, ống góp.
– 2B: vỏ bọc, ống bao, tấm ngăn ăn mòn trung bình.
– Cơ khí – điện tử – gia dụng:
– 2B: vỏ máy, máng cáp, chi tiết dập.
– BA: mặt trước thiết bị gia dụng cao cấp.
– Ngoài trời – ven biển:
– Ưu tiên mác 316/316L. Bề mặt càng mịn càng hạn chế bám muối:
– BA/2B > Hairline > No.1 về khả năng chống bám bẩn (cùng mác thép).

So sánh nhanh để chọn đúng bề mặt

– Vệ sinh, an toàn thực phẩm: 2B hoặc BA (ưu tiên BA khi yêu cầu bề mặt siêu mịn).
– Thẩm mỹ cao, phản xạ: BA; thẩm mỹ hiện đại, ít lộ xước: Hairline.
– Kết cấu dày, chịu lực/áp: No.1.
– Cân bằng chi phí – công năng: 2B.
– Chống bám bẩn (cùng mác): BA ≈ 2B tốt hơn Hairline, vượt trội so với No.1.

Chi phí, tồn kho và nguồn cung ở Việt Nam

– Thứ tự chi phí tham khảo (cùng mác, cùng độ dày mỏng): No.1 < 2B < Hairline ≈ BA. - BA đắt do lò ủ sáng chuyên dụng; Hairline cộng thêm công đánh xước và màng bảo vệ. - Khổ thông dụng luôn sẵn: 1219 mm cho 2B/BA/HL; No.1 dày có sẵn dạng tấm cắt quy cách. - Màng bảo vệ: nên đặt dán sẵn từ nhà cung cấp cho BA/HL để giảm hao hụt tại xưởng.

Lưu ý gia công, hàn và hoàn thiện tại xưởng

– Hàn:
– Dùng vật liệu hàn cùng/đẳng cấp mác (ví dụ 308L cho 304, 316L cho 316L).
– Tẩy trắng vùng nhiệt (heat tint) bằng gel pickling, sau đó passivation để phục hồi lớp thụ động.
– Cắt:
– Laser fiber: chọn màng “laser friendly”; giảm bavia, nhiệt vùng ảnh hưởng nhỏ.
– Plasma/gas: hạn chế với BA/HL do biến màu; cần mài hoàn thiện lại.
– Mài – đánh bóng:
– Hairline: giữ hướng vân khi sửa chữa; chọn đúng grit đã dùng ban đầu.
– BA: sửa xước cục bộ khó “tàng hình”; cân nhắc dán lại phim bảo vệ sau gia công.
– Vệ sinh – bảo dưỡng:
– Dùng chất tẩy trung tính pH 6–8, vải mềm theo chiều vân (HL).
– Tránh bột mài chứa Fe để không gây nhiễm bẩn sắt và gỉ nâu.

Thông số mua hàng và ký hiệu đặt hàng

Khi đặt 2B/BA/No.1/Hairline cho tấm/cuộn, nên xác định rõ:
– Mác thép + độ dày + khổ + chiều dài/cuộn.
– Bề mặt: 2B, BA, No.1 (HRAP), HL (nêu grit 180/240/320).
– Tiêu chuẩn: ASTM A240, A480/JIS G4304-4305/EN 10088-2.
– Dung sai: chiều dày, độ phẳng (Commercial hay Restricted).
– Màng bảo vệ: có/không, 1 hay 2 mặt, loại dùng cho laser.
– Yêu cầu bổ sung: test PMI, chứng chỉ mill test (MTC 3.1), passivation sau hàn, cắt xả băng/định hình.

Các câu hỏi kỹ thuật thường gặp

– 2B có thể chuyển thành Hairline không?
– Có, bằng đánh xước lên nền 2B. Kết quả ổn định, kinh tế hơn đánh trên BA.
– BA có cần passivation sau gia công?
– Nên, đặc biệt sau hàn/cắt, để phục hồi lớp thụ động Cr2O3 và đồng đều màu.
– Hairline có làm giảm chống ăn mòn không?
– Bản thân vân xước làm tăng độ nhám bề mặt, dễ bám bẩn hơn nền mịn; chống ăn mòn phụ thuộc mác thép và bảo trì. Sau thi công nên vệ sinh định kỳ.
– No.1 có thể dùng cho thực phẩm?
– Không khuyến nghị cho bề mặt tiếp xúc trực tiếp; nên mài tinh/đánh bóng hoặc dùng 2B/BA.

Ví dụ lựa chọn theo tình huống thực tế

– Cửa thang máy tòa nhà: HL 304, grit 240, dán màng 2 mặt; vì dễ sửa vân tại chỗ, ít lộ vân tay hơn BA.
– Bồn phối liệu sữa 3.000L: 316L 2B cho thân trong; mặt ngoài có thể 2B/HL tùy thẩm mỹ, yêu cầu passivation nội/ngoại sau hàn.
– Vỏ máy bán lẻ ngoài trời: 304 HL/2B; nếu ven biển, cân nhắc 316L 2B để giảm bám muối.
– Tấm đáy lò đốt, tấm đỡ nhiệt: No.1 310S/309S (trường hợp nhiệt cao), ưu tiên tấm dày.

Kết luận: cách chọn nhanh và chắc

– Cần bề mặt công nghiệp sạch, dễ gia công, chi phí hợp lý: chọn 2B.
– Cần độ bóng gương, thẩm mỹ cao cấp và bề mặt siêu mịn: chọn BA.
– Cần tấm dày, kết cấu chịu lực/nhiệt, ít quan tâm thẩm mỹ: chọn No.1.
– Cần trang trí hiện đại, dễ sửa xước nhẹ, vân định hướng: chọn Hairline.
Luôn gắn bề mặt với mác thép phù hợp môi trường (304 cho đa dụng, 316/316L cho ăn mòn khắc nghiệt), quy cách dán màng bảo vệ, và quy trình xử lý sau gia công (pickling/passivation). Làm đúng từ khâu chọn bề mặt sẽ tiết kiệm đáng kể chi phí thi công, giảm lỗi thẩm mỹ và tăng tuổi thọ thiết bị inox.