Top 5 lầm tưởng về inox: rỉ sét, nam châm, 201 vs 304

Trong hệ thống kiến thức nền tảng về thép không gỉ, các hiểu lầm phổ biến là nguyên nhân dẫn tới chọn sai mác inox, sai bề mặt hoặc sai quy trình, kéo theo hỏng hóc, rỉ sét và đội chi phí. Bài viết này bóc tách 5 lầm tưởng người mới hay gặp nhất, đưa ra dữ liệu kỹ thuật, ví dụ thực tế tại Việt Nam và hướng dẫn chọn đúng cho công trình, xưởng và thiết bị.

Lầm tưởng 1: “Inox không bao giờ rỉ”

Thực tế: Inox có khả năng chống ăn mòn nhờ lớp màng thụ động Cr2O3, nhưng vẫn có thể rỉ sét hoặc bị “ố trà” trong những điều kiện nhất định: clorua cao (nước biển, hơi muối, nước bể bơi), kẽ hở đọng nước, bụi sắt bám bề mặt, nhiệt cao hoặc hàn không đúng cách.

– Ngưỡng môi trường điển hình:
– Nước ngọt đô thị: Cl− thường <50 ppm → 304 thường đủ. - Nước bể bơi, tẩy rửa Javel: 200–500 ppm Cl− → 316L khuyến nghị, vẫn cần rửa/rửa tráng kỹ. - Không khí ven biển (≤5 km): muối mịn tích tụ → 316L + vệ sinh định kỳ; 304 dễ ố và pitting. - Nước biển tiếp xúc trực tiếp: ~19.000 ppm Cl− → 316L vẫn có nguy cơ pitting/crevice; cần thiết kế chống kẽ hở, bề mặt bóng, vệ sinh, hoặc cân nhắc duplex. - Chỉ số gợi ý (PREN – chỉ số kháng rỗ pitting, mang tính tham khảo): - 201: ~15–17 - 304/304L: ~18–19 - 316/316L: ~23–24 PREN cao hơn thường chống rỗ tốt hơn trong môi trường clorua. - Ví dụ thực tế: - Lan can 304 No.4 đặt gần biển Đồ Sơn: sau 6–12 tháng xuất hiện ố nâu và rỗ điểm do muối đọng và xước dọc vết chải. - Bể rửa thiết bị bằng 304 dùng hóa chất tẩy sàn gốc clorua: quanh mép gấp bị rỗ kẽ do dung dịch đọng.

Cách phòng ngừa

– Chọn mác phù hợp: 304 cho trong nhà khô; 316L cho ven biển, bể bơi, tiếp xúc nhẹ clorua; môi trường khắc nghiệt hơn cân nhắc duplex/904L.
– Thiết kế: tránh kẽ hở, bề mặt kín nước; tạo dốc thoát; bịt đầu ống; tránh “điểm chết”.
– Bề mặt: ưu tiên BA/mirror ở môi trường nhiễm muối; No.4 đẹp nhưng giữ muối/bụi dễ hơn.
– Quy trình: thụ động hóa sau gia công/pickle mối hàn; tránh nhiễm bẩn từ thép carbon (dùng riêng chổi/bàn chải).
– Bảo trì: rửa nước ngọt định kỳ (đặc biệt công trình ven biển); tránh hóa chất chứa clorua.

Lầm tưởng 2: “Inox bị hút nam châm là hàng giả/kém”

Thực tế: Từ tính không quyết định chất lượng hay “đúng inox”. Có 3 điểm cần hiểu:
– Cấu trúc: Ferritic (ví dụ 430) và martensitic (410) là inox thật, có từ tính. Austenitic (304/316) vốn gần như không từ tính, nhưng…
– Gia công nguội: Chấn, cán, dập có thể tạo martensite biến dạng trong 304/316 khiến chúng hút nhẹ nam châm ở mép, góc, vùng uốn.
– Hàn: Nhiệt và thành phần filler có thể làm vùng HAZ có từ tính nhẹ.

Kết luận: Nam châm chỉ là chỉ báo sơ bộ. 430 hút mạnh vẫn là inox dùng tốt trong nhiều ứng dụng trong nhà; 304 hút nhẹ tại mép gấp không phải “giả”.

Cách nhận biết đúng mác inox tại hiện trường

– Kết hợp nhiều kiểm tra:
– Nam châm: ghi nhận mức độ (không/nhẹ/mạnh) và vị trí.
– Tài liệu MTC/CO, ký hiệu dập trên tấm/ống (tiêu chuẩn ASTM A240/A312).
– XRF cầm tay: đo nhanh thành phần (Ni của 304 ~8–10.5%, 316 có Mo ~2–2.5%).
– So khối lượng riêng theo quy cách: 304/316 nặng hơn 201 ở cùng kích thước (chênh 1–3% không lớn).
– Tránh: các “mẹo” dùng axit mạnh không kiểm soát vì có thể phá hủy bề mặt và gây nguy hiểm.

Lầm tưởng 3: “Inox 201 và 304 giống nhau, chỉ khác giá”

Thực tế: 201 và 304 khác nhau về hóa học, cơ tính và kháng ăn mòn.
– Thành phần điển hình:
– 201: Cr ~16–17%, Ni ~1–4%, Mn cao (~5–7%) → giá thấp, kháng rỗ kém hơn.
– 304: Cr ~18–20%, Ni ~8–10.5% → kháng ăn mòn và ổn định hơn.
– Ứng xử môi trường:
– 201: phù hợp nội thất, trang trí trong nhà khô; dễ ố/rỉ nhẹ ở ngoài trời và môi trường ẩm/nhiễm muối.
– 304: dùng tốt ngoài trời nội đô, thiết bị bếp, thực phẩm, y tế nhẹ; vẫn cần bảo trì.
– Tính gia công:
– 201 cứng hơn khi dập, dễ “spring back”; 304 dễ hàn và định hình ổn định hơn.
– An toàn thực phẩm:
– 304/316 là chuẩn phổ biến cho thiết bị F&B; 201 ít dùng cho chế biến/hóa chất do kháng ăn mòn thấp hơn.

Khi nào chọn 201, khi nào chọn 304?

– Chọn 201 nếu: nội thất trong nhà, phụ kiện trang trí khô, chi phí tối ưu, không có hóa chất/chloride.
– Chọn 304 nếu: ngoài trời, thiết bị bếp công nghiệp, bồn bể nước, môi trường ẩm/ô nhiễm đô thị.
– Không dùng 201 cho: ven biển, bể bơi, môi trường có tẩy rửa clorua, thực phẩm/axit hữu cơ đậm đặc, mưa axit.

Lầm tưởng 4: “Bề mặt càng bóng càng bền – đánh bóng là giải quyết mọi vấn đề”

Thực tế: Bề mặt ảnh hưởng mạnh đến vi sinh và bám bẩn, nhưng không thay thế được chọn mác phù hợp.
– Tác động của hoàn thiện bề mặt:
– Bề mặt mịn (BA, mirror, Ra thấp) giảm bám muối/bụi → giảm ố trà, dễ vệ sinh.
– No.4/HL có vết chải → giữ muối và chất bẩn hơn nếu không bảo trì.
– Giới hạn: Đánh bóng không nâng PREN; 201 mirror vẫn kém kháng rỗ hơn 304 No.4 trong điều kiện clorua nhẹ? Thực tế thường ngược lại: 304 No.4 vẫn trụ tốt hơn 201 mirror khi gặp clorua vì hợp kim quyết định nền kháng ăn mòn.
– Nguy cơ phát sinh:
– Đánh xước hoặc dùng pad nhiễm sắt từ thép carbon → tạo điểm rỉ giả.
– “Heat tint” sau đánh bóng nhiệt hoặc hàn không tẩy sạch → vùng này rỗ nhanh hơn.

Chọn bề mặt theo ứng dụng

– Trang trí nội thất khô: 201/304 No.4/HL tùy thẩm mỹ.
– Ngoài trời nội đô: 304 BA/No.4 + thụ động hóa; rửa định kỳ.
– Ven biển/bể bơi: 316L BA/mirror; hạn chế No.4; lịch rửa nước ngọt rõ ràng.
– Thực phẩm/dược: 304/316L với Ra kiểm soát, thụ động hóa sau hàn.

Lầm tưởng 5: “Hàn inox không ảnh hưởng đến chống ăn mòn”

Thực tế: Mối hàn là điểm yếu nếu quy trình sai.
– Vấn đề chính:
– Heat tint (màu vàng, xanh, đen) do oxy hóa ở 200–400°C → vùng này màng thụ động kém, dễ rỗ.
– Nhạy cảm hóa (sensitization) ở 500–800°C làm kết tủa Cr-carbide ở ranh giới hạt, giảm Cr tại chỗ → ăn mòn liên hạt, đặc biệt với 304 không “L”.
– Nhiễm bẩn từ thép carbon: tia lửa, xỉ bắn bám → rỉ nâu lan.
– Hàn không có khí bảo vệ hoặc không “back purge” mặt trong ống/tank → oxy hóa nặng mặt trong.

– Khuyến nghị quy trình:
– Chọn vật liệu: dùng 304L/316L cho mối hàn dày; que/dây phù hợp (308L cho 304, 316L cho 316); ưu tiên “L” để hạn chế nhạy cảm hóa.
– Bảo vệ khí: TIG/MIG với Ar, back purge khi hàn ống/bồn để mặt trong sáng bạc.
– Nhiệt: kiểm soát năng lượng đường (heat input), giữ interpass thấp; tránh nung lại nhiều lần.
– Sau hàn: tẩy mối hàn (pickling paste/gel) rồi thụ động hóa; rửa sạch hóa chất; không bỏ qua bước này.
– Dụng cụ: tách biệt bàn chải, đĩa mài dùng riêng cho inox; không dùng chung với thép đen.

Dấu hiệu nhận biết mối hàn “rủi ro cao”

– Vành màu loang chưa xử lý, bề mặt nhám, có xỉ bắn; mặt trong ống bị đen tím; vùng lân cận hút nam châm mạnh bất thường. Cần tẩy/đánh sạch và thụ động hóa lại.

Hướng dẫn chọn inox nhanh theo môi trường tại Việt Nam

– Trong nhà khô (Hà Nội, văn phòng, nội thất): 201/304; No.4/HL tùy thẩm mỹ.
– Ngoài trời nội đô (khí thải, mưa axit nhẹ): 304; ưu tiên BA/No.4; bảo trì rửa 1–2 tháng/lần.
– Ven biển ≤5 km (Đồ Sơn, Hạ Long, Nghi Sơn, Sầm Sơn): 316L; bề mặt mịn; rửa nước ngọt hàng tuần; thiết kế thoát nước tốt.
– Bể bơi/SPA, khu tẩy rửa Javel: 316L; tránh khe hở; không để dung dịch đọng; xả tráng sau vệ sinh.
– Công nghiệp hóa chất nhẹ: 316L trở lên; tham khảo dữ liệu tương thích hóa chất; có thể cần duplex/904L.
– Thiết bị bếp/đồ uống: 304/316L tùy tiếp xúc muối/axit; quản lý vệ sinh định kỳ và chất tẩy rửa trung tính.

Bảo trì đúng để “giữ inox luôn là inox”

– Lịch vệ sinh: lau rửa định kỳ bằng nước sạch và chất tẩy trung tính pH 6–8; tráng kỹ; lau khô.
– Tránh: chất tẩy chứa clorua (NaClO/Javel, HCl), bọt biển thép, bàn chải thép carbon.
– Sau mưa biển/gió muối: rửa xả nước ngọt càng sớm càng tốt.
– Xử lý điểm ố nhẹ: dùng dung dịch dành cho inox; nếu cần dùng pastes chuyên dụng, test ở vùng khuất trước.

Checklist kiểm tra trước khi mua và thi công

– Mác và chứng chỉ: yêu cầu MTC, kiểm tra thành phần Ni/Mo với XRF nếu công trình nhạy cảm.
– Bề mặt: chốt mức hoàn thiện (2B/BA/No.4/mirror) và mẫu đối chiếu.
– Quy cách và dung sai: độ dày thực tế (avoid “non-full thickness”), tiêu chuẩn ASTM/EN tương ứng.
– Quy trình hàn và xử lý sau hàn: WPS/PQR, hóa chất tẩy – thụ động hóa, kế hoạch bảo vệ mặt trong.
– Bảo trì: thống nhất hướng dẫn vệ sinh, tần suất, hóa chất cho chủ vận hành.

Kết luận

– Inox có thể rỉ nếu chọn sai mác, bề mặt và quy trình, đặc biệt trong môi trường clorua và kẽ hở.
– Nam châm không phải “cây gậy thần” phân biệt inox thật – hãy dựa vào thành phần, chứng chỉ và kiểm tra phù hợp.
– 201 và 304 khác nhau rõ rệt về kháng ăn mòn và phạm vi ứng dụng; chọn theo môi trường, không chỉ theo giá.
– Bề mặt mịn giúp giảm bám bẩn nhưng không thay thế được hợp kim đúng.
– Mối hàn là điểm nhạy cảm – cần kiểm soát khí, nhiệt và xử lý thụ động hóa.

Nắm vững các điểm trên sẽ giúp kỹ sư, nhà thầu và chủ xưởng tránh sai lầm tốn kém, kéo dài tuổi thọ thiết bị/công trình inox và tối ưu chi phí vòng đời. Nếu phân vân giữa các mác/hoàn thiện hoặc điều kiện môi trường đặc thù, hãy kiểm tra nhanh bằng XRF, tham chiếu MTC và thử nghiệm mẫu nhỏ trước khi triển khai đại trà.