Mua inox tấm hay inox cuộn? Tiêu chí chọn để tối ưu chi phí

Lựa chọn giữa inox tấm và inox cuộn là quyết định ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành, năng suất và chất lượng của sản phẩm đầu ra. Trong bức tranh tổng thể về các dòng inox (tấm, cuộn, ống, hộp, thanh đặc), tấm và cuộn là hai định dạng gốc cho hầu hết hoạt động gia công kim loại tấm. Bài viết này đi thẳng vào câu hỏi: khi nào nên mua inox tấm, khi nào nên mua inox cuộn để tối ưu chi phí trong điều kiện sản xuất tại Việt Nam, đặc biệt khu vực Hà Nội.

Inox tấm và inox cuộn: khác gì ở thực tế sản xuất?

– Inox cuộn (coil): cuộn băng thép không gỉ, chủ yếu cán nguội (0.3–3.0 mm), một số loại cán nóng dày hơn (3–8 mm). Khổ cuộn phổ biến: 1,000; 1,219 (4 ft); 1,250; 1,500 mm. Trọng lượng cuộn thường 3–7 tấn/cuộn (cũng có cuộn nhỏ 1–2 tấn theo yêu cầu).
– Inox tấm (sheet/plate): cắt sẵn theo quy cách, phẳng. Kích thước thông dụng: 1,219×2,438 (4×8 ft), 1,219×3,048 (4×10 ft), 1,500×3,000 mm; dải độ dày rộng hơn: cán nguội 0.3–3.0 mm, cán nóng/plate 3–50 mm.

Bề mặt/mác phổ biến:
– Mác: 201, 304/304L, 316/316L, 430.
– Bề mặt: 2B (CR mờ), BA (bóng ủ gương), No.1 (HR đen), HL (hairline), No.4 (satin). Có thể dán màng bảo vệ PE/PVC (một hoặc hai mặt) tùy yêu cầu gia công bề mặt.

Chuẩn kỹ thuật & dung sai:
– Tiêu chuẩn tham chiếu: ASTM A240/A480, JIS G4304 (tấm HR), JIS G4305 (tấm/coil CR).
– Coil có rủi ro biến dạng hình học (camber, edge wave, center buckle). Tấm thành phẩm đã được nắn phẳng nên ổn định hơn cho cắt laser/bàn phẳng.

Chi phí chịu ảnh hưởng bởi những biến số nào?

1) Giá mua/kg:
– Cùng mác, cùng bề mặt, inox cuộn thường rẻ hơn tấm do ít khâu đóng gói/cắt quy cách. Chênh lệch thực tế thường 0.3–1.0% (dao động theo thị trường).
2) Chi phí gia công phụ trợ:
– Với cuộn: decoiling + leveling (cắt cuộn thành tấm), slitting (xẻ băng), cắt/đột dập. Tùy dịch vụ, tổng có thể ~300–1,200 VND/kg (tham khảo) hoặc tính theo m2/đường cắt.
– Với tấm: thường chỉ phát sinh cắt (laser, chấn, dập) – không cần decoiling.
3) Tỷ lệ hao hụt vật liệu (yield loss):
– Phụ thuộc tối ưu xếp hình và bề rộng nguyên liệu. Cuộn có thể đặt khổ bề rộng theo chi tiết để giảm scrap đáng kể; tấm quy cách cố định nên scrap khó tối ưu khi chi tiết “lệch khổ”.
4) Logistics và an toàn:
– Cuộn cần cẩu/C-hook/xe nâng chuyên dụng, giá kê cuộn; tấm dễ bốc xếp hơn cho xưởng nhỏ. Phí vận chuyển cuộn có thể tối ưu theo tấn nhưng yêu cầu hạ tầng.
5) Vốn lưu động, tồn kho:
– Một cuộn 4–6 tấn/khổ/mác/bề mặt là khoản tồn kho lớn. Nếu tiêu thụ chậm, chi phí vốn + rủi ro tồn biến động giá sẽ triệt tiêu lợi thế giá/kg của cuộn.
6) Yêu cầu chất lượng bề mặt & phẳng:
– Hàng trang trí/hiển thị (BA, HL, No.4) nên dùng tấm có màng bảo vệ; decoiling sai chuẩn có thể tạo vết in, micro-scratch. Laser tốc độ cao yêu cầu phẳng tốt; tấm nắn phẳng đạt ổn định hơn.

Khi nào nên chọn inox cuộn để tối ưu chi phí

Chọn cuộn nếu bạn có một hoặc nhiều điều kiện sau:
– Khối lượng tiêu thụ lớn, lặp lại theo tháng/quý (≥2–3 tấn/thickness/grade/finish).
– Chi tiết dạng dải/strip hoặc blank dập liên tục; cần cấp liệu liên tục cho máy dập, máy tạo sóng, roll forming.
– Độ dày chủ yếu ≤3.0 mm (CR), chấp nhận/kiểm soát được vấn đề phẳng bằng máy nắn (leveler).
– Có thể đặt xẻ băng theo bề rộng tối ưu để giảm scrap (ví dụ cần băng 100 mm, 150 mm…).
– Bề mặt không quá khắt khe hoặc có giải pháp màng bảo vệ + quy trình decoiling đạt chuẩn.
– Hạ tầng đảm bảo: decoiler/leveler, giá kê cuộn, cẩu/xe nâng, khu vực lưu trữ.

Lợi ích chính:
– Giảm giá/kg (nhỏ) + giảm scrap (có thể rất lớn khi đặt đúng bề rộng) + tăng năng suất cấp liệu.
– Chuỗi gia công liên tục cho dập/đùn/roll forming, giảm thời gian set-up theo tấm.

Rủi ro cần kiểm soát:
– Độ phẳng, camber; cần leveling phù hợp với độ dày/mác.
– Trầy xước bề mặt khi decoiling nếu con lăn/giường tỳ không sạch.
– Vốn bị “khóa” trong một khổ/mác/bề mặt nếu nhu cầu biến động.

Ví dụ 1: Dải băng 100 mm, t=0.5 mm, mác 304 2B cho uốn/roll forming

– Mua tấm 1,219×2,438 rồi cắt dải: thường mất 3–5% scrap + nhiều công cắt, khó đều mép.
– Mua cuộn 1,219 mm, xẻ băng 100 mm: tận dụng gần như toàn bộ bề rộng; scrap chỉ là mép cắt/trim (~1–1.5%).
– Kết quả: tiết kiệm vật liệu 2–4% + tăng tốc độ cấp liệu; chi phí xẻ băng nhỏ hơn đáng kể so với công cắt tấm lặp lại.

Khi nào nên chọn inox tấm để tối ưu chi phí

Chọn tấm nếu:
– Gia công laser/plasma/waterjet dạng nesting nhiều hình phức tạp; cần phẳng, sạch, tải tấm tự động.
– Độ dày >3.0 mm (HR/plate) hoặc chi tiết lớn đòi hỏi độ phẳng cao; không có leveler phù hợp.
– Đơn hàng vừa và nhỏ, đa dạng mác/độ dày/bề mặt; không muốn giữ tồn kho lớn.
– Hàng trang trí: BA, HL, No.4 có màng bảo vệ; yêu cầu bề mặt A-class, hạn chế mọi rủi ro xước.
– Xưởng nhỏ, hạn chế cẩu/xe nâng chuyên dụng; ưu tiên an toàn và linh hoạt.

Ví dụ 2: Cắt laser panel 1,200×2,400 mm, t=2.0 mm, bề mặt HL dán màng

– Tấm thành phẩm HL có màng: phẳng, ít rủi ro xước, bốc xếp nhanh; chỉ phát sinh chi phí cắt laser.
– Cuộn + decoiling HL: tăng rủi ro vết lăn, cần màng + thiết bị tốt; nếu không, tỷ lệ hàng lỗi bề mặt sẽ xóa sạch lợi thế giá/kg của cuộn.

Bài toán hòa vốn (break-even) giữa cuộn và tấm

Cách tư duy nhanh:
– Gọi ΔG = chênh giá mua/kg (cuộn rẻ hơn tấm, thường 0.3–1.0%).
– Cgia_cuon = chi phí decoiling/leveling + slitting (nếu có), quy đổi/kg.
– Sscrap = % vật liệu tiết kiệm được nhờ đặt đúng bề rộng × giá vật liệu/kg.
– Hhandling = chênh chi phí thao tác/thiết lập trên mỗi kg/chi tiết (cuộn cấp liệu liên tục lợi thế với dập).
– Chi phí khác: rủi ro chất lượng bề mặt, vốn lưu kho.

Quy đổi theo kg, cuộn kinh tế khi:
ΔG + Sscrap + Hhandling > Cgia_cuon + Chi phí vốn/hao hụt chất lượng.

Ví dụ số 3: Blank 200×300 mm, t=0.8 mm, 304 2B, số lượng 5,000 chiếc

– Phương án tấm 1,219×2,438: mỗi tấm xếp được 6×8 = 48 chiếc; sử dụng vật liệu ~96.9%. Không phí decoiling.
– Phương án cuộn 1,219: cắt theo 200×300 liên tục sau leveling; sử dụng vật liệu ~97.5% (ít trim). Giả sử:
+ Cuộn rẻ hơn 0.5% so với tấm.
+ Decoiling + cắt biên quy đổi ~0.4% giá trị.
+ Lợi ích thao tác do chạy liên tục ~0.2% giá trị.
Kết: lợi thế ròng ≈ 0.5 + (97.5–96.9)=0.6% (yield) + 0.2 – 0.4 ≈ 0.9% so với mua tấm.
– Nhưng nếu thuê dịch vụ leveling đắt hơn, hoặc khối lượng nhỏ (≤1 tấn), lợi thế có thể đảo chiều.

Ví dụ số 4: Đặt cuộn bề rộng tùy chỉnh

Cần chi tiết 290 mm bề rộng. Với tấm 1,219 mm, nesting để lại biên thừa lớn; với cuộn đặt xẻ 1,160 mm (4×290), scrap gần như bằng 0 theo bề rộng. Chỉ riêng tối ưu bề rộng đã tiết kiệm 2–4% nguyên liệu, thường vượt xa chi phí xẻ băng.

Ảnh hưởng của công nghệ gia công đến lựa chọn

– Dập liên hoàn/blanking: chọn cuộn. Cấp liệu ổn định, tốc độ cao, ít dừng máy.
– Roll forming/ống mỏng/hồ quang nhỏ: chọn cuộn xẻ băng theo bề rộng.
– Chấn gấp + laser: đa số chuộng tấm do phẳng, dễ xếp hình, thay đổi đơn hàng nhanh.
– Cắt bù biên (edge trimming) và yêu cầu phẳng: nếu bắt buộc phẳng chuẩn laser, tấm nắn phẳng sẵn thường hiệu quả hơn trừ khi bạn có leveler hạng nặng.

Logistics, tồn kho và nguồn hàng tại Hà Nội

– Trọng lượng & bốc xếp:
+ Cuộn 3–7 tấn cần cẩu/C-hook hoặc forklift càng chữ C; kho phải có giá kê cuộn, sàn chịu tải.
+ Bó tấm 1–2 tấn dễ bốc xếp bằng forklift/phần lớn xưởng đều đáp ứng.
– Lưu kho:
+ Cuộn chiếm ít diện tích mặt sàn theo đơn vị kg nhưng đòi hỏi kê đỡ an toàn.
+ Tấm cần giá kệ phẳng; thuận tiện bốc tấm lẻ.
– Thời gian giao:
+ Tấm quy cách phổ biến thường luôn có sẵn.
+ Cuộn yêu cầu xẻ băng/cắt tấm mất 1–3 ngày; đặt cuộn bề rộng đặc thù nhập khẩu có thể 6–10 tuần.
– Nguồn cung:
+ Inox 201/304 cán nguội: có hàng trong nước và khu vực; 316/430 chủ yếu nhập khẩu.
+ Bề mặt BA/HL/No.4 có màng: thường ở dạng tấm; cuộn có nhưng cần dịch vụ decoiling phù hợp để bảo toàn bề mặt.
– Màng bảo vệ:
+ Chọn loại màng phù hợp công nghệ cắt (fiber/CO2) và nhiệt; độ dày 60–80 µm là thông dụng. Kiểm tra khả năng bóc sạch sau gia công.

Quy trình 7 bước ra quyết định

1) Độ dày: ≤3.0 mm ưu tiên cuộn nếu khối lượng đủ lớn; >3.0 mm ưu tiên tấm/plate.
2) Kích thước chi tiết: có tối ưu được bề rộng theo dải không? Nếu có, cân nhắc cuộn xẻ băng.
3) Sản lượng: tiêu thụ ≥2–3 tấn/tháng cho cùng mác/độ dày/bề mặt thì cuộn thường kinh tế hơn.
4) Công nghệ: dập/roll forming → cuộn; laser/nesting đa dạng → tấm.
5) Dung sai phẳng/bề mặt: yêu cầu khắt khe → tấm có màng; yêu cầu trung bình → cuộn với leveling chuẩn.
6) Logistics & vốn: xưởng có cẩu/giá kê cuộn và chấp nhận tồn kho lớn? Nếu không, chọn tấm.
7) Tổng chi phí: áp dụng công thức break-even; tính ΔG, Cgia_cuon, Sscrap, Hhandling, chi phí vốn.

Cây quyết định nhanh:
– Nếu sản lượng nhỏ + nhiều quy cách + yêu cầu phẳng/bề mặt cao → Mua tấm.
– Nếu sản lượng lớn + dập/strip + có thiết bị leveling → Mua cuộn/xẻ băng theo bề rộng tối ưu.
– Nếu đứng giữa: thử tính nhanh Sscrap khi đặt bề rộng custom. Nếu tiết kiệm ≥1–2% vật liệu và bạn có giải pháp leveling đáng tin cậy → nghiêng về cuộn; ngược lại → tấm.

Một số lưu ý thực hành để tối ưu chi phí

– Đặt đúng bề rộng cuộn: tính nesting theo bề rộng cuộn trước khi đặt hàng; tránh “sát biên” gây cong mép khi xẻ.
– Yêu cầu nắn phẳng theo độ dày: chọn dịch vụ leveling phù hợp từng dải độ dày/mác (304/316 cứng hơn 201/430).
– Quản trị bề mặt: với BA/HL/No.4, luôn yêu cầu màng bảo vệ; kiểm tra sạch bụi/biên dạng con lăn trước khi decoiling.
– Tách tồn kho theo dự án: đừng gom một cuộn lớn cho nhiều mã hàng nếu rủi ro “thừa khổ” cao.
– Thống nhất tiêu chuẩn: trích dẫn ASTM A480/JIS G4305 cho dung sai độ dày, phẳng, độ cong mép khi đặt hàng.

Kết luận: chọn tấm hay cuộn để rẻ nhất?

– Hãy chọn inox cuộn khi bạn sản xuất khối lượng lớn, lặp lại, có thể đặt/xẻ bề rộng theo chi tiết, độ dày ≤3.0 mm, và sở hữu (hoặc thuê) năng lực decoiling/leveling ổn định. Lợi thế đến từ giảm scrap + dòng chảy cấp liệu liên tục, không chỉ từ chênh giá/kg.
– Hãy chọn inox tấm khi bạn cần phẳng và bề mặt chuẩn cho laser/trang trí, độ dày >3.0 mm, đơn hàng nhỏ/đa dạng, hoặc hạn chế về logistics và vốn. Trong các ca này, mọi “tiết kiệm” danh nghĩa từ cuộn thường bị triệt tiêu bởi chi phí phụ trợ và rủi ro chất lượng.
– Ra quyết định bằng con số: tính ΔG (giá), Cgia_cuon (decoiling/xẻ), Sscrap (tối ưu bề rộng), Hhandling (năng suất), và chi phí vốn. Nếu tổng lợi thế ròng ≥1–2% và sản lượng ổn định, hãy chọn cuộn; nếu không, tấm là phương án an toàn và kinh tế hơn.

Áp dụng đúng ngữ cảnh xưởng và dự án của bạn, quyết định sẽ rõ ràng – và chi phí thực sự được tối ưu.