Giải mã SUS, AISI, ASTM, JIS trên inox: ý nghĩa, quy đổi và cách dùng

Bạn thường thấy các ký hiệu SUS304, AISI 304, ASTM A240 hay JIS G4305 trên tấm/cuộn/ống inox nhưng không rõ khác nhau thế nào? Bài viết này giải mã trọn vẹn các hệ ký hiệu phổ biến nhất trên inox, cách quy đổi mác thép, cách đọc nhãn và MTC, cùng hướng dẫn chọn tiêu chuẩn đúng cho dự án. Chủ đề này là nền tảng trong hệ thống kiến thức cơ bản về thép không gỉ, giúp kỹ sư, thầu và chủ xưởng tránh nhầm lẫn gây rủi ro chất lượng.

Tư duy đúng: mác thép khác “tiêu chuẩn sản phẩm”

– Mác thép (grade) là “tên” thành phần hóa học, ví dụ: 304, 316, 201, 430. AISI và JIS (SUS) là hai cách đặt tên mác phổ biến. UNS là mã chữ–số hóa duy nhất cho mác.
– Tiêu chuẩn sản phẩm (product standards) quy định cách sản xuất/kiểm tra/bao gói, dung sai, cơ tính, bề mặt… Ví dụ: ASTM A240 (tấm, lá), ASTM A312 (ống), JIS G4305 (tấm cán nguội), JIS G3459 (ống).
– Vì vậy: “AISI 304” nói về mác. “ASTM A240 304” là tấm inox mác 304 sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A240.

SUS là gì? (ký hiệu trong JIS)

SUS là tiền tố của JIS (Japanese Industrial Standards) dành cho thép không gỉ. Ví dụ: SUS304, SUS316L, SUS430.
– Ý nghĩa: SUS = Steel Use Stainless (ký hiệu JIS cho stainless steel).
– Đặc trưng: Hệ JIS quy định cả mác (SUSxxx) lẫn tiêu chuẩn sản phẩm:
– JIS G4304: Tấm, dải cán nóng.
– JIS G4305: Tấm, dải cán nguội.
– JIS G4303: Thép thanh không gỉ.
– JIS G3459: Ống inox cho hệ thống đường ống.
– JIS G3463: Ống nồi hơi/trao đổi nhiệt bằng inox.
– JIS G3447: Ống inox vệ sinh (sanitary).
– JIS G3448: Ống inox mỏng cho dịch vụ chung (light gauge).
– Ví dụ gọi hàng đúng theo JIS: “JIS G4305 SUS304, 2B, t=1.5 mm, W=1219 mm, L=2438 mm, BAO/EP tùy yêu cầu, MTC 3.1.”

AISI là gì? (hệ đặt tên mác của Mỹ)

AISI (American Iron and Steel Institute) là hệ thống lịch sử đặt tên mác inox kiểu 200/300/400 (ví dụ 304, 316, 430).
– Lưu ý quan trọng:
– AISI không phải tiêu chuẩn sản phẩm. Bạn không thể viết “AISI 304 tấm” rồi coi như đã đủ yêu cầu kỹ thuật.
– Từ thập niên 1990, AISI ngừng quản lý thành phần mác; ngành công nghiệp chuyển sang UNS (Unified Numbering System). Tuy nhiên, số AISI vẫn cực kỳ thông dụng trong thương mại.
– Tương quan với UNS (ví dụ):
– 304 = UNS S30400
– 304L = UNS S30403
– 316 = UNS S31600
– 316L = UNS S31603
– 201 = UNS S20100
– 430 = UNS S43000
– Khi đặt hàng theo chuẩn Mỹ, hãy nêu: mác AISI/UNS + tiêu chuẩn ASTM tương ứng (A240, A312, A276…).

ASTM là gì? (tiêu chuẩn sản phẩm của Mỹ)

ASTM International ban hành các tiêu chuẩn sản phẩm/thử nghiệm cho inox. Đây là “khung kỹ thuật” cần có trong hợp đồng, bản vẽ, hồ sơ thầu.
– Tiêu chuẩn ASTM điển hình cho inox:
– A240/A240M: Tấm, lá, dải dùng chung và bình chịu áp.
– A480/A480M: Yêu cầu chung cho thép dẹt không gỉ (dung sai, bề mặt…).
– A276: Thanh, biên dạng; A484: yêu cầu chung cho thanh/dây/biến dạng.
– A312/A312M: Ống austenitic hàn/đúc liền cho hệ thống đường ống (TP304/316…).
– A358: Ống hàn EF cho nhiệt độ cao.
– A213/A269: Ống trao đổi nhiệt và ống inox austenitic dùng chung.
– A270: Ống vệ sinh (sanitary).
– A554: Ống cơ khí hàn (trang trí/kết cấu, ví dụ ống hộp, ống tròn trang trí).
– A182: Mặt bích và chi tiết rèn; A403: phụ kiện hàn (elbow, tee…).
– A262: Thử ăn mòn liên tinh (IGC) cho austenitic.
– A666: Vật liệu dẹt austenitic ủ hoặc cán nguội (điều kiện giao hàng).
– Cách diễn đạt kỹ thuật chuẩn (ví dụ tấm):
– “ASTM A240/A240M, Grade 304L, 2B, 3.0 x 1219 x 2438 mm, dung sai theo ASTM A480, pickled & annealed, MTC EN 10204 3.1.”
– Cách diễn đạt (ví dụ ống):
– “ASTM A312 TP316L, 219.1 x 3.91 mm, SCH 10S, pickled & annealed, NDE theo ASTM A312, MTC 3.1.”
– Lưu ý: “TP” trước 304/316 trong ASTM A312 chỉ “Tube/Pipe grade”.

JIS khác gì ASTM trong thực tế mua hàng?

– Tư duy: JIS và ASTM là hai “ngôn ngữ” mô tả cùng một mác, nhưng khác hệ tiêu chuẩn sản phẩm, dung sai, cách ký hiệu bề mặt và thử nghiệm.
– Chọn JIS khi:
– Dự án theo chuẩn Nhật/thiết bị nguồn gốc Nhật; sản phẩm nội địa Nhật–Hàn–Đài thường dùng SUS.
– Cần bề mặt BA/HL theo thói quen JIS.
– Chọn ASTM khi:
– Dự án quốc tế, hồ sơ thầu dùng ASTM/ASME; cần mô tả chi tiết thử nghiệm, chứng chỉ, NDE… theo thông lệ Mỹ.
– Phụ kiện đường ống, áp lực: A312/A403/A182 phổ biến toàn cầu.
– Ở Việt Nam: Hồ sơ thường cho phép “tương đương ASTM/JIS/EN”. Hãy thống nhất một hệ cho toàn bộ gói để tránh xung đột dung sai/bề mặt.

Quy đổi nhanh các mác inox thông dụng

(Quy đổi định hướng; luôn kiểm tra thành phần/giới hạn cơ tính trong tiêu chuẩn áp dụng)
– 201: AISI 201 = UNS S20100 = gần tương đương JIS SUS201.
– 304: AISI 304 = UNS S30400 = JIS SUS304 = EN 1.4301.
– 304L: AISI 304L = UNS S30403 = JIS SUS304L = EN 1.4307.
– 316: AISI 316 = UNS S31600 = JIS SUS316 = EN 1.4401.
– 316L: AISI 316L = UNS S31603 = JIS SUS316L = EN 1.4404.
– 321: AISI 321 = UNS S32100 = JIS SUS321 = EN 1.4541 (ổn định Ti).
– 430 (ferritic): AISI 430 = UNS S43000 = JIS SUS430 = EN 1.4016.
– 410 (martensitic): AISI 410 = UNS S41000 = JIS SUS410 = EN 1.4006.
– 420: AISI 420 = UNS S42000 ≈ JIS SUS420J1/J2 (tùy C).
– 904L: UNS N08904 = JIS SUS890L = EN 1.4539.
– Duplex 2205: UNS S31803/S32205 = JIS SUS329J3L ≈ EN 1.4462.

Hiểu các hậu tố và series trên inox

– Series:
– 200/300: Austenitic (không nhiễm từ hoặc nhiễm từ nhẹ sau gia công). 201 Ni thấp, Mn cao; 304/316 Ni cao, bền ăn mòn tốt.
– 400: Ferritic/martensitic (thường nhiễm từ). 430 (ferritic), 410/420 (martensitic).
– Duplex: Pha kép (austenitic + ferritic), cơ tính cao, chống rỗ khe tốt.
– Hậu tố:
– L: Low carbon (≤0.03%), tăng khả năng hàn, chống ăn mòn liên tinh.
– H: High carbon, cho nhiệt độ cao (ví dụ 304H).
– Ti/ Nb/ Mo/ N: Nguyên tố hợp kim nhấn mạnh (316 có Mo; 321 ổn định Ti; 347 ổn định Nb; “N” tăng bền).
– “F” trong A182 F304/F316: mác rèn cho mặt bích/chi tiết rèn.

Bề mặt – ký hiệu hay gặp và tương đương

– No.1: Cán nóng, ủ, tẩy axit (HRAP). Bề mặt thô, dùng kết cấu/thiết bị.
– 2B: Cán nguội, ủ, tẩy, cán da. Phổ biến nhất cho tấm trang trí/công nghiệp.
– BA: Bright Annealed, ủ bóng trong môi trường bảo vệ; bề mặt sáng như gương mờ.
– No.4/HL: Chải xước mịn (No.4) hoặc “hairline” đường dài.
– Mirror 8K: Đánh bóng gương cao.
Lưu ý: ASTM A480 mô tả yêu cầu chung; JIS dùng các ký hiệu tương tự. Nêu rõ bề mặt khi đặt hàng.

Cách đọc nhãn/marking và MTC trên inox

– Trên tấm/cuộn thường có:
– Tên nhà máy, Heat No./Lot No., mác (SUS304/304L/316L…), tiêu chuẩn (ASTM A240, JIS G4305), bề mặt (2B/BA/No.1), kích thước, ngày cán, xuất xứ.
– Trên ống:
– “ASTM A312 TP304L 2″ SCH10S P&A Heat No. XXXXX” hoặc “JIS G3459 SUS304 60.5 x 1.5 mm”.
– MTC (Mill Test Certificate) theo EN 10204:
– Phổ biến: 3.1 (do QC nhà máy xác nhận). Kiểm tra: thành phần hóa học, cơ tính, nhiệt luyện, kích thước, tiêu chuẩn áp dụng, heat number.
– Mẹo đối chiếu nhanh:
– Mác trên nhãn phải khớp với tiêu chuẩn sản phẩm trong MTC (ví dụ mác 304/304L và ASTM A240/A312 tương ứng).
– Số heat trên sản phẩm trùng với heat trên MTC.

Rủi ro thường gặp ở thị trường Việt Nam và cách kiểm chứng

– Gắn nhãn “SUS304” cho hàng 201/304J1 (Ni thấp): có thể nhìn tương tự 2B/BA.
– Dùng magnet để phân biệt 201/304/316: không đáng tin tuyệt đối (austenitic có thể nhiễm từ sau cán nguội; ferritic 430 luôn hút nam châm).
– Gọi “AISI 304” nhưng không kèm tiêu chuẩn sản phẩm: thiếu cơ sở nghiệm thu (dung sai, bề mặt, thử nghiệm).
– Cách kiểm chứng:
– PMI (XRF) tại chỗ để đọc Cr–Ni–Mo–Mn–Cu–N; đặc biệt nhận diện Mo của 316/316L.
– Kiểm tra MTC 3.1; đối chiếu heat; kiểm tra giới hạn Ni (phân biệt 304 thật với 304 Ni thấp).
– Thử ăn mòn nhanh (spot test Mo cho 316). Tránh lạm dụng axit mạnh gây hư bề mặt.
– So giá: 316L luôn cao đáng kể so với 304L; 304 cao hơn 201 rõ rệt.
– Nhà máy/nguồn gốc: Mills lớn (POSCO, TISCO, Jindal, Acerinox, YUSCO…) có truy xuất tốt. Ưu tiên đại lý chính thức, MTC đầy đủ.

Khi nào dùng ASTM, khi nào dùng JIS, ví dụ đặt hàng

– Dự án đường ống, áp lực, quốc tế:
– Chọn ASTM. Ví dụ: “ASTM A312 TP316L, 114.3 x 3.05 mm, SCH10S, P&A, NDE theo ASTM A312, đánh dấu theo A999, MTC 3.1.”
– Kết cấu/thiết bị tấm:
– “ASTM A240 304L, 2B, 1.5 x 1219 x 2438 mm, dung sai A480, MTC 3.1” hoặc “JIS G4305 SUS304, 2B, cùng kích thước.”
– Ống trang trí/cơ khí:
– “ASTM A554 Grade 304, OD 38.1 x 1.2 mm, bề mặt 600 grit/HL, chiều dài cố định, kiểm kích thước A555/A554.”
– Ống vệ sinh thực phẩm:
– “ASTM A270 TP304L, OD 50.8 x 1.65 mm, ID polish 180 grit, SF1 hoặc SF4 theo yêu cầu, end capped, MTC 3.1.”
– Thiết bị theo chuẩn Nhật:
– “JIS G3459 SUS316L, ống DN50, t=2 mm, pickled & annealed, kiểm thủy lực theo JIS.”

Những câu hỏi nhanh hay gặp

– SUS có phải là 304? Không. SUS là tiền tố JIS; SUS304 là mác 304 theo JIS.
– AISI có phải là tiêu chuẩn sản phẩm? Không. AISI chỉ là tên mác lịch sử; hãy dùng ASTM/JIS/EN để quy định sản phẩm.
– 304L khác 304 thế nào? 304L có C ≤0.03%, hàn tốt hơn, ít nguy cơ ăn mòn liên tinh; cơ tính thấp hơn một chút so với 304.
– 316 có gì hơn 304? Có Mo (~2%), chống rỗ pitting/kẽ hở trong môi trường chloride tốt hơn; giá cao hơn.
– EN/DIN và UNS là gì? EN dùng số 1.xxxx (ví dụ 1.4301 = 304); UNS dùng mã S/N (S30400). Dùng để quy đổi xuyên hệ.

Tóm tắt thành phần điển hình (định hướng, không thay chuẩn)

– 201: Cr ~16–18%, Ni ~3.5–5.5%, Mn cao; trang trí/không khuyến nghị môi trường chloride khắc nghiệt.
– 304/304L: Cr ~18–20%, Ni ~8–10.5%; đa dụng, F&B, kiến trúc, thiết bị.
– 316/316L: Thêm Mo ~2–3%; môi trường biển, hóa chất nhẹ.
– 430: Cr ~16–18%, không Ni; ferritic, hút nam châm, chống ăn mòn vừa; gia dụng, kiến trúc trong nhà.
– 410/420: Martensitic, có C cao; tôi–ram đạt độ cứng; dao cụ, trục.

Checklist đặt hàng inox “đủ chuẩn”

– Chọn mác và hệ tiêu chuẩn: ví dụ 304L + ASTM A240 (hoặc SUS304L + JIS G4305).
– Nêu bề mặt và điều kiện: 2B/BA/No.1, pickled & annealed/cold worked.
– Kích thước + dung sai: viện dẫn ASTM A480 (tấm) hoặc chuẩn tương ứng cho ống/thanh.
– Yêu cầu chứng chỉ: MTC EN 10204 3.1; NDE nếu cần; thử IGC (A262) cho hạng mục quan trọng.
– Yêu cầu đánh dấu: grade, standard, heat, size, origin.
– Quy định đóng gói/chống gỉ: giấy VCI, màng PVC bảo vệ bề mặt nếu là trang trí.

Kết luận

– SUS là ký hiệu mác trong JIS; AISI là cách đặt tên mác lịch sử của Mỹ; ASTM là bộ tiêu chuẩn sản phẩm chi tiết. Chúng không thay thế nhau.
– Để đặt mua/kiểm tra đúng, luôn ghi rõ: mác (AISI/JIS/UNS) + tiêu chuẩn sản phẩm (ASTM/JIS/EN) + bề mặt + kích thước + dung sai + chứng chỉ.
– Dùng quy đổi mác (304 ↔ SUS304 ↔ UNS S30400 ↔ EN 1.4301) để hiểu tài liệu đa hệ, nhưng nghiệm thu phải dựa trên tiêu chuẩn cụ thể áp dụng.
– Tránh rủi ro bằng PMI, MTC 3.1, và đối chiếu heat; đừng dựa vào nam châm hay cảm quan bề mặt.
Nắm vững “mác” và “tiêu chuẩn sản phẩm” sẽ giúp bạn chọn đúng inox cho yêu cầu kỹ thuật, tối ưu chi phí và tránh lỗi chất lượng trong thi công và vận hành.