Bàn ghế inox ngoài trời: chọn mác và hoàn thiện chống ăn mòn

Bàn ghế inox ngoài trời đòi hỏi vật liệu chịu ăn mòn và bền cơ học trước nắng, mưa, muối biển và ô nhiễm – một thách thức quen thuộc trong xây dựng dân dụng và hạ tầng tiện ích. Bài viết này cung cấp hướng dẫn chọn mác inox, bề mặt, độ dày, kết cấu và bảo trì để bộ bàn ghế ngoài trời đạt tuổi thọ cao, hạn chế ố vàng, gỉ “trà” và hư hỏng liên kết.

Khí hậu Việt Nam và cơ chế hư hại ngoài trời

– Muối chloride (vùng ven biển): Tăng nguy cơ rỗ (pitting) và ăn mòn khe (crevice) trên inox; hơi sương mặn có thể lan sâu vài km vào đất liền.
– Ô nhiễm công nghiệp/đô thị: SO2/NOx tạo mưa axit, muội kim loại bám bề mặt làm giảm hiệu quả màng thụ động.
– Nhiệt và UV: Giãn nở nhiệt gây nứt sơn/lớp phủ, tạo khe bẩn; nhiệt độ bề mặt cao làm tăng tốc độ ăn mòn cục bộ.
– Đọng nước/bụi: Nước tù dưới ghế, trong ống, hoặc kẽ ghép đẩy nhanh ăn mòn khe và tạo vết ố.

Vì sao inox vẫn bị “gỉ trà”?

Màng thụ động Cr2O3 bảo vệ inox có thể suy yếu do chloride, vết hàn chưa xử lý, nhiễm bẩn sắt cacbon. Hậu quả là ố nâu bề mặt (tea staining), không phải gỉ xuyên thủng ngay nhưng làm xấu thẩm mỹ và nếu bỏ mặc sẽ tiến triển.

Chọn mác inox theo môi trường sử dụng

– Inox 201 (Cr≈16–17%, Mn cao, Ni thấp): Chịu ăn mòn kém trong môi trường chloride; chỉ nên cân nhắc cho nội thất hoặc ngoại thất khô, cách xa biển >20 km, có mái che và bảo trì tốt.
– Inox 304/SUS304 (A2): Cân bằng giữa chi phí và độ bền; phù hợp đô thị/miền núi, cách bờ biển ≥5–10 km, bảo trì định kỳ. PREN ~18.
– Inox 316/316L (A4): Có Mo ~2–2.5% tăng chống rỗ và khe; khuyến nghị cho ven biển 0–5 km, hồ bơi nước mặn, khu công nghiệp hóa chất nhẹ. PREN ~23. 316L giảm nguy cơ nhạy cảm do hàn.
– Inox 430 (ferritic): Kém chống ăn mòn ngoài trời, không khuyến nghị cho bàn ghế.
– Duplex 2205: Lựa chọn cao cấp cho khu sát biển, phun sóng mặn/sương mặn dày đặc; chi phí cao, hiếm khi cần cho nội thất đô thị nhưng hữu ích ở resort mặt biển, cầu cảng.

Gợi ý nhanh theo vị trí:
– Đô thị nội địa, ít ô nhiễm, có mái che: 304.
– Đô thị ven biển 1–5 km, ngoài trời hở: 316/316L.
– Sát mép biển, sương mặn đậm đặc, công trình công cộng ít bảo trì: 316L hoặc Duplex 2205.
– Hồ bơi/SPA (có chloride): 316L bắt buộc; tránh khe bẩn, tăng tần suất rửa.

Độ dày, tiết diện và kết cấu chịu lực

– Ống khung ghế: Ống cơ khí inox (ASTM A554) Ø25–32 mm, độ dày 1.2–1.5 mm cho ghế đơn; 1.5–2.0 mm cho ghế băng dài.
– Khung bàn: Ống hộp 30×30/40×20 mm, độ dày 1.5–2.0 mm; mặt bàn đá/gỗ nặng nên gia cường giằng chéo hoặc bản mã dày 3–5 mm.
– Tải trọng mục tiêu: Ghế chịu tải tĩnh tối thiểu 1300 N tại mặt ngồi; bàn chịu 2000–2500 N phân bố đều với độ võng chấp nhận được.
– Khoảng hàn: Hàn TIG/MIG, đảm bảo thấu tốt, ưu tiên hàn kín mạch (để chống nước vào ống).
– Giãn nở nhiệt: Hệ số ~16–17 µm/m·K. Với bàn dài >1.8 m nên dùng lỗ oval/slotted cho bulông để tránh ứng suất do nhiệt.

Hoàn thiện bề mặt: mịn hơn = bền hơn

– Độ nhám: Bề mặt càng mịn càng chống bám muối/bụi; RA thấp giảm nguy cơ tea staining.
– Các hoàn thiện phổ biến:
– 2B: Nhẵn mờ cơ bản; dùng nội thất/chi tiết khuất.
– No.4/HL (hairline): Vân chải đẹp, dễ bảo trì; đánh xước cùng chiều vân khi làm sạch.
– Gương 8K/BA: Rất mịn, chống bám tốt nhưng lộ xước; phù hợp không gian sang trọng.
– Bead-blast: Thẩm mỹ mịn đều nhưng tăng diện tích bề mặt, cần bảo trì kỹ ở vùng biển.
– Điện đánh bóng (electropolish): Tối ưu chống bám và ăn mòn khe vi mô; tốt cho biển/hồ bơi.
– Thụ động hóa sau gia công: Tẩy mối hàn (pickling) để loại bỏ màu nhiệt và oxit, sau đó passivation (axit nitric/citric) phục hồi màng thụ động. Bước này quyết định tuổi thọ ngoài trời.
– Lớp phủ trang trí: PVD màu tăng thẩm mỹ/độ cứng bề mặt nhưng không thay thế chọn mác đúng; nếu lớp phủ trầy xước cần xử lý sớm để tránh ăn mòn khe dưới lớp phủ.

Liên kết, phụ kiện và ăn mòn điện hóa

– Bulông/ốc/vít: Dùng theo ISO 3506 — A2-70 cho 304, A4-70 cho 316; tránh vít thép cacbon mạ kẽm lắp trên inox (gây ăn mòn điện hóa và ố).
– Long đen/đệm cách điện: Nylon/PTFE/EPDM giữa inox và kim loại khác (nhôm, thép) để ngăn pin điện hóa.
– Chân đế/đệm sàn: Dùng chân nhựa/PU có lỗ thoát; tránh tích tụ nước dưới chân.
– Keo trám: Silicone trung tính; tránh silicone có chloride.
– Vật liệu kết hợp: Nếu gắn với gỗ/đá, đảm bảo thoát nước ở bề mặt tiếp xúc và dùng keo/đệm chống ẩm.

Thiết kế để thoát nước và hạn chế khe bẩn

– Tránh “bẫy nước”: Hàn kín đầu ống, bố trí lỗ thoát ở mặt dưới, nghiêng mặt phẳng 1–2°.
– Giảm khe ghép <0.5 mm hoặc >2 mm để dễ làm sạch; bịt nắp đầu ống bằng nắp inox hoặc nhựa UV.
– Bề mặt chải vân: Đặt vân theo chiều ít đọng bẩn; bo tròn cạnh R≥1 mm giảm sắc cạnh và bám bẩn.
– Thông hơi khi hàn: Tạo lỗ thông nhỏ tránh nổ do giãn nở khí, sau đó bịt kín.

Bảo trì theo môi trường

– Tần suất vệ sinh khuyến nghị:
– Nội địa, ít ô nhiễm: 2–3 tháng/lần.
– Đô thị ven biển 1–5 km: 2–4 tuần/lần.
– Sát biển/phun sóng, hồ bơi: Hàng tuần, xả nước ngọt sau mỗi ngày.
– Quy trình:
– Rửa nước ngọt, dùng xà phòng pH trung tính, khăn mềm/miếng chà sợi nylon, chà theo chiều vân.
– Tránh tuyệt đối: Javel/Clorua, HCl, tẩy rửa chứa chloride, len thép.
– Loại bỏ tea staining: Dùng dung dịch tẩy chuyên dụng cho inox, sau đó rửa kỹ và passivation gel nếu có.
– Bảo vệ: Có thể phủ sealant nano cho inox ở vùng biển để giảm bám muối (bảo trì định kỳ).

Chi phí vòng đời: vì sao 316 thường “rẻ” hơn về lâu dài

– Chi phí đầu tư: 316/316L cao hơn 304 khoảng 20–40% và cao hơn 201 đáng kể.
– Chi phí vận hành: 316 giảm tần suất vệ sinh, hạn chế thay thế sớm do ố/rỗ.
– Ví dụ khái niệm: Nếu 304 ở ven biển cần thay/đánh bóng lớn sau 2–3 năm, còn 316 duy trì ngoại quan 5–7 năm với bảo trì tiêu chuẩn, tổng chi phí vòng đời 316 thường thấp hơn cho các dự án khách sạn/khu công cộng.

Tiêu chuẩn vật liệu và kiểm tra nên áp dụng

– Tấm/cuộn: ASTM A240 (304/316/316L); độ dày theo ASTM A480.
– Ống cơ khí: ASTM A554 (độ thẳng, hoàn thiện, cơ tính); ống hàn trang trí dùng nhiều cho bàn ghế.
– Ống dẫn/ống áp lực (nếu dùng): ASTM A312.
– Que dây hàn: ER308L cho 304, ER316L cho 316; kiểm soát nhiệt để giảm màu nhiệt.
– Bulông: ISO 3506 (A2/A4, cấp bền 70/80).
– Kiểm tra bề mặt: RA/độ bóng, kiểm thẩm thấu mối hàn (PT) với kết cấu chịu lực.
– Kiểm chứng chịu mặn/lớp phủ: Phun sương muối ASTM B117 phục vụ so sánh tương đối giữa các hoàn thiện/coating (không thay thế thử nghiệm thực địa).

Bộ thông số mẫu theo kịch bản môi trường

– Đô thị nội địa (có mưa axit nhẹ, ít muối):
– Mác: 304 (khung/mặt kim loại).
– Độ dày: Ghế 1.2–1.5 mm; bàn 1.5–2.0 mm.
– Hoàn thiện: No.4/HL; passivation sau hàn.
– Bulông: A2-70; đệm nylon.
– Bảo trì: 2–3 tháng/lần.
– Ven biển 1–5 km:
– Mác: 316L toàn bộ khung nhìn thấy; phụ kiện A4-70.
– Hoàn thiện: HL hoặc điện đánh bóng chi tiết hở muối; bịt kín mối hàn.
– Bảo trì: 2–4 tuần/lần, rửa nước ngọt định kỳ.
– Sát biển/phun sóng, hồ bơi nước mặn:
– Mác: 316L hoặc Duplex 2205 cho bộ phận thường xuyên ướt mặn.
– Hoàn thiện: Điện đánh bóng; tối thiểu mirror cục bộ ở vùng hứng muối.
– Liên kết: Tối đa hóa chi tiết hàn kín; hạn chế bulông lộ thiên.
– Bảo trì: Hàng tuần, xả nước ngọt mỗi ngày nếu có phun sóng.

Lỗi phổ biến cần tránh

– Dùng 201 cho ngoại thất ven biển dẫn đến ố nhanh.
– Trộn inox với vít thép mạ kẽm — ăn mòn điện hóa và ố quanh lỗ vít.
– Không tẩy màu nhiệt mối hàn và bỏ qua passivation sau gia công.
– Hoàn thiện bead-blast hoặc HL thô nhưng vệ sinh thưa ở vùng biển.
– Không thoát nước cho chân ghế, để nước tù trong ống gây rỉ trà ở mép nắp.

Nguồn cung và kiểm soát chất lượng tại Hà Nội

– Mua ống cơ khí A554, tấm A240 có MTC (Mill Test Certificate) ghi rõ mác, thành phần, cơ tính.
– Kiểm độ dày thực và dung sai theo A480; kiểm bề mặt (vết xước, vết cán) trước gia công.
– Yêu cầu nhà gia công: Hàn TIG/MIG chuẩn, bàn chải inox riêng (không dùng chung với thép cacbon), tẩy – thụ động hóa sau hàn, bảo vệ bề mặt bằng film trong vận chuyển.
– Phụ kiện đồng bộ A2/A4, đệm cách điện, hướng dẫn vệ sinh giao kèm sản phẩm.

Kết luận

Độ bền của bàn ghế inox ngoài trời quyết định trước hết bởi chọn mác đúng môi trường (304 cho nội địa, 316/316L cho ven biển, duplex cho cực đoan), sau đó là hoàn thiện bề mặt mịn + xử lý sau hàn, thiết kế thoát nước không khe bẩn, phụ kiện đồng bộ A2/A4 và một lịch bảo trì thực tế. Làm đúng những nguyên tắc cốt lõi này sẽ giúp bộ bàn ghế inox giữ ngoại quan, an toàn cơ học và tối ưu chi phí vòng đời trong khí hậu khắc nghiệt của Việt Nam.