Hướng dẫn chọn Láp tròn, Thanh V, La đúc Inox: mác và ứng dụng
Nội dung chính
- Tổng quan và tiêu chuẩn áp dụng
- Láp tròn inox (Round bar)
- Thanh V inox (Angle bar)
- La đúc inox (Flat bar)
- So sánh nhanh theo nhu cầu
- Chọn mác inox theo môi trường và yêu cầu
- Kích thước và dung sai tham khảo
- Mẹo thi công, hàn và xử lý bề mặt
- Lưu kho và kiểm soát chất lượng
- Câu hỏi thường gặp
- Kết luận
Thanh đặc inox là nhóm sản phẩm chịu lực và gia công cơ khí quan trọng bên cạnh tấm, cuộn, ống và hộp. Bài viết này đi thẳng vào ba dòng phổ biến nhất: láp tròn (round bar), thanh V (angle bar) và la đúc (flat bar), phân tích tiêu chuẩn, mác thép, kích thước, ứng dụng đặc thù và mẹo chọn đúng cho dự án tại Việt Nam.
Tổng quan và tiêu chuẩn áp dụng
– Định nghĩa:
– Láp tròn inox (round bar): tiết diện tròn, dùng làm trục, chốt, bulong, chi tiết gia công.
– Thanh V inox (angle bar): tiết diện dạng chữ V, góc vuông; loại đều cánh và không đều.
– La đúc inox (flat bar): tiết diện chữ nhật, bề dày lớn, dùng làm bản mã, gân tăng cứng, nẹp kết cấu.
– Quy trình sản xuất:
– Cán nóng/đúc – ủ – tẩy gỉ (HRAP) cho kết cấu chịu lực.
– Kéo nguội, bóc vỏ (peeled/turned) hoặc mài tâm (centerless ground) cho độ chính xác, bề mặt sáng.
– Uốn/dập từ băng tấm cho một số thanh V nhẹ; la có thể xẻ băng hoặc cắt laser từ tấm khi cần quy cách đặc biệt.
– Tiêu chuẩn thông dụng:
– ASTM A276/A479 (thanh inox cán/nhiệt luyện cho cơ khí, áp lực).
– ASTM A484 (dung sai hình học và bề mặt cho thanh không gỉ).
– JIS G4303, EN 10088-3 (tương đương).
– Tình trạng bề mặt: đen cán nóng (black), tẩy gỉ (pickled), sáng kéo nguội (bright drawn), mài bóng 180–320#, ground tolerance.
Láp tròn inox (Round bar)
Kích thước và hoàn thiện
– Đường kính thông dụng: Ø3–Ø300 mm; chiều dài tiêu chuẩn 6 m (có cắt lẻ theo yêu cầu).
– Dung sai:
– Cán nóng: theo ASTM A484 (dung sai đường kính tăng theo cỡ, độ thẳng thường ≤1–2 mm/m).
– Kéo nguội/sáng: dung sai chặt hơn, có thể đạt cấp h9–h11; trục mài có thể tới h7/g6 cho lắp ghép chính xác.
– Bề mặt: black/pickled cho kết cấu; bright/peeled/ground cho chi tiết quay, yêu cầu ma sát thấp.
Mác thép được chọn nhiều
– 201 (Cr–Mn–Ni thấp): chi phí thấp, dùng trong nhà, ít ăn mòn.
– 304/304L: đa dụng nhất, thực phẩm/nước sạch, dễ hàn; 304L giảm nguy cơ hóa bền vùng ảnh hưởng nhiệt.
– 316/316L: có Mo, chịu clorua tốt hơn (ven biển, hóa chất nhẹ).
– 310S: chịu nhiệt cao ~800–1050°C, lò sấy, ống khói.
– 303/430F/416 (free-machining): tiện phay dễ, nhưng kháng gỉ kém hơn 304/316; phù hợp bulong, fitting khô.
– 410/420: có thể tôi cứng (HRC cao), dùng trục chịu mài mòn, dao công nghiệp; chống gỉ kém hơn 304.
– 430: ferritic, từ tính, trong nhà/đồ gia dụng.
Ứng dụng kỹ thuật
– Trục truyền, trục bơm, chốt định vị, bạc lót, bulong/ty ren, puly, trống cuốn, con lăn.
– Ngành thực phẩm/đồ uống: 304/316 cho trục, chân đỡ, vít tải.
– Môi trường biển/hóa chất nhẹ: 316L cho trục bơm, chốt bản lề ngoài trời.
– Nhiệt độ cao: 310S cho chốt treo/đỡ trong lò.
Lưu ý gia công cơ khí
– Inox austenit (304/316) hóa bền nguội: cắt gọt bằng mảnh dao carbide, tốc độ cắt tiện 40–80 m/phút; khoan HSS ~10–20 m/phút; dùng dung dịch tưới nguội dồi dào.
– Dụng cụ: chọn mũi khoan chuyên inox, chipbreaker sâu, góc cắt sắc để phá phoi.
– Ren: dùng taro/ bàn ren có rãnh thoát phoi, bôi trơn tốt; cân nhắc dùng 303/416 nếu ưu tiên năng suất gia công khô.
– Hàn: 304/304L dùng ER308L; 316/316L dùng ER316L; che khí mặt sau (back purging) khi hàn kín; tẩy mối hàn + passivate.
Thanh V inox (Angle bar)
Phân loại và công nghệ
– V đều cánh (equal angle) và V không đều cánh (unequal angle).
– Sản xuất:
– Cán nóng HRAP: góc bo tròn, cơ tính tốt, thẳng đều; phù hợp kết cấu chịu lực.
– Uốn/dập từ băng tấm: góc sắc, bề mặt đẹp; phù hợp trang trí, tải nhẹ-trung bình.
– Kích thước thông dụng: từ V20×20×3 đến V150×150×12 mm; chiều dài 6 m (có thể đặt 3–12 m tùy lô).
– Tiêu chuẩn: ASTM A276/A484 (cán nóng), EN 10056 (hình học góc); nếu uốn từ tấm, vật liệu theo ASTM A240.
Ứng dụng tiêu biểu
– Khung, giằng mái, giá đỡ, thang cáp, khung máy, lan can, cầu thang, đóng tàu.
– 304 cho nội ngoại thất, 316 cho ven biển/hồ bơi, 201 cho trong nhà khô hoặc khung nhẹ.
– Kết cấu nặng/ngoài trời nên ưu tiên V cán nóng để đảm bảo bán kính góc và cơ tính chịu xoắn, uốn.
Yêu cầu kỹ thuật khi lắp dựng
– Độ thẳng, độ xoắn và độ vuông góc cánh theo tiêu chuẩn; khoan/cắt bằng lưỡi hợp kim/laser để mép sạch.
– Mối nối bulong: dùng bulong inox đồng cấp mác; tránh dùng bulong thép đen gây ăn mòn điện hóa.
– Hàn ngoài trời: chọn L-grade, xử lý passivate sau hàn để phục hồi màng thụ động.
La đúc inox (Flat bar)
Phân loại
– La đúc/cán nóng: cạnh bo nhẹ, kích thước ổn định, chịu lực tốt; dày 3–25 mm, rộng 10–200 mm.
– La xẻ băng (slit): cắt từ băng tấm; biên có bavia nhỏ, kinh tế ở quy cách phổ biến.
– La cắt laser/plasma từ tấm: linh hoạt kích thước lớn/đặc biệt; mép cắt cần mài và có thể biến cứng nhiệt.
Ứng dụng
– Bản mã, gân tăng cứng dầm, vấu đỡ máy, bậc thang, thanh nẹp trang trí, nẹp chân tường, tai treo.
– 304 cho dân dụng-công nghiệp sạch; 316 cho hóa chất/biển; 201/430 cho nội thất khô.
Lưu ý gia công và uốn
– Uốn nguội: chọn bán kính uốn trong tối thiểu ≥1–1.5 lần bề dày để tránh nứt mép; 316 dẻo hơn 304 khi uốn.
– Khoan/cắt: tương tự 304/316 ở phần láp; xử lý mép sau cắt để tránh tập trung ứng suất.
So sánh nhanh theo nhu cầu
– Chịu xoắn/đỡ góc: chọn Thanh V (kết cấu khung, giằng).
– Chi tiết quay/gia công CNC: chọn Láp tròn (trục, chốt, bulong).
– Bản mã/gân tăng cứng/thanh nẹp: chọn La đúc.
– Độ chính xác cao bề mặt: dùng thanh sáng/peeled/ground (đặc biệt với láp tròn).
– Thẩm mỹ mép sắc: V uốn từ băng, la cắt laser; chịu lực nặng: V/La cán nóng.
Chọn mác inox theo môi trường và yêu cầu
– Trong nhà khô, tải nhẹ-trung bình: 201 hoặc 430 (có từ tính).
– Dân dụng/công nghiệp sạch, nước sinh hoạt, thực phẩm: 304/304L.
– Ven biển, clorua, hóa chất nhẹ, nước muối: 316/316L.
– Nhiệt độ cao 800–1050°C: 310S.
– Dễ gia công tiện phay cao tốc: 303/416/430F (đổi lại kháng gỉ giảm).
– Cần tôi cứng, chống mài mòn: 410/420 (lưu ý ăn mòn kém, cân nhắc mạ/nhớt bảo vệ).
– Hàn nhiều: ưu tiên “L” (hàm lượng C thấp), chọn que/dây tương thích (ER308L/ER316L).
Kích thước và dung sai tham khảo
– Láp tròn:
– Ø3–Ø50 mm: sẵn dạng sáng/kéo nguội; dung sai có thể tới h9–h11; ground đạt h7/g6 khi yêu cầu.
– Ø55–Ø300 mm: dạng cán nóng/peeled; dung sai theo ASTM A484; độ thẳng thường ≤1–2 mm/m.
– Thanh V:
– V20×20×3 đến V150×150×12 mm; V không đều cánh theo nhu cầu.
– Góc trong có bo với V cán nóng; V uốn có góc sắc hơn; độ thẳng, độ xoắn theo EN/ASTM.
– La đúc:
– Rộng 10–200 mm; dày 3–25 mm; cạnh bo nhẹ với hàng cán nóng.
– La xẻ/cắt cần mài mép để đạt thẩm mỹ và loại bỏ bavia.
(Lưu ý: dung sai cụ thể theo mác, quy trình và lô hàng; kiểm tra ASTM A484/A276 hoặc chứng chỉ nhà máy.)
Mẹo thi công, hàn và xử lý bề mặt
– Cắt: ưu tiên cưa vòng lưỡi carbide, cắt lạnh; với tấm dày dùng plasma/laser fiber; kiểm soát nhiệt để tránh biến màu.
– Gia công cắt gọt: giữ lượng ăn dao đủ lớn để vượt lớp hóa bền; dùng dung dịch tưới nguội gốc nước không chứa clorua cao.
– Hàn: làm sạch bề mặt trước khi hàn; back purging khi hàn ống/chi tiết kín; tẩy mối hàn (pickling) và passivate để phục hồi màng Cr2O3.
– Làm sạch: tránh bàn chải thép carbon; dùng inox-only hoặc nylon; rửa nước sạch sau khi tẩy.
– Bảo vệ bề mặt: dán film PVC với hàng đánh bóng; tránh tiếp xúc mạt thép đen gây gỉ ngoại lai.
Lưu kho và kiểm soát chất lượng
– Lưu kho khô, thoáng; kê gỗ/nhựa; tách biệt với thép carbon; bịt đầu láp tròn mài để tránh va đập.
– Kiểm tra:
– PMI (Positive Material Identification) để xác nhận mác.
– Chứng chỉ MTC EN 10204 3.1: thành phần hóa, cơ tính, nhiệt luyện.
– Hình học: đường kính/độ dày, độ thẳng, độ xoắn theo tiêu chuẩn.
– Bề mặt: rỗ, nứt, cán vảy; chấp nhận theo ASTM A484 cấp hoàn thiện đặt hàng.
Câu hỏi thường gặp
– La đúc khác gì la xẻ băng?
– La đúc/cán nóng có cơ tính tốt, cạnh bo, ít cong vênh; la xẻ băng kinh tế, mép cần mài, phù hợp tải nhẹ-trung bình.
– Vì sao 201 rẻ hơn 304?
– 201 giảm Ni, tăng Mn; kháng gỉ kém hơn 304, chỉ nên dùng môi trường khô, ít ăn mòn.
– Inox có bị hút nam châm?
– 304/316 nguyên trạng ít từ tính; sau gia công nguội/hàn có thể nhiễm từ nhẹ. 430, 410/420 có từ tính rõ.
– Có thể tiện taro 304 dễ không?
– Được nhưng khó hơn thép carbon; dùng taro chuyên inox, bôi trơn tốt; cân nhắc 303/416 nếu ưu tiên năng suất.
– Có cắt quy cách theo bản vẽ?
– Thông thường có: cắt lẻ 6 m, tiện/mài trục, khoan-khoét, cắt laser la/ V theo bản vẽ, kèm chứng chỉ vật liệu.
Kết luận
– Láp tròn, Thanh V và La đúc inox phục vụ ba nhóm nhu cầu khác nhau: chi tiết quay/chính xác (láp tròn), kết cấu góc/khung (thanh V), bản mã/gân/nẹp (la đúc).
– Chọn mác theo môi trường và công năng: 304/304L cho đa dụng, 316/316L cho biển/hóa chất, 201/430 cho nội thất khô, 310S cho nhiệt cao, 303/416 cho gia công, 410/420 cho độ cứng.
– Tuân thủ tiêu chuẩn ASTM A276/A479 và A484 về vật liệu và dung sai; ưu tiên bề mặt và dung sai phù hợp yêu cầu thực tế (bright/ground cho chính xác, HRAP cho kết cấu).
– Gia công, hàn và bảo vệ bề mặt đúng cách sẽ kéo dài tuổi thọ và thẩm mỹ. Với dự án tại Hà Nội và miền Bắc, hãy đối chiếu môi trường làm việc thực tế, bản vẽ kết cấu và chứng chỉ vật liệu để ra quyết định tối ưu chi phí–hiệu năng ngay từ đầu.