9 cách phân biệt phụ kiện Inox 304 và 201 chuẩn kỹ thuật

Chọn đúng phụ kiện Inox 304 hay 201 quyết định tuổi thọ công trình, từ hạng mục cơ khí, đường ống đến nội thất. Trong “thế giới phụ kiện Inox”, sự khác biệt nhỏ về mác thép dẫn đến khác biệt lớn về chống ăn mòn, độ bền và an toàn. Bài viết này cung cấp bộ tiêu chí và quy trình kiểm tra đầy đủ, giúp bạn phân biệt chính xác phụ kiện Inox 304 với 201 và tránh mua phải hàng giả.

Vì sao 304 và 201 dễ bị nhầm lẫn?

– Inox 304: thép không gỉ austenitic 18/8, thành phần điển hình Cr 18–20%, Ni 8–10.5%, Mn ≤2%, C ≤0.08%. Ưu điểm: chống ăn mòn tốt trong khí quyển, nước, thực phẩm; ổn định sau hàn; bền trong môi trường ven biển/ô nhiễm nhẹ.
– Inox 201: austenitic giảm Ni (Ni ~3.5–6.5%) bù bằng Mn (5.5–7.5%) và N. Chống gỉ kém hơn, dễ rỗ trong môi trường chloride (gần biển, hóa chất tẩy rửa), phù hợp không gian khô trong nhà, trang trí, chi tiết ít chịu ăn mòn.

Lý do dễ nhầm:
– Bề mặt đánh bóng/BA/HL 201 có thể nhìn khá giống 304.
– 201 thường rẻ hơn 25–60% (tùy thời điểm), dễ bị “đội lốt” 304 để tăng biên lợi nhuận.
– Cả hai đều là thép austenitic; thử nam châm không chuẩn dễ kết luận sai.

Dấu hiệu nhận biết nhanh rủi ro hàng giả

– Giá thấp bất thường so với thị trường 304.
– Không có MTC (Mill Test Certificate), CO/CQ, hoặc số “heat” không trùng trên bao bì/tem.
– Dập/khắc “SUS304” mờ, sai font, không có logo hãng hoặc tiêu chuẩn đi kèm.
– Bề mặt mép cắt/weld xỉn vàng nâu nhanh sau vài ngày để ngoài trời.

10 phương pháp phân biệt 304 và 201 (từ dễ đến chuẩn xác)

1) Giấy tờ và truy xuất nguồn gốc (bắt buộc)

– Yêu cầu: CO/CQ, MTC theo ASTM A240/A666 (vật liệu tấm) hoặc ASTM A403/ASME B16.9 (phụ kiện hàn), ghi rõ mác (304/304L/201), thành phần hóa học, cơ tính.
– Kiểm: số heat trên MTC phải trùng với số dập/tem trên từng phụ kiện hoặc tối thiểu trên bó/hộp.

2) Dấu dập/khắc trên phụ kiện

– Kiểm tra: mác thép (201/304/304L), tiêu chuẩn (ASTM/DIN), kích thước, logo nhà sản xuất.
– Lưu ý: nhiều hàng giả chỉ in “SUS304” trên màng bảo vệ/tem dán, không dập trực tiếp lên phôi.

3) Kiểm tra kích thước – trọng lượng

– Người bán 201 giả 304 thường “ăn mỏng” thành để giảm trọng lượng.
– Dùng thước cặp đo độ dày, cân điện tử đo cân nặng; so sánh với trọng lượng lý thuyết.
– Gợi ý nhanh: với cùng kích thước, 201 có tỷ trọng ~7.80 g/cm3, 304 ~7.93 g/cm3; chênh lệch trọng lượng nhỏ (~1–2%), nhưng nếu nhẹ hơn nhiều, khả năng thành mỏng hoặc sai mác.

4) Nam châm: chỉ là phép “sàng lọc”, không kết luận

– 304 ủ mềm gần như không hút nam châm; sau gia công nguội/hàn có thể hút nhẹ.
– 201 thường hút mạnh hơn do thành phần Mn cao và biến dạng nguội.
– Kết luận: nếu hút mạnh bất thường ở toàn bộ chi tiết, nghi ngờ 201; nhưng không dùng nam châm làm bằng chứng duy nhất.

5) Thử axit nhẹ tại chỗ (có PPE, thử chấm nhỏ)

– Dụng cụ: dung dịch HNO3 10–20% hoặc HCl 10%, tăm bông, nước sạch, dung dịch trung hòa (NaHCO3).
– Cách làm: chấm rất nhỏ ở vị trí khuất trong 30–60 giây, rửa sạch, trung hòa.
– Kết quả tham khảo: 304 hầu như không đổi màu với HNO3 ngắn hạn; 201 dễ sạm nâu/vàng hoặc có bọt nhẹ. Với HCl, 201 phản ứng nhanh hơn 304. Lưu ý: có thể để lại vết, chỉ áp dụng khi chấp nhận được rủi ro thẩm mỹ.

6) Thử Nickel bằng DMG (dimethylglyoxime)

– Mục đích: nhận biết nhanh hàm lượng Ni thấp/ cao.
– Cách: hoạt hóa điểm thử bằng 1 giọt dung dịch amoniac loãng + chấm DMG; nếu cần, kích thích hòa tan Ni bằng 1 giọt axit yếu trước đó rồi rửa nhanh; 304 (Ni ~8–10.5%) cho màu hồng/đỏ rõ hơn; 201 (Ni ~3.5–6.5%) cho màu rất nhạt/không rõ. Kết quả mang tính định tính.

7) Quan sát vùng hàn/mài và thử phun muối nhanh

– 201 đổi màu, rỗ nhẹ ở vùng nhiệt ảnh hưởng nhanh hơn 304 nếu để ngoài trời ẩm hoặc phun sương NaCl 3–5% trong 24–48h.
– Dùng cho đối chiếu lô hàng, không phải phép thử tiêu chuẩn.

8) Đo độ cứng/độ bền cơ học

– 201 thường cứng hơn (độ bền kéo có thể cao hơn) nên khó gia công hơn; dùng bút đo độ cứng tương đối hoặc máy đo cầm tay để so lô.
– Không dùng làm bằng chứng duy nhất vì phụ thuộc trạng thái gia công.

9) PMI bằng XRF (chuẩn xác, khuyến nghị cho dự án lớn)

– Máy phân tích huỳnh quang tia X cầm tay đọc trực tiếp %Cr, %Ni, %Mn.
– Ngưỡng nhận biết nhanh: 304 thường Ni ≥8%, Mn thấp; 201 Ni thấp hơn rõ, Mn cao.
– Áp dụng: kiểm tra 5–10% ngẫu nhiên/đợt nhập, đặc biệt cho hạng mục chịu ăn mòn/áp lực.

10) So sánh giá – đối chiếu thị trường

– 304 luôn đắt hơn 201. Nếu báo giá “304” thấp gần bằng 201, cần tăng tần suất kiểm tra và yêu cầu thêm bằng chứng (MTC, PMI).

So sánh kỹ thuật cốt lõi 304 vs 201 (tóm tắt ứng dụng)

– Chống ăn mòn:
– 304: tốt trong môi trường ẩm, mưa axit nhẹ, nhiều chất tẩy rửa, vùng ven biển nội địa.
– 201: phù hợp môi trường khô, trong nhà; không khuyến nghị cho ven biển, khu công nghiệp hóa chất, bếp công nghiệp ẩm.
– Hàn và gia công:
– 304: ổn định, ít nứt sau hàn, dễ đánh bóng phục hồi.
– 201: dễ biến cứng, đổi màu nhanh sau hàn nếu không xử lý/passivation.
– Ứng dụng gợi ý:
– 304: phụ kiện đường ống, clamp, co–tê–cút theo ASTM/DIN, bản lề–tay nắm ngoài trời, bulong–ốc vít chịu ẩm, hạng mục thực phẩm (ưu tiên 304/316).
– 201: thanh trang trí nội thất khô, khung kệ trong nhà, phụ kiện ít tiếp xúc nước/hóa chất.

Quy trình kiểm tra khi nhập hàng (checklist 7 bước)

1) Yêu cầu báo giá ghi rõ mác, tiêu chuẩn (ASTM/DIN), bề mặt (2B/BA/HL), dung sai độ dày, xuất xứ, điều kiện bảo hành chống rỉ.
2) Nhận hàng: đối chiếu CO/CQ, MTC; kiểm số heat/lot trùng trên tem/dấu dập.
3) Đo kích thước, trọng lượng; so với thông số chuẩn; kiểm 100% các kích cỡ quan trọng.
4) Thử nam châm sàng lọc; tăng kiểm tra chi tiết hút mạnh.
5) Thử nhanh DMG/Ni hoặc chấm HNO3 ở vị trí khuất đối với lô nghi ngờ (PPE đầy đủ).
6) PMI XRF tối thiểu 5–10% số lượng cho hạng mục quan trọng/ngoài trời/tiếp xúc nước.
7) Lập biên bản, chụp ảnh, niêm phong mẫu lưu; chỉ nghiệm thu sau khi đạt.

Ghi chú pháp lý – tiêu chuẩn nên đưa vào hợp đồng

– Yêu cầu MTC theo ASTM A240/A666 (vật liệu tấm/dải) hoặc ASTM A403/ASME B16.9 (phụ kiện hàn), ghi rõ 304/304L; không chấp nhận 201 cho hạng mục đường ống/ngoài trời/nước/ẩm.
– Quy định “không thay thế tương đương” trừ khi được chấp thuận bằng văn bản sau khi PMI đạt.
– Điều khoản: nếu phát hiện sai mác, nhà cung cấp chịu chi phí thay thế, PMI độc lập và thiệt hại liên quan.
– Yêu cầu dập mác/heat number trên từng phụ kiện (khi kích thước cho phép).

Các nhầm lẫn phổ biến cần tránh

– Chỉ dựa vào nam châm để kết luận mác.
– Tin vào chữ “SUS304” in trên màng bảo vệ/tem rời.
– Bỏ qua độ dày thực; 201 mỏng có thể “đổi đời” thành 304 về cân nặng bề ngoài.
– Dùng 201 cho khu vực ven biển, bếp công nghiệp, bãi đỗ xe hở, mái hiên mưa tạt.
– Không kiểm tra vùng hàn/mép cắt – nơi dễ lộ mác thật nhất.

Nếu lỡ dùng 201 ở vị trí ẩm/ngoài trời: khắc phục tạm thời

– Làm sạch – passivation bằng gel HNO3/HF chuyên dụng (theo hướng dẫn an toàn).
– Phủ sơn trong suốt chịu thời tiết/clear coat; bảo dưỡng định kỳ.
– Theo dõi rỗ gỉ; lên kế hoạch thay thế bằng 304/316 khi có thể.

Lựa chọn theo môi trường tại Việt Nam (khuyến nghị nhanh)

– Nội thất khô, văn phòng, trung tâm thương mại: 201 có thể chấp nhận cho chi tiết trang trí ít tiếp xúc tay ướt/hóa chất.
– Ngoài trời Hà Nội và miền Bắc (độ ẩm cao, mưa axit nhẹ): ưu tiên 304 cho tay nắm, bản lề, phụ kiện mặt dựng, lan can, mái che.
– Ven biển (Quảng Ninh, Hải Phòng, Đà Nẵng, Nha Trang): tối thiểu 304; với hơi muối trực tiếp/áp lực cao, cân nhắc 316.
– Thực phẩm, dược, nước: dùng 304/316 theo tiêu chuẩn vệ sinh; không dùng 201.

Kết luận

Phân biệt phụ kiện Inox 304 và 201 không thể dựa trên “mắt thường” hay nam châm đơn lẻ. Hãy áp dụng chuỗi xác minh 3 lớp: giấy tờ – thử nhanh tại chỗ – kiểm định PMI khi cần. Ghi rõ tiêu chuẩn trong hợp đồng, kiểm tra kích thước–trọng lượng, chú ý vùng hàn/mép cắt và cảnh giác với mức giá “quá rẻ”. Quy tắc sử dụng đơn giản: 304 cho môi trường ẩm/ngoài trời/thực phẩm; 201 cho nội thất khô, trang trí. Làm đúng từ khâu mua sẽ tiết kiệm nhiều lần chi phí bảo trì và thay thế về sau.