Tổng quan về Tôn inox 201
Tôn inox 201 là thép không gỉ austenitic hệ Cr-Ni-Mn được cán nguội/cán nóng thành cuộn hoặc tấm, sau đó dập sóng để làm mái/vách (thường gọi là tôn sóng inox 201). Các tên gọi tương đương: AISI 201, SUS201 (JIS), EN 1.4372. Với ưu thế về giá (tiết kiệm 15–30% so với inox 304), độ bền cơ học tốt và bề mặt thẩm mỹ, inox 201 phù hợp cho các ứng dụng nội thất, trang trí, mái che khu vực ít ăn mòn, công nghiệp nhẹ. Lưu ý: khả năng chống ăn mòn của 201 thấp hơn 304/316, đặc biệt trong môi trường biển, hóa chất hoặc clo.
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết
Mác thép | AISI/SUS 201; EN 1.4372 |
Tiêu chuẩn | ASTM A240/A480; JIS G4305; EN 10088-2 |
Thành phần hóa học (%) | C ≤0.15; Mn 5.5–7.5; Si ≤1.0; P ≤0.06; S ≤0.03; Cr 16.0–18.0; Ni 3.5–5.5; N ≤0.25 |
Tính chất cơ lý | Giới hạn bền kéo ≥515 MPa; Giới hạn chảy ≥275 MPa; Độ giãn dài (A50) ≥40%; Độ cứng ≤95 HRB (cán nguội) |
Độ dày phổ biến | 0.30–1.20 mm (tôn sóng/mái); 0.40–3.00 mm (tấm/coil phẳng) |
Kích thước tiêu chuẩn | Khổ cuộn 1000/1219/1250 mm; chiều dài cắt 1–12 m; có thể xẻ băng theo yêu cầu |
Bề mặt | 2B, BA (gương), No.4, HL; phủ màng PVC/PE bảo vệ bề mặt khi gia công/dập sóng |
Xuất xứ | Việt Nam (Posco VST, Hòa Bình…), Đài Loan, Trung Quốc, Ấn Độ – tùy lô hàng |
So sánh Tôn inox 201 với các loại phổ biến khác
– So với inox 304:
– Chống ăn mòn: 201 thấp hơn 304, kém bền trong môi trường biển, clo, axit yếu; 304 chịu ăn mòn tốt trong hầu hết môi trường dân dụng – công nghiệp.
– Giá: 201 rẻ hơn khoảng 15–30% do hàm lượng Ni thấp và có Mn bổ sung.
– Tính cơ học & gia công: 201 cứng hơn chút, dập/đột tốt; hàn được (khuyến nghị que/kim loại hàn 308L hoặc tương đương). 201 có thể hơi nhiễm từ sau cán/làm nguội; 304 hầu như không nhiễm từ.
– Ứng dụng: 201 ưu tiên nội thất, mái/vách khu vực khô ráo; 304 dùng cho ngoài trời, khu vực ẩm/mưa axit, chế biến thực phẩm.
– Gợi ý lựa chọn: Vùng ven biển/ẩm mặn → cân nhắc 304/316. Không gian trong nhà, trang trí, mái che khô ráo → 201 là lựa chọn tối ưu chi phí.
Ứng dụng thực tế của Tôn inox 201
– Trong xây dựng: tôn mái che hành lang, nhà để xe; vách ngăn, trần trang trí; ốp mặt dựng nội thất; len chân tường.
– Ngành quảng cáo – trang trí: biển bảng, pano, ốp logo, kiosk; bề mặt No.4/HL cho hiệu ứng thẩm mỹ.
– Dân dụng: ốp tường bếp, kệ, tủ, vỏ máy; che mưa nắng ban công/sân vườn.
– Cơ khí – gia công: vỏ tủ điện trong nhà, nắp che máy, khay – giá kệ; xẻ băng làm nẹp, viền.
– Ngành thực phẩm nhẹ: các chi tiết không tiếp xúc trực tiếp thực phẩm hoặc môi trường clo; khuyến nghị 304 cho yêu cầu vệ sinh/ăn mòn cao.
– Hạ tầng thương mại: lan can trong nhà, trạm chờ, nhà bến nội đô (môi trường ít ăn mòn).
Cam kết chất lượng và Dịch vụ tại Inox Cường Thịnh
– Hàng chính hãng, cung cấp đầy đủ CO/CQ theo lô; kiểm tra nhanh bằng máy quang phổ/XRF theo yêu cầu.
– Tồn kho đa dạng độ dày – bề mặt; cắt quy cách, xẻ băng, dập sóng tôn, dán PVC bảo vệ ngay tại kho.
– Báo giá cạnh tranh, minh bạch sai số độ dày – trọng lượng; chính sách chiết khấu cho đơn hàng số lượng lớn.
– Giao hàng đúng hẹn toàn quốc; đóng gói chống xước – chống ẩm tiêu chuẩn.
– Tư vấn kỹ thuật lựa chọn mác, bề mặt, chiều dày tối ưu theo môi trường sử dụng và ngân sách.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.