Tổng quan về Dây inox 304
Dây inox 304 (thép không gỉ 304, SUS304, AISI 304, EN 1.4301) là sản phẩm dây kéo nguội/ủ mềm từ thép không gỉ austenitic 18/8 (Cr ~18% – Ni ~8%). Nhờ khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cơ học ổn định, dễ gia công uốn/đan/hàn, dây inox 304 là lựa chọn tiêu chuẩn trong thực phẩm, cơ khí, xây dựng và dân dụng. Đây là mác thép phổ biến nhất trên thị trường cho sản phẩm dạng dây do cân bằng tối ưu giữa hiệu năng, độ bền và chi phí.
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết
Mác thép | SUS304 (JIS), AISI 304, EN 1.4301 |
Tiêu chuẩn | ASTM A580/A580M (Stainless Steel Wire), JIS G4309, EN 10270-3 (wire lò xo không gỉ) |
Thành phần hóa học (%) | C ≤ 0.08; Si ≤ 1.00; Mn ≤ 2.00; P ≤ 0.045; S ≤ 0.030; Cr 18.0–20.0; Ni 8.0–10.5; N ≤ 0.10 |
Tính chất cơ lý | Trạng thái ủ (annealed): Rp0.2 ≥ 205 MPa; Rm ≥ 515 MPa; A50 ≥ 40%; Độ cứng HRB ≤ 88. Trạng thái kéo nguội (spring wire): Rm ~ 700–1300 MPa tùy cấp bền |
Độ dày phổ biến | Đường kính dây: 0.30–10.0 mm (đặt hàng đặc biệt đến ~16 mm) |
Kích thước tiêu chuẩn | Cuộn 5–50 kg/coil; dung sai đường kính cấp h9–h10; bề dài/coil phụ thuộc đường kính |
Bề mặt | Bright (sáng bóng), matte, pickled (tẩy gỉ), bôi trơn xà phòng cho dây kéo; bọc dầu chống gỉ nhẹ |
Xuất xứ | Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, Trung Quốc, Việt Nam – phân phối bởi Inox Cường Thịnh |
Tình trạng cung cấp | Ủ mềm, 1/2 cứng, cứng; đóng gói quấn coil, bọc nilon chống ẩm, đai kiện |
Chứng từ & kiểm định | CO/CQ đầy đủ; MTC (Mill Test Certificate); hỗ trợ kiểm tra PMI theo yêu cầu |
So sánh Dây inox 304 với các loại phổ biến khác
– So với inox 201: 304 chứa Ni cao hơn (8–10.5% so với ~3.5–5.5% ở 201), nên chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong môi trường ẩm, nước biển nhẹ, hóa chất nhẹ và trong ngành thực phẩm.
– Giá: 201 rẻ hơn 10–30% tùy thời điểm do hàm lượng Ni thấp; 304 có chi phí cao hơn nhưng tuổi thọ và tính ổn định tốt hơn.
– Ứng dụng: 304 phù hợp cho thực phẩm, y tế nhẹ, ngoài trời, khu vực gần biển; 201 phù hợp môi trường khô trong nhà, yêu cầu thẩm mỹ nhưng không tiếp xúc ăn mòn mạnh.
– Kết luận: Nếu ưu tiên độ bền ăn mòn, an toàn tiếp xúc thực phẩm và tuổi thọ, hãy chọn dây inox 304.
Ứng dụng thực tế của Dây inox 304
– Ngành thực phẩm: đan lưới băng tải, rổ/giỏ, giá kệ, kẹp ống, lò xo và chi tiết dây cho thiết bị chế biến.
– Cơ khí – công nghiệp: lò xo kéo/nén, chốt kẹp, vòng đệm, chi tiết uốn tạo hình, khung gá, đan lưới lọc.
– Xây dựng – kiến trúc: sợi bện cáp, đan lưới an toàn, lưới hàng rào chống gỉ, phụ kiện treo/neo ngoài trời.
– Nông nghiệp & thủy sản: dây buộc, lưới nuôi, giàn trồng, dụng cụ đánh bắt tiếp xúc nước mặn nhẹ.
– Điện – điện tử: kẹp dây, chi tiết nhỏ yêu cầu bề mặt sáng và độ ổn định cơ học.
– Dân dụng: móc treo, khung giỏ, phụ kiện nội thất cần độ bền và thẩm mỹ.
Cam kết chất lượng và Dịch vụ tại Inox Cường Thịnh
– Sản phẩm đúng mác, đúng tiêu chuẩn; hồ sơ CO/CQ, MTC rõ ràng – truy xuất nguồn gốc.
– Kho sẵn đa quy cách, nhận cắt lẻ/đóng gói theo yêu cầu; tư vấn kỹ thuật ứng dụng thực tế.
– Báo giá cạnh tranh, tối ưu chi phí tổng sở hữu (TCO); giao hàng đúng hẹn, linh hoạt lịch nhận.
– Hỗ trợ kiểm tra PMI tại kho/xưởng; quy trình QC chặt chẽ trước khi xuất hàng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.