Tổng quan về Láp Inox 430
Láp Inox 430 (thanh tròn đặc inox 430) là thép không gỉ ferritic thuộc nhóm 16–18% Cr, có từ tính, độ bền cơ học ổn định và khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nhẹ đến trung bình. Sản phẩm còn được gọi là SUS430 (theo JIS) hoặc AISI 430 (theo hệ AISI). So với các dòng austenitic như 304/316, Inox 430 có chi phí tối ưu, bề mặt dễ đánh bóng, phù hợp cho các ứng dụng cơ khí, trang trí nội thất, thiết bị gia dụng và các chi tiết máy hoạt động trong môi trường khô, ít chloride. Tại Inox Cường Thịnh, chúng tôi cung cấp Láp Inox 430 đạt chuẩn ASTM/JIS, tồn kho đủ size, cắt theo quy cách, kèm CO/CQ.
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết
| Mác thép | SUS430 (JIS), AISI 430 |
| Tiêu chuẩn | JIS G4303 (thanh không gỉ), ASTM A276 (bar), ASTM A484 (yêu cầu chung) |
| Thành phần hóa học (%) | C ≤ 0.08; Cr 16.0–18.0; Mn ≤ 1.00; Si ≤ 1.00; P ≤ 0.040; S ≤ 0.030; Ni ≤ 0.75; N ≤ 0.03 |
| Tính chất cơ lý | Giới hạn bền kéo 450–600 MPa; Giới hạn chảy ≥ 205 MPa; Độ giãn dài ≥ 22%; Độ cứng ≤ 183 HB (≈ 89 HRB); Khối lượng riêng 7.7–7.75 g/cm³; Mô-đun đàn hồi ~200 GPa; Dẫn nhiệt ~26 W/m.K; Từ tính: Có; Chịu oxy hóa: liên tục ~815°C, gián đoạn ~870°C |
| Độ dày phổ biến | Đường kính tồn kho Φ6–Φ120 mm; nhận đặt hàng Φ3–Φ200 mm; cắt lẻ theo yêu cầu |
| Kích thước tiêu chuẩn | Cây 6m (phổ biến 3–6m); dung sai theo ASTM A484; tùy chọn bóc vỏ/tiện nắn/mài bóng TG&P cấp h9–h11 |
| Bề mặt | No.1 (cán nóng), 2B/BA (cán nguội), bóc vỏ (peeled), mài bóng/đánh bóng gương |
| Xuất xứ | Hàn Quốc (POSCO), Đài Loan (YUSCO), Nhật Bản, Trung Quốc (TISCO), Việt Nam, EU |
Lưu ý: Thông số có thể thay đổi nhẹ theo lô/nhà sản xuất. Vui lòng yêu cầu CO/CQ để xác nhận chi tiết.
So sánh Láp Inox 430 với các loại phổ biến khác
– So với Inox 304 (austenitic):
– Chống ăn mòn: 430 thấp hơn 304, đặc biệt trong môi trường chloride/axit. 304 phù hợp môi trường khắc nghiệt, 430 phù hợp môi trường khô, trong nhà, đô thị.
– Từ tính: 430 có từ tính mạnh; 304 hầu như không từ tính (trừ khi bị biến cứng nguội).
– Gia công: 430 dễ mài/đánh bóng, độ ổn định kích thước tốt; 304 dễ hàn hơn.
– Giá: 430 kinh tế hơn đáng kể so với 304.
– So với Inox 201:
– Chống ăn mòn: 430 thường nhỉnh hơn 201 trong môi trường khô/đô thị do hàm lượng Cr cao; 201 có thể bị ố gỉ nhanh hơn.
– Tính năng: 430 có từ tính; 201 không từ tính (austenitic) nhưng chống ăn mòn thấp hơn 304/430.
– Ứng dụng: 430 phù hợp chi tiết cơ khí, trang trí nội thất; 201 thiên về mục đích trang trí chi phí thấp, ít yêu cầu ăn mòn.
Ứng dụng thực tế của Láp Inox 430
– Cơ khí chế tạo: trục, chốt, bạc đạn vỏ, bulong/ốc vít, puly, ty ren cho môi trường khô.
– Thiết bị gia dụng: trục motor quạt, trục máy xay, chi tiết khung, ốp trang trí, tay nắm.
– Ô tô – xe máy: chốt bản lề, pít-tông phụ kiện, chi tiết trang trí chịu oxy hóa ở nhiệt độ vừa.
– Xây dựng – nội thất: trụ lan can trong nhà, phụ kiện tay vịn, chân đế, phào nẹp tròn.
– Điện – điện tử: trục rotor nhỏ, chi tiết cần từ tính, giá đỡ linh kiện.
– Ngành thực phẩm/đồ uống (khu vực không tiếp xúc trực tiếp axit/chloride): chốt khóa, tay nắm, phụ kiện kẹp, pít-tông nhẹ.
– Gia công trang trí: tròn mài bóng làm đinh trang trí, phụ kiện biển bảng.
Cam kết chất lượng và Dịch vụ tại Inox Cường Thịnh
– Hàng chính hãng, đầy đủ chứng từ: CO/CQ, Mill Test Certificate theo lô.
– Kiểm soát chất lượng: kiểm tra PMI thành phần bằng máy quang phổ, đo độ cứng, dung sai theo ASTM A484.
– Tồn kho đa dạng kích cỡ, giao nhanh toàn quốc, bọc chống xước – chống gỉ sét trong vận chuyển.
– Gia công theo yêu cầu: cắt lẻ, bóc vỏ, tiện nắn, mài bóng TG&P, đánh bóng gương.
– Giá cạnh tranh, tư vấn kỹ thuật chọn mác/tiêu chuẩn phù hợp ứng dụng, xuất hóa đơn VAT đầy đủ.

Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.