So sánh inox cuộn cán nóng No.1 và cán nguội 2B, BA chi tiết

Trong hệ sản phẩm inox (tấm, cuộn, ống, hộp, thanh), cuộn inox là nguồn phôi chủ lực cho dập, cắt xẻ và gia công cơ khí. Câu hỏi lớn nhất khi chọn cuộn là chọn cán nóng No.1 hay cán nguội 2B/BA. Bài viết này phân tích từ quy trình, bề mặt, dung sai, cơ tính đến ứng dụng và tối ưu chi phí, giúp kỹ sư và chủ xưởng đưa ra quyết định chính xác.

Định nghĩa và tiêu chuẩn ký hiệu bề mặt

– No.1: Sản phẩm cán nóng, sau ủ (anneal) và tẩy axit (pickled). Bề mặt xám bạc, nhám đều, không bóng. Tiêu chuẩn: ASTM A480/A480M, JIS G4304 (plate)/G4303, EN 10088-2 (chỉ thị tương đương).
– 2D: Cán nguội, ủ và tẩy, bề mặt mờ thô hơn 2B; ít phổ biến tại VN.
– 2B: Cán nguội, ủ – tẩy, sau đó cán tinh (skin-pass) tạo bề mặt mờ mịn đồng đều; là hoàn thiện phổ biến nhất cho cuộn mỏng.
– BA (Bright Annealed): Cán nguội, ủ sáng trong môi trường bảo vệ (H2/N2), không tẩy, bề mặt sáng bóng gần gương, rất sạch.

Lưu ý: Ký hiệu mô tả hoàn thiện bề mặt, không chỉ hiện trạng “nóng” hay “nguội”; cùng mác thép (201/304/316/430), khả năng chống ăn mòn chủ yếu giống nhau, bề mặt khác nhau chủ yếu ảnh hưởng thẩm mỹ, vệ sinh, gia công.

Quy trình sản xuất: cán nóng vs cán nguội

Cán nóng No.1

– Phôi slab → cán nóng ở nhiệt độ trên nhiệt độ kết tinh lại → lớp oxit (scale) hình thành.
– Ủ + tẩy axit (HNO3 + HF) → loại bỏ scale, đưa về bề mặt No.1.
– Cuộn lại, thường mép thô (mill edge). Dải độ dày lớn, bề mặt nhám hơn, dung sai rộng hơn.

Cán nguội 2B/BA

– Bắt đầu từ dải cán nóng đã tẩy → cán nguội (giảm độ dày, cải thiện độ phẳng và dung sai).
– 2B: Ủ + tẩy → cán tinh (skin-pass) bằng trục bóng mờ tạo bề mặt đồng đều, dễ gia công.
– BA: Ủ sáng trong lò khí bảo vệ → bề mặt sáng bóng, không tẩy. Có thể cán tinh rất nhẹ hoặc để nguyên.
– Thành phẩm thường có màng PE bảo vệ, mép xẻ (slit edge) gọn, độ phẳng cao.

So sánh thông số kỹ thuật cốt lõi

– Dải độ dày phổ biến (tham khảo thị trường VN):
– No.1: khoảng 3.0–14/16 mm (một số nhà máy tới 20 mm).
– 2B: khoảng 0.3–3.0 mm (phổ biến 0.5–2.0 mm).
– BA: khoảng 0.3–1.5 mm (mỏng là chính).
– Khổ rộng chuẩn: 1000, 1219 (4 ft), 1500, 1524 mm; 1219 mm phổ biến nhất.
– Đường kính lõi cuộn (ID): 508 mm hoặc 610 mm. Trọng lượng: 5–12 tấn/cuộn tùy dày.
– Dung sai độ dày (tham chiếu ASTM A480/EN 10051/EN 10088-2, thay đổi theo dày/khổ):
– No.1: thường ±0.20 đến ±0.40 mm (dải 3–10 mm).
– 2B/BA: thường ±0.03 đến ±0.08 mm (dải 0.3–3.0 mm).
– Độ phẳng/độ sóng:
– 2B/BA phẳng hơn đáng kể so với No.1; phù hợp cắt laser, dập chính xác.
– Độ nhám bề mặt “Ra” (xấp xỉ, mang tính tham khảo):
– No.1: ~1.0–3.2 µm.
– 2B: ~0.1–0.4 µm.
– BA: ~0.05–0.10 µm (rất bóng).
– Cơ tính điển hình (phụ thuộc mác và lịch sử ủ; giá trị tham khảo):
– Độ cứng Vickers: No.1 ~150–180 HV; 2B ~160–190 HV; BA ~170–200 HV.
– Giới hạn chảy: 2B/BA thường nhỉnh hơn No.1 một chút do hiệu ứng cán nguội + skin-pass, nhưng đều ở trạng thái ủ, dễ gia công.
– Bề mặt và nhiễm bẩn:
– BA sạch nhất, dễ vệ sinh; 2B mờ mịn; No.1 nhám nên dễ bám bẩn hơn.

Ảnh hưởng đến gia công và thi công

– Cắt:
– Laser/fiber: 2B/BA cho vết cắt đẹp; BA phản xạ cao → nên dùng màng PE, tối ưu thông số chống phản xạ.
– Plasma/oxy-gas: inox không cắt oxy-gas; plasma dùng cho tấm dày, No.1 thường kinh tế hơn.
– Chém (shear): 2B/BA gờ mép gọn, ít ba via hơn với cùng thông số dao.
– Uốn và dập sâu:
– 2B phù hợp uốn/dập sâu (bồn nước, chậu chậu, vỏ máy).
– BA có thể để lại vết khi dập; thường yêu cầu khuôn sạch, phim bảo vệ, bôi trơn tốt.
– No.1 uốn dày/kết cấu; dập hình phức tạp kém lợi thế do nhám và dày.
– Hàn:
– Cùng mác, khả năng hàn tương đương. Sau hàn nên tẩy mối hàn và thụ động hóa để khôi phục màng thụ động. BA yêu cầu bảo vệ bề mặt tránh đổi màu nhiệt ở vùng thấy được.
– Hoàn thiện sau gia công:
– Chải xước (#4/HL): nên bắt đầu từ 2B/BA để ra vân đều.
– Đánh bóng gương #8: BA tiết kiệm công hơn 2B.
– PVD/ma mạ trang trí: ưu tiên BA để màu đều, độ bóng cao.
– Vệ sinh – vi sinh:
– BA/2B có bề mặt mịn dễ làm sạch, phù hợp F&B, dược, y tế; No.1 không tối ưu cho bề mặt tiếp xúc thực phẩm nếu không xử lý lại.

Ứng dụng điển hình tại Việt Nam

– No.1:
– Kết cấu, khung đỡ, bích, nắp bể, thang/lan can công nghiệp, bồn bể trung dày, ngành hóa chất (sau khi xử lý mối hàn).
– Phôi xẻ tấm dày để gia công cơ khí nặng, chi tiết chịu lực.
– 2B:
– Thiết bị bếp, bồn nước, tủ điện, vỏ máy, ống – phụ kiện sau dập, chấn; chi tiết đòi hỏi độ phẳng/dung sai tốt.
– BA:
– Thang máy, ốp trang trí, nội thất, biển bảng, đồ gia dụng cao cấp, thiết bị y tế – phòng sạch.
– Mác thép thường gặp theo hoàn thiện:
– 201/304/316L: đủ cả No.1, 2B; BA chủ yếu ở dải mỏng.
– 430 (ferritic): 2B/BA rất phổ biến cho trang trí, thiết bị bếp.

Giá và tối ưu chi phí

– Thứ tự giá bình quân: No.1 < 2B < BA (cùng mác, dày tương đương). - Nguyên tắc chọn: - Chỉ chọn BA khi cần thẩm mỹ cao/độ sạch bề mặt; nếu chỉ cần mờ mịn → 2B đủ. - Chi tiết dày/kết cấu → No.1 kinh tế hơn. - Với yêu cầu chải xước #4/HL sau đó: 2B là nền tối ưu, không cần BA. - Cùng chức năng, tối ưu dải dày và khổ để giảm phế liệu khi xẻ/cắt.

Cách nhận biết và kiểm tra nhanh

– Nhận biết bằng mắt:
– No.1: xám bạc, nhám, “da cam” nhẹ, không bóng.
– 2B: xám mờ, mịn, đồng đều; phản chiếu mờ.
– BA: sáng bóng gần như gương, thấy rõ hình phản chiếu.
– Sờ tay/đo Ra: No.1 nhám thấy rõ; 2B mịn; BA rất mịn (Ra ~0.05–0.1 µm).
– Nhãn cuộn/MTC (Mill Test Certificate): kiểm tra mác, tiêu chuẩn (ASTM A240/JIS/EN), hoàn thiện (No.1/2B/BA), nhiệt luyện, dung sai.
– Mép cuộn:
– Mill edge (M.E.) thường ở No.1; Slit edge (S.E.) gọn ở 2B/BA.
– Cảnh báo:
– “BA giả” thực chất là 2B đánh bóng: mặt trước bóng nhưng mặt sau mờ và vệt chải; BA chuẩn cả hai mặt đều sáng (trừ khi một mặt được cán tinh khác nhau).
– Lẫn lộn 2D và 2B: 2D mờ thô hơn, ít dùng thương mại VN.

Lưu ý nguồn cung – dịch vụ tại Hà Nội/VN

– Tồn kho mạnh: 2B mác 201/304 ở khổ 1219 mm, dày 0.5–2.0 mm; No.1 dày 3–12 mm; BA mỏng chọn lọc, đặc biệt 304/430.
– Dịch vụ xẻ băng/cắt tấm: nhận xẻ theo khổ, dán PE 1 mặt/2 mặt cho 2B/BA, đánh số lô, đóng gói pallet kiện gỗ.
– Thời gian đặt hàng BA đặc thù hoặc khổ 1500/1524 mm có thể dài hơn (4–8 tuần nếu nhập thẳng nhà máy).
– Trọng lượng cuộn tối ưu theo thiết bị xưởng: 6–8 tấn/cuộn giúp giảm đổi cuộn khi dập/cắt.

Checklist chọn cuộn inox đúng ngay từ đầu

– Yêu cầu bề mặt: cần bóng gương → BA; cần mờ mịn → 2B; không yêu cầu thẩm mỹ → No.1.
– Độ dày/độ phẳng: mỏng và phải phẳng → 2B/BA; dày → No.1.
– Quy trình gia công: dập sâu/uốn tinh → 2B; đánh bóng gương/PVD → BA; cắt plasma kết cấu → No.1.
– Môi trường sử dụng: hóa chất/biển → ưu tiên mác 316L bất kể hoàn thiện; thực phẩm/y tế → 2B/BA.
– Ngân sách: tối thiểu hóa bằng cách không “nâng” hoàn thiện vượt nhu cầu.
– Hậu kiểm: yêu cầu MTC, kiểm Ra/độ dày/dung sai, thử cắt mẫu.

FAQ nhanh

– 2B hay BA chống gỉ tốt hơn?
– Với cùng mác (304/316L…), khả năng chống ăn mòn nền tương đương; BA mịn hơn nên bám bẩn ít, dễ vệ sinh.
– Có thể chải xước từ BA không?
– Được, nhưng 2B là nền kinh tế hơn để làm #4/HL; BA dành cho đánh gương/PVD.
– Vì sao BA đắt hơn?
– Yêu cầu ủ sáng trong khí bảo vệ, kiểm soát bề mặt nghiêm ngặt, tỷ lệ phế phẩm thấp hơn.
– Có nên dùng No.1 cho môi trường thực phẩm?
– Không khuyến nghị nếu bề mặt tiếp xúc trực tiếp; cần hoàn thiện mịn hơn (2B/BA) hoặc xử lý lại bề mặt.

Khi nào chọn No.1, khi nào chọn 2B, khi nào chọn BA?

– Chọn No.1 nếu:
– Dày ≥3 mm, kết cấu/cơ khí nặng, yêu cầu chịu lực, không ưu tiên thẩm mỹ.
– Chọn 2B nếu:
– Dải mỏng (0.5–2.0 mm), cần phẳng, dập/uốn đẹp, bề mặt mờ mịn cho thiết bị công nghiệp.
– Chọn BA nếu:
– Yêu cầu thẩm mỹ cao, bề mặt sáng bóng, dễ vệ sinh (thang máy, trang trí, phòng sạch), hoặc cần nền tối ưu để đánh gương/PVD.

Tiêu chuẩn tham chiếu hữu ích

– ASTM A240/A240M: Tấm, lá và dải inox cho dịch vụ chịu áp/khái dụng.
– ASTM A480/A480M: Yêu cầu chung về độ dày, dung sai, hoàn thiện bề mặt (No.1, 2D, 2B, BA…).
– EN 10088-2, JIS G4305: Quy định tương đương theo hệ EN/JIS.

Kết luận

Điểm mấu chốt: No.1 là cuộn cán nóng dành cho dày, chịu lực, bề mặt nhám; 2B là cuộn cán nguội phổ thông, mờ mịn, phẳng và dễ gia công; BA là cán nguội ủ sáng, siêu sạch và bóng cho ứng dụng thẩm mỹ – vệ sinh cao. Chọn đúng hoàn thiện theo yêu cầu bề mặt, độ dày, quy trình gia công và ngân sách sẽ giúp tối ưu chi phí mà không hy sinh hiệu năng. Nếu chưa chắc, mặc định 2B là lựa chọn “an toàn” cho đa số ứng dụng mỏng; chuyển sang No.1 khi cần dày/kết cấu, và nâng lên BA khi thẩm mỹ là ưu tiên số một.