Tổng quan về Láp Inox 304
Láp Inox 304 (còn gọi: thanh tròn inox 304, thép không gỉ 304 dạng thanh/bar) là sản phẩm thép không gỉ austenitic phổ biến nhất trên thị trường. Nhờ hàm lượng Cr 18% và Ni ~8–10.5%, 304 có khả năng chống ăn mòn tốt, cơ tính ổn định, dễ hàn và gia công cơ khí. Láp 304 được cung cấp dưới dạng tròn, vuông, lục giác với nhiều bề mặt (cán đen, kéo nguội sáng, mài bóng), là lựa chọn tiêu chuẩn cho ngành cơ khí chính xác, thực phẩm – đồ uống, y tế, xây dựng trang trí và thiết bị công nghiệp. Với sự cân bằng tối ưu giữa hiệu năng và chi phí, Láp Inox 304 chiếm tỷ trọng lớn trong các dự án đòi hỏi độ bền – độ sạch – tuổi thọ cao.
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết
Mác thép | SUS304 (JIS), AISI 304, EN 1.4301 (X5CrNi18-10) |
Tiêu chuẩn | ASTM A276/A479 (thanh inox), ASTM A484 (yêu cầu chung), JIS G4303, EN 10088-3 |
Thành phần hóa học (%) | C ≤ 0.08; Mn ≤ 2.00; Si ≤ 1.00; P ≤ 0.045; S ≤ 0.030; Cr 18.0–20.0; Ni 8.0–10.5; N ≤ 0.10 |
Tính chất cơ lý | Giới hạn chảy ≥ 205 MPa; Độ bền kéo ≥ 515 MPa; Độ giãn dài ≥ 40%; Độ cứng ≤ 187 HB (~HRB 92); Khối lượng riêng 7.93 g/cm³ |
Độ dày phổ biến | Ø3–Ø200 mm (láp tròn); vuông/hex 6–60 mm; cắt quy cách theo yêu cầu |
Kích thước tiêu chuẩn | Chiều dài 6 m; dung sai đường kính h9–h11 (theo ASTM A484/JIS); nhận cắt lẻ ±1 mm |
Bề mặt | Cán đen; kéo nguội sáng (bright drawn); tẩy axit (pickled); mài bóng 180–400 grit |
Xuất xứ | POSCO (Hàn Quốc), YUSCO (Đài Loan), Nhật Bản, Trung Quốc, Việt Nam – CO/CQ đầy đủ theo lô hàng |
Lưu ý: Thông số trên mang tính tiêu chuẩn tham khảo; thông số cụ thể có thể thay đổi theo nhà sản xuất/lô hàng. Inox Cường Thịnh cung cấp chứng chỉ CO/CQ và kiểm định PMI/XRF theo yêu cầu.
So sánh Láp Inox 304 với các loại phổ biến khác
– So với Inox 201: 304 có hàm lượng Ni cao hơn (8–10.5% so với ~3.5–5.5% của 201), vì vậy chống ăn mòn tốt hơn rõ rệt, đặc biệt trong môi trường ẩm, có muối/chloride nhẹ và khi cần vệ sinh thường xuyên. 201 có giá rẻ hơn 10–20% nhưng khả năng chống rỗ, ố vàng (tea staining) kém hơn, không khuyến nghị cho môi trường ven biển hay thực phẩm khắt khe. Về ứng dụng, 201 phù hợp nội thất khô, đồ gia dụng; 304 phù hợp cơ khí – công nghiệp – thực phẩm – y tế.
– So với Inox 316: 304 có giá tốt hơn, đủ dùng hầu hết môi trường thông thường; 316 chống chloride tốt hơn (có Mo ~2%), phù hợp ven biển/hóa chất mặn.
Ứng dụng thực tế của Láp Inox 304
– Ngành thực phẩm – đồ uống: trục khuấy, chốt liên kết, phụ kiện máy chiết rót, jig/fixture cho dây chuyền đóng gói, chi tiết chịu rửa CIP/SIP.
– Cơ khí chính xác/CNC: chế tạo trục, bạc đỡ, puly, bulong – êcu – ty ren, ống lót, chốt định vị, bánh răng nhỏ, dưỡng kiểm.
– Thiết bị y tế – dược: linh kiện máy đóng nang, máy khuấy, phụ kiện phòng sạch, chi tiết tiếp xúc sản phẩm.
– Hóa chất nhẹ – xử lý nước: trục bơm, fitting, van – gioăng kim loại, phụ kiện đường ống.
– Xây dựng – trang trí: tay vịn, lan can, trụ cột, phụ kiện kết cấu ngoài trời ít ăn mòn.
– Ô tô – cơ điện: trục motor nhỏ, chốt bản lề, chi tiết kẹp – gá chống gỉ, phụ kiện test jigs.
– Đóng tàu/nông nghiệp công nghệ cao: các chi tiết ngoài trời, yêu cầu bền – sạch – chống gỉ.
Cam kết chất lượng và Dịch vụ tại Inox Cường Thịnh
– Hàng chính hãng, chứng nhận CO/CQ đầy đủ theo tiêu chuẩn quốc tế (ASTM/JIS/EN).
– Kiểm định nhanh bằng thiết bị PMI/XRF theo yêu cầu; truy xuất lô hàng rõ ràng.
– Tồn kho đa dạng kích thước, bề mặt; cắt lẻ theo quy cách, giao nhanh toàn quốc.
– Báo giá cạnh tranh, xuất hóa đơn VAT, tư vấn kỹ thuật chọn mác – dung sai – bề mặt tối ưu cho ứng dụng.
– Đóng gói chống xước – chống gỉ, vận chuyển đúng tiến độ dự án.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.